1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,409,100,219 |
11,808,374,630 |
6,164,761,350 |
5,542,311,711 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,409,100,219 |
11,808,374,630 |
6,164,761,350 |
5,542,311,711 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,274,882,205 |
6,012,427,532 |
4,806,356,685 |
4,669,749,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,134,218,014 |
5,795,947,098 |
1,358,404,665 |
872,562,572 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
310,500 |
591,029 |
845,049 |
607,701 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,713,347,424 |
2,619,152,818 |
2,050,276,809 |
1,969,867,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,713,347,424 |
2,619,152,818 |
2,050,276,809 |
1,969,867,689 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
290,400,549 |
287,346,876 |
509,928,881 |
347,340,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,130,780,541 |
2,890,038,433 |
-1,200,955,976 |
-1,444,037,446 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
12,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
51,621 |
|
|
1,581,993 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-51,621 |
|
12,000,000 |
-1,581,993 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,130,728,920 |
2,890,038,433 |
-1,188,955,976 |
-1,445,619,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,130,728,920 |
2,890,038,433 |
-1,188,955,976 |
-1,445,619,439 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,130,728,920 |
2,890,038,433 |
|
-1,445,619,439 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
94 |
241 |
-99 |
-120 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|