MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 407,347,112,035 391,190,638,750 389,669,821,102 380,372,609,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,291,211,749 138,704,839 301,825,674 204,748,645
1. Tiền 3,291,211,749 138,704,839 301,825,674 204,748,645
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,829,454,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -26,700,702,117
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338,952,936,901 330,137,426,820 332,449,790,861 323,090,398,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 314,211,567,533 302,939,524,184 305,965,718,041 297,088,673,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,697,596,709 19,410,267,900 18,242,618,145 17,441,260,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 9,263,166,512
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 746,474,273 8,490,336,350 8,944,156,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -702,701,614 -702,701,614 -702,701,614 -702,701,614
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,865,708,865 22,282,407,510 19,383,474,193 19,574,231,325
1. Hàng tồn kho 20,865,708,865 22,282,407,510 19,383,474,193 19,574,231,325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,407,800,520 38,632,099,581 37,534,730,374 37,503,230,374
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 38,397,800,520 38,632,099,581 37,534,730,374 37,503,230,374
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,146,441,872 35,504,531,014 37,073,927,054 40,201,327,462
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,620,140,393 34,142,887,666 35,700,368,705 38,834,879,113
1. Tài sản cố định hữu hình 1,052,415,277 845,930,736 83,272,145 36,230,717
- Nguyên giá 2,380,285,114 2,453,012,387 433,844,742 433,844,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,327,869,837 -1,607,081,651 -350,572,597 -397,614,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,567,725,116 33,296,956,930 35,617,096,560 38,798,648,396
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,200,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 10,200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,326,301,479 1,261,643,348 1,273,558,349 1,266,448,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,326,301,479 1,261,643,348 1,273,558,349 1,266,448,349
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 447,493,553,907 426,695,169,764 426,743,748,156 420,573,936,603
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 358,722,486,136 343,076,416,503 343,009,431,487 343,586,062,055
I. Nợ ngắn hạn 339,926,038,936 331,348,299,503 339,179,431,487 339,801,062,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,201,243,348 13,244,269,651 18,458,330,100 16,107,809,398
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,688,849,766 8,293,015,833 5,708,015,833 5,373,961,833
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,068,635,720 47,968,050,672 47,882,170,462 47,274,017,246
4. Phải trả người lao động 3,978,869,387 5,323,962,802 4,429,039,381 4,924,457,394
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 213,536,905,058 215,467,462,122 208,041,275,944 207,781,730,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,977,695,668
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,796,447,200 11,728,117,000 3,830,000,000 3,785,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,730,117,000 11,728,117,000 3,830,000,000 3,785,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 88,771,067,771 83,618,753,261 83,734,316,669 76,987,874,548
I. Vốn chủ sở hữu 88,771,067,771 83,618,753,261 83,734,316,669 76,987,874,548
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,555,320,000 111,555,320,000 111,555,320,000 111,555,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -126,000,000 -126,000,000 -126,000,000 -126,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 288,231,000 288,231,000 288,231,000 288,231,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,943,285,944 20,943,285,944 20,943,285,944 20,943,285,944
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,898,420,428 -52,050,734,938 -51,935,171,530 -58,681,613,651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 447,493,553,907 426,695,169,764 426,743,748,156 420,573,936,603
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.