1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,923,630,980 |
265,558,147,113 |
249,156,714,212 |
266,106,308,579 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,155,423 |
28,296,717 |
29,598,903 |
24,701,518 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,915,475,557 |
265,529,850,396 |
249,127,115,309 |
266,081,607,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,377,578,783 |
229,728,933,302 |
218,272,956,697 |
234,645,696,509 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,537,896,774 |
35,800,917,094 |
30,854,158,612 |
31,435,910,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
767,819,797 |
615,878,998 |
555,012,921 |
452,565,616 |
|
7. Chi phí tài chính |
76,120,855 |
5,126,173 |
36,702,124 |
44,500,475 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,529,042,060 |
16,701,080,055 |
14,155,687,305 |
15,537,340,143 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,695,782,612 |
4,933,656,229 |
4,994,452,634 |
4,467,954,816 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,004,771,044 |
14,776,933,635 |
12,222,329,470 |
11,838,680,734 |
|
12. Thu nhập khác |
259,188,686 |
119,492,135 |
168,364,846 |
341,097,009 |
|
13. Chi phí khác |
53,809,672 |
38,106,359 |
41,376,104 |
27,095,390 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
205,379,014 |
81,385,776 |
126,988,742 |
314,001,619 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,210,150,058 |
14,858,319,411 |
12,349,318,212 |
12,152,682,353 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,690,500,349 |
3,004,333,821 |
2,854,232,642 |
2,476,587,646 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-134,586,600 |
|
-340,366,506 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,654,236,309 |
11,853,985,590 |
9,835,452,076 |
9,676,094,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,654,236,309 |
11,853,985,590 |
9,835,452,076 |
9,676,094,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,219 |
1,497 |
1,242 |
1,222 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|