TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
439,189,915,628 |
437,387,669,400 |
437,577,783,899 |
91,752,744,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
561,818,059 |
572,904,739 |
793,240,542 |
808,784,096 |
|
1. Tiền |
561,818,059 |
572,904,739 |
793,240,542 |
808,784,096 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
416,697,784,922 |
415,465,422,182 |
415,028,088,676 |
75,746,016,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
356,888,673,254 |
356,388,673,254 |
356,388,673,254 |
17,594,921,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,716,993,145 |
17,216,993,145 |
16,786,993,145 |
16,818,993,149 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,794,820,137 |
42,562,457,397 |
42,555,123,891 |
42,034,803,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-702,701,614 |
-702,701,614 |
-702,701,614 |
-702,701,614 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,867,406,653 |
21,190,302,543 |
21,553,938,907 |
14,958,718,553 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,867,406,653 |
21,190,302,543 |
21,553,938,907 |
14,958,718,553 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,905,994 |
159,039,936 |
202,515,774 |
239,225,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,905,994 |
159,039,936 |
202,515,774 |
239,225,614 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
433,844,742 |
433,844,742 |
433,844,742 |
433,844,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-433,844,742 |
-433,844,742 |
-433,844,742 |
-433,844,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
439,289,915,628 |
437,487,669,400 |
437,677,783,899 |
91,852,744,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
372,934,711,501 |
370,811,952,756 |
370,759,841,471 |
55,920,245,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
372,934,711,501 |
370,811,952,756 |
370,759,841,471 |
55,920,245,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,733,483,101 |
14,205,529,597 |
14,133,224,342 |
12,851,564,894 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,373,961,833 |
5,373,961,833 |
5,373,961,833 |
5,339,961,833 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,274,017,246 |
47,281,853,425 |
47,286,586,329 |
1,796,308,172 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,000,481,399 |
4,604,088,821 |
4,619,549,887 |
1,370,516,820 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,781,730,489 |
207,781,730,489 |
207,781,730,489 |
6,808,071,078 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
65,300,000,000 |
65,300,000,000 |
65,300,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,493,341,765 |
22,287,092,923 |
22,287,092,923 |
23,776,126,843 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,977,695,668 |
3,977,695,668 |
3,977,695,668 |
3,977,695,668 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,355,204,127 |
66,675,716,644 |
66,917,942,428 |
35,932,499,389 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,355,204,127 |
66,675,716,644 |
66,917,942,428 |
35,932,499,389 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,555,320,000 |
111,555,320,000 |
111,555,320,000 |
111,555,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
111,555,320,000 |
111,555,320,000 |
111,555,320,000 |
111,555,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-126,000,000 |
-126,000,000 |
-126,000,000 |
-126,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
288,231,000 |
288,231,000 |
288,231,000 |
288,231,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,943,285,944 |
20,943,285,944 |
20,943,285,944 |
20,943,285,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,008,651,255 |
3,008,651,255 |
3,008,651,255 |
3,008,651,255 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-69,314,284,072 |
-68,993,771,555 |
-68,751,545,771 |
-99,736,988,810 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-68,959,541,282 |
320,512,517 |
242,225,784 |
-30,985,443,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-354,742,790 |
-69,314,284,072 |
-68,993,771,555 |
-68,751,545,771 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
439,289,915,628 |
437,487,669,400 |
437,677,783,899 |
91,852,744,697 |
|