MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,036,347,936,074 2,384,203,517,404 2,453,823,603,158 2,977,315,960,968
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 267,434,694,160 276,493,013,033 412,867,452,282 462,449,220,627
1. Tiền 157,084,694,160 104,949,935,283 336,867,452,282 312,949,220,627
2. Các khoản tương đương tiền 110,350,000,000 171,543,077,750 76,000,000,000 149,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 146,268,461,777 84,572,614,837 138,894,170,060 192,421,739,704
1. Chứng khoán kinh doanh 70,501,895,577 65,542,862,197 130,122,777,658 170,914,119,630
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -262,624,260 -170,247,360 -828,607,598 -1,092,379,926
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,029,190,460 19,200,000,000 9,600,000,000 22,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,065,848,847,157 1,502,999,705,197 1,461,232,247,226 1,724,191,267,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 421,900,785,224 559,665,977,930 525,337,484,654 492,785,577,627
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 547,273,563,129 18,882,694,328 35,684,469,932 42,615,801,235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 59,673,701,989 17,457,412,078 179,203,114,978
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,077,427,691,043 865,748,819,285 883,496,273,268 1,010,427,108,269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -753,192,239 -971,488,335 -971,488,335 -1,065,684,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 228,095,629 225,350,000
IV. Hàng tồn kho 510,204,045,670 478,224,358,195 403,367,720,205 527,019,125,295
1. Hàng tồn kho 510,668,279,054 478,334,124,270 403,477,486,280 527,128,891,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -464,233,384 -109,766,075 -109,766,075 -109,766,075
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,591,887,310 41,913,826,142 37,462,013,385 71,234,608,121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,290,724,167 5,544,404,618 5,513,811,643 15,323,653,927
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,516,664,168 36,271,928,684 31,705,998,576 55,851,264,372
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,784,498,975 97,492,840 242,203,166 59,689,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,162,789,955,048 3,287,345,783,988 3,690,434,156,185 4,163,085,695,560
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,894,524,434 88,070,321,358 88,082,019,198 244,204,051,723
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 24,505,161,647 64,922,925,087 64,922,925,087 59,378,909,100
2. Trả trước cho người bán dài hạn 161,700,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,389,362,787 23,147,396,271 23,159,094,111 23,125,142,623
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 748,982,101,375 737,222,300,885 753,049,385,313 740,440,407,691
1. Tài sản cố định hữu hình 705,447,865,627 702,840,474,876 719,084,702,001 706,884,257,502
- Nguyên giá 1,268,571,549,365 1,280,701,673,317 1,308,233,020,924 1,305,544,594,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -563,123,683,738 -577,861,198,441 -589,148,318,923 -598,660,336,787
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,947,290,924
- Nguyên giá 11,028,097,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,080,806,792
3. Tài sản cố định vô hình 34,586,944,824 34,381,826,009 33,964,683,312 33,556,150,189
- Nguyên giá 49,372,860,349 49,372,860,349 49,372,860,349 49,372,860,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,785,915,525 -14,991,034,340 -15,408,177,037 -15,816,710,160
III. Bất động sản đầu tư 154,016,931,039 147,290,077,076 145,919,087,739 280,298,048,883
- Nguyên giá 199,392,278,918 193,870,768,996 193,870,768,996 331,843,428,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,375,347,879 -46,580,691,920 -47,951,681,257 -51,545,379,205
IV. Tài sản dở dang dài hạn 596,126,454,527 754,722,054,394 766,393,385,587 1,030,423,760,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 357,609,143,387 475,172,686,529 490,679,434,920 513,785,215,329
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 238,517,311,140 279,549,367,865 275,713,950,667 516,638,544,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,593,695,709,345 1,538,275,433,073 1,915,591,317,644 1,673,691,092,257
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 826,592,381,764 755,506,133,073 750,581,502,778 740,181,277,391
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 771,003,327,581 786,669,300,000 1,155,409,814,866 923,909,814,866
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,500,000,000 -13,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 22,074,234,328 21,765,597,202 21,398,960,704 194,028,334,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,074,234,328 21,765,597,202 21,398,960,704 131,128,844,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 62,899,490,765
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,199,137,891,122 5,671,549,301,392 6,144,257,759,343 7,140,401,656,528
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,777,619,752,394 2,200,673,837,106 1,730,912,695,845 2,685,727,708,862
I. Nợ ngắn hạn 2,417,704,300,285 1,844,255,325,593 1,378,421,935,590 2,115,830,739,518
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,787,209,666 277,065,916,169 190,126,577,222 310,049,165,026
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,128,504,756 24,693,537,772 24,252,182,551 21,278,368,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,321,672,424 17,474,032,695 10,003,492,156 13,483,099,233
4. Phải trả người lao động 9,089,994,958 16,851,146,160 9,076,086,622 8,283,603,698
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,014,793,420 49,140,223,049 43,244,801,193 68,473,960,028
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,842,469,463 2,206,406,925 1,339,151,849 74,220,732,389
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,930,036,580,263 1,134,216,371,727 928,894,339,205 888,158,512,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 312,093,172,512 316,691,492,350 166,210,790,206 722,504,111,084
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,389,902,823 5,916,198,746 5,274,514,586 9,379,187,836
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 359,915,452,109 356,418,511,513 352,490,760,255 569,896,969,344
1. Phải trả người bán dài hạn 4,238,520,656 231,899,250 231,899,250 12,731,899,250
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,169,186,530 3,573,679,229 3,539,596,463 3,530,607,334
7. Phải trả dài hạn khác 10,360,720,790 11,003,404,118 11,003,404,118 11,421,529,935
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 317,708,333,326 312,360,946,963 308,589,981,054 507,419,015,141
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,438,690,807 29,248,581,953 29,125,879,370 34,793,917,684
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,421,518,138,728 3,470,875,464,286 4,413,345,063,498 4,454,673,947,666
I. Vốn chủ sở hữu 3,421,518,138,728 3,470,875,464,286 4,413,345,063,498 4,454,673,947,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,565,045,400,000 2,565,045,400,000 3,499,971,900,000 3,499,971,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,565,045,400,000 2,565,045,400,000 3,499,971,900,000 3,499,971,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -76,363,636 -76,363,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,081,857,924 32,488,339,483 32,076,007,424 32,488,339,483
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,041,450,205 12,041,450,205 12,012,884,601 12,019,251,455
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,032,850,679 223,933,372,315 234,884,192,829 251,325,554,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,041,776,534 157,055,368,208 8,327,708,017 40,446,838,426
- LNST chưa phân phối kỳ này 95,991,074,145 66,878,004,107 226,556,484,812 210,878,715,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 692,316,579,920 637,366,902,283 634,476,442,280 658,945,266,333
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,199,137,891,122 5,671,549,301,392 6,144,257,759,343 7,140,401,656,528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.