1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,559,259,031,675 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
911,575,027,570 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,647,684,004,105 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,305,607,827,051 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
342,076,177,054 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,211,456,941 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
11,818,245,905 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,818,245,905 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,650,583,945 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,538,263,260 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
310,917,697,275 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
2,931,371,958 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,563,697,896 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,367,674,062 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
312,166,311,734 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,025,448,224 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
283,140,863,510 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
283,140,863,510 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,005 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|