MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 439,189,915,628 437,387,669,400 437,577,783,899 91,752,744,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 561,818,059 572,904,739 793,240,542 808,784,096
1. Tiền 561,818,059 572,904,739 793,240,542 808,784,096
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 416,697,784,922 415,465,422,182 415,028,088,676 75,746,016,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 356,888,673,254 356,388,673,254 356,388,673,254 17,594,921,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,716,993,145 17,216,993,145 16,786,993,145 16,818,993,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,794,820,137 42,562,457,397 42,555,123,891 42,034,803,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -702,701,614 -702,701,614 -702,701,614 -702,701,614
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,867,406,653 21,190,302,543 21,553,938,907 14,958,718,553
1. Hàng tồn kho 21,867,406,653 21,190,302,543 21,553,938,907 14,958,718,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,905,994 159,039,936 202,515,774 239,225,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,905,994 159,039,936 202,515,774 239,225,614
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 433,844,742 433,844,742 433,844,742 433,844,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,844,742 -433,844,742 -433,844,742 -433,844,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439,289,915,628 437,487,669,400 437,677,783,899 91,852,744,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 372,934,711,501 370,811,952,756 370,759,841,471 55,920,245,308
I. Nợ ngắn hạn 372,934,711,501 370,811,952,756 370,759,841,471 55,920,245,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,733,483,101 14,205,529,597 14,133,224,342 12,851,564,894
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,373,961,833 5,373,961,833 5,373,961,833 5,339,961,833
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,274,017,246 47,281,853,425 47,286,586,329 1,796,308,172
4. Phải trả người lao động 5,000,481,399 4,604,088,821 4,619,549,887 1,370,516,820
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 207,781,730,489 207,781,730,489 207,781,730,489 6,808,071,078
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 65,300,000,000 65,300,000,000 65,300,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,493,341,765 22,287,092,923 22,287,092,923 23,776,126,843
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,977,695,668 3,977,695,668 3,977,695,668 3,977,695,668
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,355,204,127 66,675,716,644 66,917,942,428 35,932,499,389
I. Vốn chủ sở hữu 66,355,204,127 66,675,716,644 66,917,942,428 35,932,499,389
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,555,320,000 111,555,320,000 111,555,320,000 111,555,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 111,555,320,000 111,555,320,000 111,555,320,000 111,555,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -126,000,000 -126,000,000 -126,000,000 -126,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 288,231,000 288,231,000 288,231,000 288,231,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,943,285,944 20,943,285,944 20,943,285,944 20,943,285,944
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,008,651,255 3,008,651,255 3,008,651,255 3,008,651,255
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -69,314,284,072 -68,993,771,555 -68,751,545,771 -99,736,988,810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -68,959,541,282 320,512,517 242,225,784 -30,985,443,039
- LNST chưa phân phối kỳ này -354,742,790 -69,314,284,072 -68,993,771,555 -68,751,545,771
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 439,289,915,628 437,487,669,400 437,677,783,899 91,852,744,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.