TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,727,363,366,502 |
3,036,347,936,074 |
2,384,203,517,404 |
2,453,823,603,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,990,056,992 |
267,434,694,160 |
276,493,013,033 |
412,867,452,282 |
|
1. Tiền |
59,240,056,992 |
157,084,694,160 |
104,949,935,283 |
336,867,452,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,750,000,000 |
110,350,000,000 |
171,543,077,750 |
76,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
125,830,303,389 |
146,268,461,777 |
84,572,614,837 |
138,894,170,060 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
58,567,429,217 |
70,501,895,577 |
65,542,862,197 |
130,122,777,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-293,813,880 |
-262,624,260 |
-170,247,360 |
-828,607,598 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,556,688,052 |
76,029,190,460 |
19,200,000,000 |
9,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,846,743,449,260 |
2,065,848,847,157 |
1,502,999,705,197 |
1,461,232,247,226 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
445,827,283,957 |
421,900,785,224 |
559,665,977,930 |
525,337,484,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
550,319,628,705 |
547,273,563,129 |
18,882,694,328 |
35,684,469,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
59,673,701,989 |
17,457,412,078 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
841,349,728,837 |
1,077,427,691,043 |
865,748,819,285 |
883,496,273,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-753,192,239 |
-753,192,239 |
-971,488,335 |
-971,488,335 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
228,095,629 |
|
IV. Hàng tồn kho |
558,678,053,688 |
510,204,045,670 |
478,224,358,195 |
403,367,720,205 |
|
1. Hàng tồn kho |
559,142,287,072 |
510,668,279,054 |
478,334,124,270 |
403,477,486,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-464,233,384 |
-464,233,384 |
-109,766,075 |
-109,766,075 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,121,503,173 |
46,591,887,310 |
41,913,826,142 |
37,462,013,385 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,480,804,957 |
5,290,724,167 |
5,544,404,618 |
5,513,811,643 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,949,431,438 |
39,516,664,168 |
36,271,928,684 |
31,705,998,576 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,691,266,778 |
1,784,498,975 |
97,492,840 |
242,203,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,922,061,954,781 |
3,162,789,955,048 |
3,287,345,783,988 |
3,690,434,156,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,851,137,628 |
47,894,524,434 |
88,070,321,358 |
88,082,019,198 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
24,505,161,647 |
24,505,161,647 |
64,922,925,087 |
64,922,925,087 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,345,975,981 |
23,389,362,787 |
23,147,396,271 |
23,159,094,111 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
755,034,691,325 |
748,982,101,375 |
737,222,300,885 |
753,049,385,313 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
710,906,633,610 |
705,447,865,627 |
702,840,474,876 |
719,084,702,001 |
|
- Nguyên giá |
1,261,577,277,192 |
1,268,571,549,365 |
1,280,701,673,317 |
1,308,233,020,924 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-550,670,643,582 |
-563,123,683,738 |
-577,861,198,441 |
-589,148,318,923 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,222,993,368 |
8,947,290,924 |
|
|
|
- Nguyên giá |
11,028,097,716 |
11,028,097,716 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,805,104,348 |
-2,080,806,792 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,905,064,347 |
34,586,944,824 |
34,381,826,009 |
33,964,683,312 |
|
- Nguyên giá |
49,330,902,349 |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,425,838,002 |
-14,785,915,525 |
-14,991,034,340 |
-15,408,177,037 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
155,443,135,476 |
154,016,931,039 |
147,290,077,076 |
145,919,087,739 |
|
- Nguyên giá |
199,392,278,918 |
199,392,278,918 |
193,870,768,996 |
193,870,768,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,949,143,442 |
-45,375,347,879 |
-46,580,691,920 |
-47,951,681,257 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
490,708,541,617 |
596,126,454,527 |
754,722,054,394 |
766,393,385,587 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
272,814,770,283 |
357,609,143,387 |
475,172,686,529 |
490,679,434,920 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
217,893,771,334 |
238,517,311,140 |
279,549,367,865 |
275,713,950,667 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,447,919,763,518 |
1,593,695,709,345 |
1,538,275,433,073 |
1,915,591,317,644 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
685,294,963,518 |
826,592,381,764 |
755,506,133,073 |
750,581,502,778 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
766,524,800,000 |
771,003,327,581 |
786,669,300,000 |
1,155,409,814,866 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,104,685,217 |
22,074,234,328 |
21,765,597,202 |
21,398,960,704 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,104,685,217 |
22,074,234,328 |
21,765,597,202 |
21,398,960,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,649,425,321,283 |
6,199,137,891,122 |
5,671,549,301,392 |
6,144,257,759,343 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,764,407,308,896 |
2,777,619,752,394 |
2,200,673,837,106 |
1,730,912,695,845 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,692,016,320,082 |
2,417,704,300,285 |
1,844,255,325,593 |
1,378,421,935,590 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
166,548,971,347 |
112,787,209,666 |
277,065,916,169 |
190,126,577,222 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,174,673,217 |
20,128,504,756 |
24,693,537,772 |
24,252,182,551 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,001,686,442 |
4,321,672,424 |
17,474,032,695 |
10,003,492,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,642,132,273 |
9,089,994,958 |
16,851,146,160 |
9,076,086,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,343,045,478 |
22,014,793,420 |
49,140,223,049 |
43,244,801,193 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,828,857,439 |
1,842,469,463 |
2,206,406,925 |
1,339,151,849 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,146,693,122,932 |
1,930,036,580,263 |
1,134,216,371,727 |
928,894,339,205 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
310,339,011,440 |
312,093,172,512 |
316,691,492,350 |
166,210,790,206 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,444,819,514 |
5,389,902,823 |
5,916,198,746 |
5,274,514,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,390,988,814 |
359,915,452,109 |
356,418,511,513 |
352,490,760,255 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,285,434,816 |
4,238,520,656 |
231,899,250 |
231,899,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,121,453,276 |
2,169,186,530 |
3,573,679,229 |
3,539,596,463 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,921,353,790 |
10,360,720,790 |
11,003,404,118 |
11,003,404,118 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,271,801,764 |
317,708,333,326 |
312,360,946,963 |
308,589,981,054 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,790,945,168 |
25,438,690,807 |
29,248,581,953 |
29,125,879,370 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,885,018,012,387 |
3,421,518,138,728 |
3,470,875,464,286 |
4,413,345,063,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,885,018,012,387 |
3,421,518,138,728 |
3,470,875,464,286 |
4,413,345,063,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
3,499,971,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
3,499,971,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-76,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,081,857,924 |
15,081,857,924 |
32,488,339,483 |
32,076,007,424 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,041,450,205 |
12,041,450,205 |
12,041,450,205 |
12,012,884,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,991,074,145 |
137,032,850,679 |
223,933,372,315 |
234,884,192,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,559,637,538 |
41,041,776,534 |
157,055,368,208 |
8,327,708,017 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,431,436,607 |
95,991,074,145 |
66,878,004,107 |
226,556,484,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
196,858,230,113 |
692,316,579,920 |
637,366,902,283 |
634,476,442,280 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,649,425,321,283 |
6,199,137,891,122 |
5,671,549,301,392 |
6,144,257,759,343 |
|