MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,629,995,813,928 2,654,417,713,321 3,032,896,087,424 2,870,230,105,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,381,918,866 130,762,901,666 160,571,833,473 273,115,788,846
1. Tiền 70,381,918,866 84,562,901,666 105,571,833,473 69,004,373,225
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 46,200,000,000 55,000,000,000 204,111,415,621
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 329,200,313,434 244,542,238,084 227,604,697,147 226,819,143,747
1. Chứng khoán kinh doanh 391,118,428,057 293,122,754,707 293,122,754,707 292,746,231,307
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -86,128,114,623 -83,590,516,623 -92,738,057,560 -92,747,087,560
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,210,000,000 35,010,000,000 27,220,000,000 26,820,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,273,803,110,616 1,351,588,016,979 1,364,159,258,898 1,201,121,129,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 745,103,922,998 638,285,013,057 570,677,780,598 501,417,734,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,200,323,185 36,524,498,803 26,559,965,611 32,492,321,242
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,940,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 28,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 472,558,864,433 663,478,505,119 753,621,512,689 639,334,210,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -423,137,739
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 873,088,768,530 865,085,224,601 1,206,116,593,287 1,107,259,586,280
1. Hàng tồn kho 873,443,235,839 865,439,691,910 1,206,471,060,596 1,107,614,053,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -354,467,309 -354,467,309 -354,467,309 -354,467,309
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,521,702,482 62,439,331,991 74,443,704,619 61,914,457,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,507,953,078 13,314,240,177 12,127,344,657 13,007,346,341
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,434,403,673 47,579,568,039 61,256,620,797 47,837,936,047
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 579,345,731 1,545,523,775 1,059,739,165 1,069,175,214
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,424,025,775,410 2,415,676,049,995 2,350,353,792,075 2,326,481,282,735
I. Các khoản phải thu dài hạn 125,357,935,541 124,654,986,430 55,891,601,531 53,176,854,214
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 26,151,900,862 26,151,900,862 27,896,100,396 24,931,353,079
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 99,206,034,679 98,503,085,568 27,995,501,135 28,245,501,135
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 814,629,167,584 802,781,733,448 797,104,823,866 784,063,493,911
1. Tài sản cố định hữu hình 770,101,462,710 758,878,440,486 746,217,724,429 737,796,176,609
- Nguyên giá 1,303,762,241,370 1,305,431,526,706 1,303,960,770,273 1,307,656,720,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,660,778,660 -546,553,086,220 -557,743,045,844 -569,860,544,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,064,780,735 7,829,743,266 14,256,652,812 10,050,100,701
- Nguyên giá 8,534,855,673 8,534,855,673 15,393,579,465 11,028,097,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -470,074,938 -705,112,407 -1,136,926,653 -977,997,015
3. Tài sản cố định vô hình 36,462,924,139 36,073,549,696 36,630,446,625 36,217,216,601
- Nguyên giá 48,316,679,116 48,316,679,116 49,270,902,349 49,270,902,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,853,754,977 -12,243,129,420 -12,640,455,724 -13,053,685,748
III. Bất động sản đầu tư 156,147,330,669 154,788,002,442 153,428,674,215 152,069,345,988
- Nguyên giá 191,771,768,996 191,771,768,996 191,771,768,996 191,771,768,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,624,438,327 -36,983,766,554 -38,343,094,781 -39,702,423,008
IV. Tài sản dở dang dài hạn 124,087,541,673 126,959,952,175 133,789,642,127 149,007,249,421
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124,087,541,673 126,959,952,175 133,789,642,127 149,007,249,421
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,149,837,442,330 1,154,317,738,052 1,156,877,519,524 1,138,299,364,183
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 742,437,442,330 752,417,738,052 754,325,119,524 735,746,964,183
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 415,400,000,000 415,400,000,000 416,052,400,000 416,052,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,500,000,000 -13,500,000,000 -13,500,000,000 -13,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 53,966,357,613 52,173,637,448 53,261,530,812 49,864,975,018
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,966,357,613 52,173,637,448 53,261,530,812 49,864,975,018
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,054,021,589,338 5,070,093,763,316 5,383,249,879,499 5,196,711,388,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,228,569,988,149 2,242,178,384,226 2,556,456,167,910 2,379,672,102,977
I. Nợ ngắn hạn 1,526,089,795,741 1,530,955,567,320 1,924,426,213,682 2,341,205,245,409
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,560,500,342 130,481,259,623 395,583,835,494 193,044,983,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,729,572,931 141,052,436,136 223,661,285,620 330,357,728,198
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,198,203,322 8,810,004,747 10,295,083,323 8,026,974,858
4. Phải trả người lao động 20,717,952,783 7,455,537,167 9,071,373,730 8,467,860,608
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,227,402,333 36,835,288,827 33,205,393,662 11,742,571,179
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 442,789,834 471,010,545 2,057,300,481 1,044,300,514
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,722,838,713 380,195,953,953 427,085,469,276 1,182,787,835,455
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,010,631,359,001 820,807,360,857 819,857,325,404 603,197,309,671
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,859,176,482 4,846,715,465 3,609,146,692 2,535,681,246
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 702,480,192,408 711,222,816,906 632,029,954,228 38,466,857,568
1. Phải trả người bán dài hạn 220,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,313,381,831 820,863,642 820,863,642 820,863,642
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,371,316,460 2,329,672,596 2,288,028,732 2,246,384,868
7. Phải trả dài hạn khác 9,377,906,941 8,599,254,450 8,929,713,090 10,462,528,791
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 670,550,400,000 676,963,618,835 596,044,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,647,187,176 22,289,407,383 23,726,548,764 24,717,080,267
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,825,451,601,189 2,827,915,379,090 2,826,793,711,589 2,817,039,285,400
I. Vốn chủ sở hữu 2,825,451,601,189 2,827,915,379,090 2,826,793,711,589 2,817,039,285,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,490,362,630,000 2,490,362,630,000 2,490,362,630,000 2,490,362,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,490,362,630,000 2,490,362,630,000 2,490,362,630,000 2,490,362,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,977,359,749 8,977,359,749 8,977,359,749 8,977,359,749
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,177,069,062 122,105,940,776 125,338,761,273 132,786,929,206
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,059,754,353 10,633,609,356 3,232,820,497 10,217,054,688
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,117,314,709 111,472,331,420 122,105,940,776 122,569,874,518
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 204,934,542,378 206,469,448,565 202,114,960,567 184,912,366,445
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,054,021,589,338 5,070,093,763,316 5,383,249,879,499 5,196,711,388,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.