TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,503,519,101,820 |
1,579,591,913,366 |
2,073,103,112,198 |
2,005,360,783,545 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,029,583,315 |
219,731,776,345 |
48,965,821,023 |
121,866,482,646 |
|
1. Tiền |
93,029,583,315 |
219,731,776,345 |
35,965,821,023 |
119,566,482,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13,000,000,000 |
2,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
210,525,817,397 |
233,826,506,123 |
524,481,190,910 |
314,698,242,910 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
217,650,160,250 |
240,500,605,186 |
540,617,129,973 |
415,229,581,533 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,124,342,853 |
-6,674,099,063 |
-16,135,939,063 |
-100,531,338,623 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
555,376,729,332 |
456,739,455,256 |
741,850,948,665 |
864,498,961,226 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,733,684,788 |
390,358,176,480 |
446,319,849,754 |
545,734,608,647 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,197,755,392 |
26,422,440,831 |
32,221,112,409 |
37,691,035,452 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
14,540,000,000 |
13,540,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,945,289,152 |
32,799,247,798 |
248,112,266,112 |
266,873,696,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
659,590,147 |
657,720,390 |
659,620,147 |
|
IV. Hàng tồn kho |
599,996,347,397 |
616,836,751,274 |
665,313,903,837 |
654,294,971,814 |
|
1. Hàng tồn kho |
601,204,918,570 |
617,513,182,075 |
665,990,334,638 |
654,649,439,123 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,208,571,173 |
-676,430,801 |
-676,430,801 |
-354,467,309 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,590,624,379 |
52,457,424,368 |
92,491,247,763 |
50,002,124,949 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,925,852,137 |
5,268,283,093 |
6,498,345,316 |
7,683,649,541 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,122,065,784 |
45,646,434,817 |
48,377,089,371 |
40,564,776,963 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,542,706,458 |
1,542,706,458 |
37,615,813,076 |
1,753,698,445 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,133,900,281,830 |
2,046,178,706,158 |
1,950,204,440,614 |
1,990,125,998,508 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,720,221,163 |
150,720,221,163 |
109,090,623,755 |
137,985,832,636 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
40,615,221,163 |
40,615,221,163 |
34,706,123,755 |
33,330,836,255 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,105,000,000 |
110,105,000,000 |
74,384,500,000 |
104,654,996,381 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
909,807,532,702 |
893,401,545,918 |
930,024,433,144 |
918,553,576,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
870,452,999,602 |
854,363,639,720 |
891,259,042,637 |
880,059,207,553 |
|
- Nguyên giá |
1,310,635,923,219 |
1,310,298,593,360 |
1,362,478,588,356 |
1,366,181,848,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-440,182,923,617 |
-455,934,953,640 |
-471,219,545,719 |
-486,122,641,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,354,533,100 |
39,037,906,198 |
38,765,390,507 |
38,494,368,501 |
|
- Nguyên giá |
47,264,703,855 |
48,378,543,116 |
48,378,543,116 |
48,378,543,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,910,170,755 |
-9,340,636,918 |
-9,613,152,609 |
-9,884,174,615 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
147,512,028,097 |
146,601,258,448 |
145,690,488,799 |
144,779,719,150 |
|
- Nguyên giá |
162,364,433,143 |
162,364,433,143 |
162,364,433,143 |
162,364,433,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,852,405,046 |
-15,763,174,695 |
-16,673,944,344 |
-17,584,713,993 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,335,685,881 |
141,041,772,854 |
84,792,938,864 |
87,976,780,369 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,335,685,881 |
141,041,772,854 |
84,792,938,864 |
87,976,780,369 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
759,439,491,280 |
681,775,358,943 |
648,897,940,403 |
662,876,913,866 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
742,939,491,280 |
608,775,358,943 |
630,897,940,403 |
644,876,913,866 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,500,000,000 |
86,500,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-13,500,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,085,322,707 |
32,638,548,832 |
31,708,015,649 |
37,953,176,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,085,322,707 |
32,638,548,832 |
31,708,015,649 |
37,953,176,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,637,419,383,650 |
3,625,770,619,524 |
4,023,307,552,812 |
3,995,486,782,053 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,172,377,716,648 |
1,131,533,865,913 |
1,507,235,384,101 |
1,482,979,128,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,144,660,016,100 |
1,095,022,887,469 |
715,848,303,150 |
695,706,549,536 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,786,878,257 |
78,109,764,173 |
155,037,364,837 |
102,228,946,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,877,300,099 |
35,249,301,032 |
23,173,686,172 |
28,832,971,948 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,574,601,512 |
9,046,922,533 |
5,144,518,332 |
6,934,109,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,583,956,716 |
6,929,945,530 |
6,131,267,485 |
8,421,353,963 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,660,378,698 |
6,816,573,643 |
8,075,603,068 |
2,721,565,408 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,037,650,742 |
1,535,926,643 |
1,141,695,928 |
487,737,412 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,005,590,659 |
51,799,795,048 |
42,587,795,582 |
48,691,775,120 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
947,877,741,415 |
902,728,973,254 |
471,906,458,565 |
495,440,302,051 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,255,918,002 |
2,805,685,613 |
2,649,913,181 |
1,947,787,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,717,700,548 |
36,510,978,444 |
791,387,080,951 |
787,272,579,315 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
302,500,000 |
302,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,790,936,400 |
2,790,936,400 |
2,790,936,400 |
2,790,936,400 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
17,499,999 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,722,221,520 |
3,137,088,736 |
2,588,317,256 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,050,689,231 |
6,311,375,960 |
7,398,465,786 |
7,960,856,894 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,330,283,177 |
16,630,283,177 |
762,858,772,817 |
758,858,772,817 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,545,791,740 |
8,038,661,388 |
14,899,317,212 |
14,771,195,948 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,465,041,667,002 |
2,494,236,753,611 |
2,516,072,168,711 |
2,512,507,653,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,465,041,667,002 |
2,494,236,753,611 |
2,516,072,168,711 |
2,512,507,653,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
406,943,449,943 |
406,943,449,943 |
406,943,449,943 |
406,943,449,943 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
157,223,527,798 |
157,223,527,798 |
157,223,527,798 |
157,223,527,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,286,823,610 |
86,567,043,292 |
109,667,100,251 |
104,426,264,885 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,925,011,727 |
29,088,656,565 |
23,846,496,959 |
-3,797,755,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,638,188,117 |
57,478,386,727 |
85,820,603,292 |
108,224,019,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,234,505,651 |
41,149,372,578 |
39,884,730,719 |
41,561,050,576 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,637,419,383,650 |
3,625,770,619,524 |
4,023,307,552,812 |
3,995,486,782,053 |
|