1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
6,202,752,586,206 |
6,651,909,939,799 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
728,290,959 |
844,702,602 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
6,202,024,295,247 |
6,651,065,237,197 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
5,004,596,469,275 |
5,490,403,512,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,197,427,825,972 |
1,160,661,724,203 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
884,755,262,737 |
302,851,795,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
52,552,257,893 |
15,405,514,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
10,521,475,895 |
11,327,466,157 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
448,699,842,204 |
388,290,245,417 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
135,886,960,111 |
187,526,171,602 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
552,447,800,140 |
552,221,240,366 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,789,995,912,769 |
1,096,650,838,531 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
63,966,906,619 |
43,831,433,408 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
8,328,940,392 |
6,596,104,573 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
55,637,966,227 |
37,235,328,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,845,633,878,996 |
1,133,886,167,366 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
262,858,160,636 |
137,184,989,206 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-9,806,319,194 |
13,316,599,115 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,592,582,037,554 |
983,384,579,045 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,568,283,049,054 |
948,765,900,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
24,298,988,500 |
34,618,678,711 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|