MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,433,719,985,563 1,503,519,101,820 1,579,591,913,366 2,073,103,112,198
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,820,527,736 93,029,583,315 219,731,776,345 48,965,821,023
1. Tiền 168,392,821,813 93,029,583,315 219,731,776,345 35,965,821,023
2. Các khoản tương đương tiền 2,427,705,923 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 213,014,950,084 210,525,817,397 233,826,506,123 524,481,190,910
1. Chứng khoán kinh doanh 219,484,491,147 217,650,160,250 240,500,605,186 540,617,129,973
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,469,541,063 -7,124,342,853 -6,674,099,063 -16,135,939,063
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 467,102,905,224 555,376,729,332 456,739,455,256 741,850,948,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 325,522,192,393 413,733,684,788 390,358,176,480 446,319,849,754
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,937,432,431 21,197,755,392 26,422,440,831 32,221,112,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 14,540,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,643,280,400 113,945,289,152 32,799,247,798 248,112,266,112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 659,590,147 657,720,390
IV. Hàng tồn kho 533,307,119,621 599,996,347,397 616,836,751,274 665,313,903,837
1. Hàng tồn kho 535,268,177,500 601,204,918,570 617,513,182,075 665,990,334,638
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,961,057,879 -1,208,571,173 -676,430,801 -676,430,801
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,474,482,898 44,590,624,379 52,457,424,368 92,491,247,763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,841,908,430 3,925,852,137 5,268,283,093 6,498,345,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,171,708,006 39,122,065,784 45,646,434,817 48,377,089,371
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,460,866,462 1,542,706,458 1,542,706,458 37,615,813,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,252,597,841,337 2,133,900,281,830 2,046,178,706,158 1,950,204,440,614
I. Các khoản phải thu dài hạn 161,991,845,423 150,720,221,163 150,720,221,163 109,090,623,755
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 51,886,845,423 40,615,221,163 40,615,221,163 34,706,123,755
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,105,000,000 110,105,000,000 110,105,000,000 74,384,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 927,859,221,907 909,807,532,702 893,401,545,918 930,024,433,144
1. Tài sản cố định hữu hình 868,508,033,297 870,452,999,602 854,363,639,720 891,259,042,637
- Nguyên giá 1,292,706,345,205 1,310,635,923,219 1,310,298,593,360 1,362,478,588,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,198,311,908 -440,182,923,617 -455,934,953,640 -471,219,545,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,351,188,610 39,354,533,100 39,037,906,198 38,765,390,507
- Nguyên giá 69,861,823,855 47,264,703,855 48,378,543,116 48,378,543,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,510,635,245 -7,910,170,755 -9,340,636,918 -9,613,152,609
III. Bất động sản đầu tư 148,422,797,746 147,512,028,097 146,601,258,448 145,690,488,799
- Nguyên giá 162,364,433,143 162,364,433,143 162,364,433,143 162,364,433,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,941,635,397 -14,852,405,046 -15,763,174,695 -16,673,944,344
IV. Tài sản dở dang dài hạn 296,010,159,045 132,335,685,881 141,041,772,854 84,792,938,864
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 296,010,159,045 132,335,685,881 141,041,772,854 84,792,938,864
V. Đầu tư tài chính dài hạn 681,917,398,569 759,439,491,280 681,775,358,943 648,897,940,403
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 665,417,398,569 742,939,491,280 608,775,358,943 630,897,940,403
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,500,000,000 16,500,000,000 86,500,000,000 18,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,396,418,647 34,085,322,707 32,638,548,832 31,708,015,649
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,396,418,647 34,085,322,707 32,638,548,832 31,708,015,649
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,686,317,826,900 3,637,419,383,650 3,625,770,619,524 4,023,307,552,812
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,212,589,319,222 1,172,377,716,648 1,131,533,865,913 1,507,235,384,101
I. Nợ ngắn hạn 1,164,093,853,125 1,144,660,016,100 1,095,022,887,469 715,848,303,150
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,436,799,331 105,786,878,257 78,109,764,173 155,037,364,837
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,249,445,668 14,877,300,099 35,249,301,032 23,173,686,172
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,191,043,170 5,574,601,512 9,046,922,533 5,144,518,332
4. Phải trả người lao động 5,851,702,722 14,583,956,716 6,929,945,530 6,131,267,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 376,027,749 4,660,378,698 6,816,573,643 8,075,603,068
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,060,300,318 4,037,650,742 1,535,926,643 1,141,695,928
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,708,525,396 41,005,590,659 51,799,795,048 42,587,795,582
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,001,307,029,025 947,877,741,415 902,728,973,254 471,906,458,565
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 912,979,746 6,255,918,002 2,805,685,613 2,649,913,181
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,495,466,097 27,717,700,548 36,510,978,444 791,387,080,951
1. Phải trả người bán dài hạn 18,019,008,000 302,500,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,277,109,233 2,790,936,400 2,790,936,400 2,790,936,400
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,499,999
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,722,221,520 3,137,088,736
7. Phải trả dài hạn khác 4,365,789,082 5,050,689,231 6,311,375,960 7,398,465,786
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,666,459,485 11,330,283,177 16,630,283,177 762,858,772,817
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,167,100,297 8,545,791,740 8,038,661,388 14,899,317,212
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,473,728,507,678 2,465,041,667,002 2,494,236,753,611 2,516,072,168,711
I. Vốn chủ sở hữu 2,473,728,507,678 2,465,041,667,002 2,494,236,753,611 2,516,072,168,711
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 406,943,449,943 406,943,449,943 406,943,449,943 406,943,449,943
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 157,223,527,798 157,223,527,798 157,223,527,798 157,223,527,798
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,399,469,429 57,286,823,610 86,567,043,292 109,667,100,251
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,558,204,190 60,925,011,727 29,088,656,565 23,846,496,959
- LNST chưa phân phối kỳ này -27,158,734,761 -3,638,188,117 57,478,386,727 85,820,603,292
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,808,700,508 41,234,505,651 41,149,372,578 39,884,730,719
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,686,317,826,900 3,637,419,383,650 3,625,770,619,524 4,023,307,552,812
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.