1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,758,079,925 |
120,638,309,718 |
86,461,682,920 |
105,746,319,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,758,079,925 |
120,638,309,718 |
86,461,682,920 |
105,746,319,527 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,101,882,677 |
99,096,715,412 |
77,389,529,370 |
93,845,926,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,656,197,248 |
21,541,594,306 |
9,072,153,550 |
11,900,392,654 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,480,155,070 |
2,143,495,993 |
2,247,528,547 |
1,848,352,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,854,184,859 |
15,343,744,435 |
12,718,985,861 |
6,223,688,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,282,167,459 |
8,341,345,864 |
-1,399,303,764 |
7,525,056,655 |
|
12. Thu nhập khác |
411,229,969 |
680,775,119 |
2,048,143,078 |
5,240,215,217 |
|
13. Chi phí khác |
|
331,136,527 |
1,121,556 |
5,568,345,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
411,229,969 |
349,638,592 |
2,047,021,522 |
-328,130,494 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,693,397,428 |
8,690,984,456 |
647,717,758 |
7,196,926,161 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,136,470,622 |
1,767,953,834 |
102,629,004 |
1,106,161,117 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,556,926,806 |
6,923,030,622 |
545,088,754 |
6,090,765,044 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,556,926,806 |
6,923,030,622 |
545,088,754 |
6,090,765,044 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,923 |
1,752 |
138 |
1,542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,923 |
1,752 |
138 |
1,542 |
|