TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,036,347,936,074 |
2,384,203,517,404 |
2,453,823,603,158 |
2,977,315,960,968 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
267,434,694,160 |
276,493,013,033 |
412,867,452,282 |
462,449,220,627 |
|
1. Tiền |
157,084,694,160 |
104,949,935,283 |
336,867,452,282 |
312,949,220,627 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,350,000,000 |
171,543,077,750 |
76,000,000,000 |
149,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
146,268,461,777 |
84,572,614,837 |
138,894,170,060 |
192,421,739,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
70,501,895,577 |
65,542,862,197 |
130,122,777,658 |
170,914,119,630 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-262,624,260 |
-170,247,360 |
-828,607,598 |
-1,092,379,926 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,029,190,460 |
19,200,000,000 |
9,600,000,000 |
22,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,065,848,847,157 |
1,502,999,705,197 |
1,461,232,247,226 |
1,724,191,267,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
421,900,785,224 |
559,665,977,930 |
525,337,484,654 |
492,785,577,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
547,273,563,129 |
18,882,694,328 |
35,684,469,932 |
42,615,801,235 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
59,673,701,989 |
17,457,412,078 |
179,203,114,978 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,077,427,691,043 |
865,748,819,285 |
883,496,273,268 |
1,010,427,108,269 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-753,192,239 |
-971,488,335 |
-971,488,335 |
-1,065,684,888 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
228,095,629 |
225,350,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
510,204,045,670 |
478,224,358,195 |
403,367,720,205 |
527,019,125,295 |
|
1. Hàng tồn kho |
510,668,279,054 |
478,334,124,270 |
403,477,486,280 |
527,128,891,370 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-464,233,384 |
-109,766,075 |
-109,766,075 |
-109,766,075 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,591,887,310 |
41,913,826,142 |
37,462,013,385 |
71,234,608,121 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,290,724,167 |
5,544,404,618 |
5,513,811,643 |
15,323,653,927 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,516,664,168 |
36,271,928,684 |
31,705,998,576 |
55,851,264,372 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,784,498,975 |
97,492,840 |
242,203,166 |
59,689,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,162,789,955,048 |
3,287,345,783,988 |
3,690,434,156,185 |
4,163,085,695,560 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
47,894,524,434 |
88,070,321,358 |
88,082,019,198 |
244,204,051,723 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
24,505,161,647 |
64,922,925,087 |
64,922,925,087 |
59,378,909,100 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
161,700,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,389,362,787 |
23,147,396,271 |
23,159,094,111 |
23,125,142,623 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
748,982,101,375 |
737,222,300,885 |
753,049,385,313 |
740,440,407,691 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
705,447,865,627 |
702,840,474,876 |
719,084,702,001 |
706,884,257,502 |
|
- Nguyên giá |
1,268,571,549,365 |
1,280,701,673,317 |
1,308,233,020,924 |
1,305,544,594,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-563,123,683,738 |
-577,861,198,441 |
-589,148,318,923 |
-598,660,336,787 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,947,290,924 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
11,028,097,716 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,080,806,792 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,586,944,824 |
34,381,826,009 |
33,964,683,312 |
33,556,150,189 |
|
- Nguyên giá |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,785,915,525 |
-14,991,034,340 |
-15,408,177,037 |
-15,816,710,160 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
154,016,931,039 |
147,290,077,076 |
145,919,087,739 |
280,298,048,883 |
|
- Nguyên giá |
199,392,278,918 |
193,870,768,996 |
193,870,768,996 |
331,843,428,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,375,347,879 |
-46,580,691,920 |
-47,951,681,257 |
-51,545,379,205 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
596,126,454,527 |
754,722,054,394 |
766,393,385,587 |
1,030,423,760,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
357,609,143,387 |
475,172,686,529 |
490,679,434,920 |
513,785,215,329 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
238,517,311,140 |
279,549,367,865 |
275,713,950,667 |
516,638,544,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,593,695,709,345 |
1,538,275,433,073 |
1,915,591,317,644 |
1,673,691,092,257 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
826,592,381,764 |
755,506,133,073 |
750,581,502,778 |
740,181,277,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
771,003,327,581 |
786,669,300,000 |
1,155,409,814,866 |
923,909,814,866 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,074,234,328 |
21,765,597,202 |
21,398,960,704 |
194,028,334,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,074,234,328 |
21,765,597,202 |
21,398,960,704 |
131,128,844,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
62,899,490,765 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,199,137,891,122 |
5,671,549,301,392 |
6,144,257,759,343 |
7,140,401,656,528 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,777,619,752,394 |
2,200,673,837,106 |
1,730,912,695,845 |
2,685,727,708,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,417,704,300,285 |
1,844,255,325,593 |
1,378,421,935,590 |
2,115,830,739,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,787,209,666 |
277,065,916,169 |
190,126,577,222 |
310,049,165,026 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,128,504,756 |
24,693,537,772 |
24,252,182,551 |
21,278,368,210 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,321,672,424 |
17,474,032,695 |
10,003,492,156 |
13,483,099,233 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,089,994,958 |
16,851,146,160 |
9,076,086,622 |
8,283,603,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,014,793,420 |
49,140,223,049 |
43,244,801,193 |
68,473,960,028 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,842,469,463 |
2,206,406,925 |
1,339,151,849 |
74,220,732,389 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,930,036,580,263 |
1,134,216,371,727 |
928,894,339,205 |
888,158,512,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
312,093,172,512 |
316,691,492,350 |
166,210,790,206 |
722,504,111,084 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,389,902,823 |
5,916,198,746 |
5,274,514,586 |
9,379,187,836 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
359,915,452,109 |
356,418,511,513 |
352,490,760,255 |
569,896,969,344 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,238,520,656 |
231,899,250 |
231,899,250 |
12,731,899,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,169,186,530 |
3,573,679,229 |
3,539,596,463 |
3,530,607,334 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,360,720,790 |
11,003,404,118 |
11,003,404,118 |
11,421,529,935 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
317,708,333,326 |
312,360,946,963 |
308,589,981,054 |
507,419,015,141 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,438,690,807 |
29,248,581,953 |
29,125,879,370 |
34,793,917,684 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,421,518,138,728 |
3,470,875,464,286 |
4,413,345,063,498 |
4,454,673,947,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,421,518,138,728 |
3,470,875,464,286 |
4,413,345,063,498 |
4,454,673,947,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
3,499,971,900,000 |
3,499,971,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
3,499,971,900,000 |
3,499,971,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-76,363,636 |
-76,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,081,857,924 |
32,488,339,483 |
32,076,007,424 |
32,488,339,483 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,041,450,205 |
12,041,450,205 |
12,012,884,601 |
12,019,251,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,032,850,679 |
223,933,372,315 |
234,884,192,829 |
251,325,554,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,041,776,534 |
157,055,368,208 |
8,327,708,017 |
40,446,838,426 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,991,074,145 |
66,878,004,107 |
226,556,484,812 |
210,878,715,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
692,316,579,920 |
637,366,902,283 |
634,476,442,280 |
658,945,266,333 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,199,137,891,122 |
5,671,549,301,392 |
6,144,257,759,343 |
7,140,401,656,528 |
|