TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,282,486,650,518 |
1,433,719,985,563 |
1,503,519,101,820 |
1,579,591,913,366 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,189,196,139 |
170,820,527,736 |
93,029,583,315 |
219,731,776,345 |
|
1. Tiền |
79,789,196,139 |
168,392,821,813 |
93,029,583,315 |
219,731,776,345 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,400,000,000 |
2,427,705,923 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,552,096,084 |
213,014,950,084 |
210,525,817,397 |
233,826,506,123 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,052,210,147 |
219,484,491,147 |
217,650,160,250 |
240,500,605,186 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,500,114,063 |
-6,469,541,063 |
-7,124,342,853 |
-6,674,099,063 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
525,375,932,608 |
467,102,905,224 |
555,376,729,332 |
456,739,455,256 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
449,737,064,943 |
325,522,192,393 |
413,733,684,788 |
390,358,176,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,912,583,813 |
21,937,432,431 |
21,197,755,392 |
26,422,440,831 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,726,283,852 |
119,643,280,400 |
113,945,289,152 |
32,799,247,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
659,590,147 |
|
IV. Hàng tồn kho |
568,249,208,053 |
533,307,119,621 |
599,996,347,397 |
616,836,751,274 |
|
1. Hàng tồn kho |
571,098,422,778 |
535,268,177,500 |
601,204,918,570 |
617,513,182,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,849,214,725 |
-1,961,057,879 |
-1,208,571,173 |
-676,430,801 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,120,217,634 |
49,474,482,898 |
44,590,624,379 |
52,457,424,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,663,428,486 |
3,841,908,430 |
3,925,852,137 |
5,268,283,093 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,914,082,690 |
43,171,708,006 |
39,122,065,784 |
45,646,434,817 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,542,706,458 |
2,460,866,462 |
1,542,706,458 |
1,542,706,458 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,148,941,288,597 |
2,252,597,841,337 |
2,133,900,281,830 |
2,046,178,706,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
157,180,683,424 |
161,991,845,423 |
150,720,221,163 |
150,720,221,163 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
47,075,683,424 |
51,886,845,423 |
40,615,221,163 |
40,615,221,163 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,105,000,000 |
110,105,000,000 |
110,105,000,000 |
110,105,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
917,758,482,001 |
927,859,221,907 |
909,807,532,702 |
893,401,545,918 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
857,998,668,639 |
868,508,033,297 |
870,452,999,602 |
854,363,639,720 |
|
- Nguyên giá |
1,267,111,697,842 |
1,292,706,345,205 |
1,310,635,923,219 |
1,310,298,593,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-409,113,029,203 |
-424,198,311,908 |
-440,182,923,617 |
-455,934,953,640 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,759,813,362 |
59,351,188,610 |
39,354,533,100 |
39,037,906,198 |
|
- Nguyên giá |
69,861,823,855 |
69,861,823,855 |
47,264,703,855 |
48,378,543,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,102,010,493 |
-10,510,635,245 |
-7,910,170,755 |
-9,340,636,918 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
149,333,567,395 |
148,422,797,746 |
147,512,028,097 |
146,601,258,448 |
|
- Nguyên giá |
162,364,433,143 |
162,364,433,143 |
162,364,433,143 |
162,364,433,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,030,865,748 |
-13,941,635,397 |
-14,852,405,046 |
-15,763,174,695 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
286,466,647,662 |
296,010,159,045 |
132,335,685,881 |
141,041,772,854 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
286,466,647,662 |
296,010,159,045 |
132,335,685,881 |
141,041,772,854 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
603,153,454,892 |
681,917,398,569 |
759,439,491,280 |
681,775,358,943 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
586,653,454,892 |
665,417,398,569 |
742,939,491,280 |
608,775,358,943 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
86,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-13,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,048,453,223 |
36,396,418,647 |
34,085,322,707 |
32,638,548,832 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,733,734,825 |
36,396,418,647 |
34,085,322,707 |
32,638,548,832 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,314,718,398 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,431,427,939,115 |
3,686,317,826,900 |
3,637,419,383,650 |
3,625,770,619,524 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
918,426,426,493 |
1,212,589,319,222 |
1,172,377,716,648 |
1,131,533,865,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
869,019,731,686 |
1,164,093,853,125 |
1,144,660,016,100 |
1,095,022,887,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,087,290,472 |
76,436,799,331 |
105,786,878,257 |
78,109,764,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,438,424,819 |
18,249,445,668 |
14,877,300,099 |
35,249,301,032 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,354,496,938 |
2,191,043,170 |
5,574,601,512 |
9,046,922,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,920,053,497 |
5,851,702,722 |
14,583,956,716 |
6,929,945,530 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
544,943,071 |
376,027,749 |
4,660,378,698 |
6,816,573,643 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,343,938,587 |
29,060,300,318 |
4,037,650,742 |
1,535,926,643 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,523,123,630 |
29,708,525,396 |
41,005,590,659 |
51,799,795,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
675,020,982,980 |
1,001,307,029,025 |
947,877,741,415 |
902,728,973,254 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,786,477,692 |
912,979,746 |
6,255,918,002 |
2,805,685,613 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,406,694,807 |
48,495,466,097 |
27,717,700,548 |
36,510,978,444 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
18,019,008,000 |
18,019,008,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,277,109,233 |
3,277,109,233 |
2,790,936,400 |
2,790,936,400 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
17,499,999 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,806,461,885 |
|
|
2,722,221,520 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,522,905,032 |
4,365,789,082 |
5,050,689,231 |
6,311,375,960 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,781,210,657 |
10,666,459,485 |
11,330,283,177 |
16,630,283,177 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
12,167,100,297 |
8,545,791,740 |
8,038,661,388 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,513,001,512,622 |
2,473,728,507,678 |
2,465,041,667,002 |
2,494,236,753,611 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,513,001,512,622 |
2,473,728,507,678 |
2,465,041,667,002 |
2,494,236,753,611 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
406,943,449,943 |
406,943,449,943 |
406,943,449,943 |
406,943,449,943 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
157,223,283,824 |
157,223,527,798 |
157,223,527,798 |
157,223,527,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,663,622,011 |
65,399,469,429 |
57,286,823,610 |
86,567,043,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,037,926,211 |
92,558,204,190 |
60,925,011,727 |
29,088,656,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
58,625,695,800 |
-27,158,734,761 |
-3,638,188,117 |
57,478,386,727 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,817,796,844 |
41,808,700,508 |
41,234,505,651 |
41,149,372,578 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,431,427,939,115 |
3,686,317,826,900 |
3,637,419,383,650 |
3,625,770,619,524 |
|