MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,397,711,682,349 1,526,955,116,342 2,363,456,696,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,818,917,496 93,029,583,315 59,013,422,509
1. Tiền 26,039,767,101 93,029,583,315 46,658,172,509
2. Các khoản tương đương tiền 90,779,150,395 12,355,250,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,525,817,397 544,091,482,512
1. Chứng khoán kinh doanh 217,650,160,250 581,735,572,135
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,124,342,853 -40,304,089,623
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,660,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 543,134,011,196 555,278,580,844 1,086,956,952,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 434,922,082,278 413,905,443,039 665,077,802,066
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 102,110,241,208 20,940,897,141 19,008,550,328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,500,000,000 12,240,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,101,687,710 113,272,650,517 390,630,600,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 659,590,147
IV. Hàng tồn kho 712,413,686,262 623,530,510,407 626,120,277,817
1. Hàng tồn kho 719,812,850,158 624,739,081,580 626,474,745,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,399,163,896 -1,208,571,173 -354,467,309
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,345,067,395 44,590,624,379 47,274,560,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 976,395,005 3,925,852,137 8,105,833,818
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,176,697,364 39,122,065,784 37,610,569,317
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,433,728,468 1,542,706,458 1,558,157,325
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,758,246,558
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,833,713,466,551 2,137,601,435,931 1,969,795,984,341
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,720,221,163 160,197,585,636
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 40,615,221,163 62,090,158,544
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,105,000,000 98,107,427,092
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,258,290,191,906 908,991,719,602 831,344,750,391
1. Tài sản cố định hữu hình 241,467,606,054 869,674,108,002 792,308,360,955
- Nguyên giá 587,184,234,217 1,310,245,253,360 1,280,452,282,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -345,716,628,163 -440,571,145,358 -488,143,921,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,472,056,766 39,317,611,600 39,036,389,436
- Nguyên giá 69,569,701,855 48,378,543,116 49,427,373,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,097,645,089 -9,060,931,516 -10,390,983,680
III. Bất động sản đầu tư 147,512,028,097 172,796,465,396
- Nguyên giá 162,364,433,143 202,983,590,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,852,405,046 -30,187,125,419
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,509,391,336 110,594,642,540
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 956,350,529,086 135,509,391,336 110,594,642,540
V. Đầu tư tài chính dài hạn 299,121,808,689 760,450,143,984 650,525,860,224
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 268,473,387,392 743,950,143,984 647,525,860,224
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,188,174,944 16,500,000,000 16,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,539,753,647 -13,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 123,623,927,218 34,417,931,749 44,336,680,154
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,623,927,218 34,417,931,749 44,336,680,154
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,231,425,148,900 3,664,556,552,273 4,333,252,680,466
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 755,706,115,693 1,197,951,166,065 1,665,018,087,032
I. Nợ ngắn hạn 672,208,621,509 1,163,047,484,108 877,118,516,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,002,945,958 129,494,299,518 133,997,464,630
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,357,765,326 14,618,941,848 19,986,591,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,870,710,401 5,749,601,512 11,074,791,672
4. Phải trả người lao động 11,721,351,297 14,264,705,716 16,228,885,952
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 864,260,601 8,697,322,976 23,426,103,564
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,730,292,784 2,016,556,656
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,214,409,337 31,009,920,749
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 942,577,741,415 630,251,992,696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,862,739,929 5,700,169,002 9,126,208,845
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,497,494,184 34,903,681,957 787,899,570,271
1. Phải trả người bán dài hạn 519,220,713
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,790,936,400
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,722,221,520 3,798,805,078
7. Phải trả dài hạn khác 4,151,985,232 4,967,131,730 7,912,478,915
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,197,022,817 16,630,283,177 760,063,187,944
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,793,109,130 15,605,877,621
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,433,418,033,335 2,466,605,386,208 2,668,234,593,434
I. Vốn chủ sở hữu 2,433,418,033,335 2,466,605,386,208 2,668,234,593,434
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,307,984,320,000 1,802,353,360,000 2,417,857,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,802,353,360,000 2,417,857,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 901,532,493,943 406,943,449,943
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,381,746,794 157,223,527,798 8,999,152,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,347,038,376 58,671,666,727 93,759,294,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,790,326,922 93,759,294,157
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,881,339,805
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,413,381,740 147,619,116,403
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,231,425,148,900 3,664,556,552,273 4,333,252,680,466
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.