TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,874,116,689,539 |
3,128,102,974,783 |
2,629,995,813,928 |
2,654,417,713,321 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,091,939,861 |
93,262,986,958 |
90,381,918,866 |
130,762,901,666 |
|
1. Tiền |
98,493,831,304 |
93,262,986,958 |
70,381,918,866 |
84,562,901,666 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,598,108,557 |
|
20,000,000,000 |
46,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
208,884,297,881 |
310,919,768,781 |
329,200,313,434 |
244,542,238,084 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
343,652,232,892 |
391,118,490,754 |
391,118,428,057 |
293,122,754,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-134,767,935,011 |
-87,698,721,973 |
-86,128,114,623 |
-83,590,516,623 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,500,000,000 |
24,210,000,000 |
35,010,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,633,461,327,954 |
1,667,392,530,313 |
1,273,803,110,616 |
1,351,588,016,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
671,946,791,061 |
661,669,740,752 |
745,103,922,998 |
638,285,013,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
86,860,060,378 |
116,109,090,742 |
44,200,323,185 |
36,524,498,803 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,940,000,000 |
11,940,000,000 |
11,940,000,000 |
13,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
862,714,476,515 |
877,673,698,819 |
472,558,864,433 |
663,478,505,119 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
856,606,146,333 |
989,191,089,752 |
873,088,768,530 |
865,085,224,601 |
|
1. Hàng tồn kho |
856,960,613,642 |
989,545,557,061 |
873,443,235,839 |
865,439,691,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-354,467,309 |
-354,467,309 |
-354,467,309 |
-354,467,309 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,072,977,510 |
67,336,598,979 |
63,521,702,482 |
62,439,331,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,021,536,595 |
11,546,568,102 |
7,507,953,078 |
13,314,240,177 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,048,922,817 |
55,622,196,771 |
55,434,403,673 |
47,579,568,039 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,518,098 |
167,834,106 |
579,345,731 |
1,545,523,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,971,162,685,979 |
1,965,619,109,386 |
2,424,025,775,410 |
2,415,676,049,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,717,013,231 |
144,700,570,039 |
125,357,935,541 |
124,654,986,430 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
46,038,372,631 |
45,661,514,240 |
26,151,900,862 |
26,151,900,862 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,678,640,600 |
99,039,055,799 |
99,206,034,679 |
98,503,085,568 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
797,616,572,647 |
821,563,852,466 |
814,629,167,584 |
802,781,733,448 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
760,478,933,838 |
776,404,206,951 |
770,101,462,710 |
758,878,440,486 |
|
- Nguyên giá |
1,271,236,305,337 |
1,298,616,661,228 |
1,303,762,241,370 |
1,305,431,526,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-510,757,371,499 |
-522,212,454,277 |
-533,660,778,660 |
-546,553,086,220 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
8,299,818,204 |
8,064,780,735 |
7,829,743,266 |
|
- Nguyên giá |
|
8,534,855,673 |
8,534,855,673 |
8,534,855,673 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-235,037,469 |
-470,074,938 |
-705,112,407 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,137,638,809 |
36,859,827,311 |
36,462,924,139 |
36,073,549,696 |
|
- Nguyên giá |
48,225,023,116 |
48,316,679,116 |
48,316,679,116 |
48,316,679,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,087,384,307 |
-11,456,851,805 |
-11,853,754,977 |
-12,243,129,420 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
158,865,987,123 |
157,506,658,896 |
156,147,330,669 |
154,788,002,442 |
|
- Nguyên giá |
191,771,768,996 |
191,771,768,996 |
191,771,768,996 |
191,771,768,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,905,781,873 |
-34,265,110,100 |
-35,624,438,327 |
-36,983,766,554 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
176,120,071,546 |
112,716,122,566 |
124,087,541,673 |
126,959,952,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
176,120,071,546 |
112,716,122,566 |
124,087,541,673 |
126,959,952,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
624,018,554,275 |
627,941,263,795 |
1,149,837,442,330 |
1,154,317,738,052 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
621,018,554,275 |
624,941,263,795 |
742,437,442,330 |
752,417,738,052 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
415,400,000,000 |
415,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,824,487,157 |
101,190,641,624 |
53,966,357,613 |
52,173,637,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,824,487,157 |
101,190,641,624 |
53,966,357,613 |
52,173,637,448 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,845,279,375,518 |
5,093,722,084,169 |
5,054,021,589,338 |
5,070,093,763,316 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,081,301,089,427 |
2,335,164,994,587 |
2,228,569,988,149 |
2,242,178,384,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,296,878,469,625 |
1,554,256,255,521 |
1,526,089,795,741 |
1,530,955,567,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,593,395,908 |
185,702,401,612 |
203,560,500,342 |
130,481,259,623 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,260,821,884 |
288,605,501,470 |
40,729,572,931 |
141,052,436,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,533,526,809 |
8,070,656,768 |
16,198,203,322 |
8,810,004,747 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,641,423,309 |
8,578,001,442 |
20,717,952,783 |
7,455,537,167 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,213,453,704 |
36,665,986,662 |
61,227,402,333 |
36,835,288,827 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
397,385,003 |
801,355,824 |
442,789,834 |
471,010,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
228,646,049,680 |
115,083,909,415 |
170,722,838,713 |
380,195,953,953 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
818,375,692,707 |
907,851,428,554 |
1,010,631,359,001 |
820,807,360,857 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,216,720,621 |
2,897,013,774 |
1,859,176,482 |
4,846,715,465 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
784,422,619,802 |
780,908,739,066 |
702,480,192,408 |
711,222,816,906 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
397,945,713 |
397,945,713 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,313,381,831 |
1,313,381,831 |
1,313,381,831 |
820,863,642 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,454,604,188 |
2,412,960,324 |
2,371,316,460 |
2,329,672,596 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,673,579,471 |
10,672,224,001 |
9,377,906,941 |
8,599,254,450 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
753,172,104,095 |
747,369,331,278 |
670,550,400,000 |
676,963,618,835 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,411,004,504 |
18,742,895,919 |
18,647,187,176 |
22,289,407,383 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,763,978,286,091 |
2,758,557,089,582 |
2,825,451,601,189 |
2,827,915,379,090 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,763,978,286,091 |
2,758,557,089,582 |
2,825,451,601,189 |
2,827,915,379,090 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
2,490,362,630,000 |
2,490,362,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
2,490,362,630,000 |
2,490,362,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,996,829,749 |
8,977,359,749 |
8,977,359,749 |
8,977,359,749 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,445,896,569 |
138,381,598,469 |
121,177,069,062 |
122,105,940,776 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,711,674,803 |
150,747,493 |
56,059,754,353 |
10,633,609,356 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
133,734,221,766 |
138,230,850,976 |
65,117,314,709 |
111,472,331,420 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
197,678,529,773 |
193,341,101,364 |
204,934,542,378 |
206,469,448,565 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,845,279,375,518 |
5,093,722,084,169 |
5,054,021,589,338 |
5,070,093,763,316 |
|