MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 246,356,140,516 258,923,630,980 265,558,147,113 249,156,714,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,499,627 8,155,423 28,296,717 29,598,903
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 246,345,640,889 258,915,475,557 265,529,850,396 249,127,115,309
4. Giá vốn hàng bán 215,999,667,775 223,377,578,783 229,728,933,302 218,272,956,697
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,345,973,114 35,537,896,774 35,800,917,094 30,854,158,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,072,450,016 767,819,797 615,878,998 555,012,921
7. Chi phí tài chính 18,046,031 76,120,855 5,126,173 36,702,124
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,540,911,369 18,529,042,060 16,701,080,055 14,155,687,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,785,674,566 5,695,782,612 4,933,656,229 4,994,452,634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,073,791,164 12,004,771,044 14,776,933,635 12,222,329,470
12. Thu nhập khác 228,888,319 259,188,686 119,492,135 168,364,846
13. Chi phí khác 51,562,164 53,809,672 38,106,359 41,376,104
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 177,326,155 205,379,014 81,385,776 126,988,742
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,251,117,319 12,210,150,058 14,858,319,411 12,349,318,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,476,418,126 2,690,500,349 3,004,333,821 2,854,232,642
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -134,586,600 -340,366,506
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,774,699,193 9,654,236,309 11,853,985,590 9,835,452,076
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,774,699,193 9,654,236,309 11,853,985,590 9,835,452,076
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,234 1,219 1,497 1,242
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.