MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,164,602,511,633 16,346,544,224,916 18,413,850,495,012 19,987,611,807,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,115,884,646,637 2,447,101,994,565 4,864,813,951,649 3,173,374,778,621
1. Tiền 953,478,997,565 935,646,309,626 1,521,757,352,970 1,315,294,778,621
2. Các khoản tương đương tiền 3,162,405,649,072 1,511,455,684,939 3,343,056,598,679 1,858,080,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,393,226,750,273 10,824,541,791,369 11,165,486,789,096 14,320,669,432,877
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,393,226,750,273 10,824,541,791,369 11,165,486,789,096 14,320,669,432,877
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 568,608,377,917 642,624,842,634 696,475,952,856 683,492,320,624
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,654,572,653 132,254,975,342 305,257,999,833 91,140,587,236
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,679,363,371 60,253,994,024 42,027,030,769 178,668,609,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 673,712,854,628 795,478,140,553 695,380,726,202 759,872,927,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -346,312,667,285 -345,362,267,285 -346,189,803,948 -346,189,803,948
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 28,874,254,550
IV. Hàng tồn kho 1,967,137,719,907 2,256,885,560,175 1,563,239,928,847 1,703,797,088,251
1. Hàng tồn kho 2,169,540,753,708 2,455,702,115,734 1,750,219,687,545 1,852,495,391,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -202,403,033,801 -198,816,555,559 -186,979,758,698 -148,698,303,469
V.Tài sản ngắn hạn khác 119,745,016,899 175,390,036,173 123,833,872,564 106,278,187,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97,129,905,121 115,008,673,194 106,390,368,015 99,082,038,664
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,203,862,026 52,886,515,488 14,429,016,759 4,556,646,576
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,411,249,752 7,494,847,491 3,014,487,790 2,639,501,920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,797,873,582,412 7,840,025,726,497 7,745,498,181,277 7,698,848,831,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,110,080,969 8,006,246,929 6,506,578,029 5,907,050,566
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,005,003,018 6,005,003,018 6,005,003,018 6,005,003,018
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 38,495,491,774 37,391,657,734 35,891,988,834 35,292,461,371
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,390,413,823 -39,390,413,823 -39,390,413,823 -39,390,413,823
II.Tài sản cố định 4,685,440,455,287 4,648,518,350,088 4,915,522,815,422 4,826,210,959,544
1. Tài sản cố định hữu hình 3,743,642,558,190 3,708,691,067,864 3,974,094,934,428 3,885,046,407,482
- Nguyên giá 10,190,230,853,202 10,297,329,971,606 10,707,915,276,656 10,765,340,348,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,446,588,295,012 -6,588,638,903,742 -6,733,820,342,228 -6,880,293,940,603
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 941,797,897,097 939,827,282,224 941,427,880,994 941,164,552,062
- Nguyên giá 1,091,733,605,211 1,091,700,245,647 1,095,667,032,236 1,097,963,312,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,935,708,114 -151,872,963,423 -154,239,151,242 -156,798,760,174
III. Bất động sản đầu tư 58,433,154,033 67,178,409,358 66,509,360,053 65,840,310,748
- Nguyên giá 80,830,516,128 92,668,621,947 92,668,621,947 92,668,621,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,397,362,095 -25,490,212,589 -26,159,261,894 -26,828,311,199
IV. Tài sản dở dang dài hạn 307,773,703,264 396,035,487,886 52,831,988,294 20,848,501,628
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 307,773,703,264 396,035,487,886 52,831,988,294 20,848,501,628
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,162,738,822,723 2,157,288,522,438 2,203,520,608,908 2,276,130,775,566
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,878,458,174,350 1,874,755,724,465 1,922,676,923,135 1,995,287,089,793
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 665,885,700,116 665,885,700,116 665,885,700,116 665,885,700,116
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -435,473,931,648 -437,221,782,048 -435,910,894,248 -435,910,894,248
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,868,879,905 53,868,879,905 50,868,879,905 50,868,879,905
VI. Tài sản dài hạn khác 574,377,366,136 562,998,709,798 500,606,830,571 503,911,233,248
1. Chi phí trả trước dài hạn 328,604,633,780 323,898,986,625 296,388,205,207 284,812,118,627
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 214,736,310,716 210,575,683,346 179,718,463,139 178,577,947,674
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 31,036,421,640 28,524,039,827 24,500,162,225 40,521,166,947
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,962,476,094,045 24,186,569,951,413 26,159,348,676,289 27,686,460,638,833
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,886,229,037,681 5,699,870,082,414 6,417,635,456,293 6,640,936,323,872
I. Nợ ngắn hạn 6,087,830,053,039 4,816,868,251,712 5,573,385,094,445 5,837,027,977,099
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,427,067,853,887 1,279,594,287,060 1,754,556,155,533 1,455,840,273,132
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,587,372,642 39,101,765,099 101,091,796,404 316,491,727,743
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 855,960,013,165 686,710,412,287 1,129,027,109,772 1,230,117,862,937
4. Phải trả người lao động 389,618,575,865 339,229,756,110 338,473,846,404 432,388,178,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 433,170,981,720 486,231,734,412 588,847,011,988 707,631,487,722
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 930,242,260 452,987,635 880,260,289 565,109,098
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,079,347,828,644 1,069,366,439,203 977,080,900,715 996,172,274,803
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 560,511,063,296 591,938,871,910 445,912,909,719 566,354,775,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,710,918,283 3,473,383,715 554,312,916 554,312,916
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 294,925,203,277 320,768,614,281 236,960,790,705 130,911,974,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 798,398,984,642 883,001,830,702 844,250,361,848 803,908,346,773
1. Phải trả người bán dài hạn 100,000,000 88,793,875,350 88,793,875,350 95,017,064,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 22,183,449 22,183,449 22,183,449 22,183,449
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,073,316,000 53,916,316,000 54,010,016,000 54,411,316,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 494,244,987,274 494,244,987,274 459,456,327,274 409,992,120,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,543,620,073 30,409,944,918 32,968,608,497 40,365,038,463
12. Dự phòng phải trả dài hạn 135,416,747,716 131,616,393,581 127,298,621,349 125,355,976,732
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 83,998,130,130 83,998,130,130 81,700,729,929 78,744,648,129
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,076,247,056,364 18,486,699,868,999 19,741,713,219,996 21,045,524,314,961
I. Vốn chủ sở hữu 20,076,247,056,364 18,486,699,868,999 19,741,713,219,996 21,045,524,314,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 27,272,873,771 28,325,079,836 28,280,595,227 28,122,763,944
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,130,372,829,157 1,130,372,829,157 1,122,834,056,347 1,122,834,056,347
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,231,596,467,620 9,656,784,992,051 10,876,152,357,319 12,238,105,368,821
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,746,334,591,655 660,273,074,118 1,806,109,686,078 3,151,696,662,782
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,485,261,875,965 8,996,511,917,933 9,070,042,671,241 9,086,408,706,039
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,270,984,359,590 1,255,196,441,729 1,298,425,684,877 1,240,441,599,623
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,962,476,094,045 24,186,569,951,413 26,159,348,676,289 27,686,460,638,833
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.