MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,740,525,828 11,481,298,139 9,318,289,832 6,991,071,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 268,321,044 2,903,426,015 2,544,626,087 1,117,615,569
1. Tiền 268,321,044 2,903,426,015 2,544,626,087 1,117,615,569
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,656,588,414 8,072,081,834 6,269,935,420 5,377,167,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,514,076,385 3,932,359,280 2,130,212,866 1,571,062,934
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,368,200,000 4,366,000,000 4,366,000,000 4,030,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 956,110,809 955,521,334 955,521,334 957,903,584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,181,798,780 -1,181,798,780 -1,181,798,780 -1,181,798,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 388,116,678 388,116,678 377,677,544 377,677,544
1. Hàng tồn kho 388,116,678 388,116,678 377,677,544 377,677,544
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 427,499,692 117,673,612 126,050,781 118,610,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 359,652,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 67,847,692 117,673,612 126,050,781 118,610,447
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 226,797,615,892 222,251,521,217 219,139,473,643 216,031,787,499
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 219,513,286,007 215,232,922,932 212,111,390,358 209,000,804,214
1. Tài sản cố định hữu hình 219,513,286,007 215,232,922,932 212,111,390,358 209,000,804,214
- Nguyên giá 281,438,380,797 281,438,380,797 280,936,419,889 280,936,419,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,925,094,790 -66,205,457,865 -68,825,029,531 -71,935,615,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,189,724,285 4,189,724,285 4,189,724,285 4,189,724,285
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,189,724,285 4,189,724,285 4,189,724,285 4,189,724,285
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,005,000,000 2,735,000,000 2,735,000,000 2,735,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,603,000,000 1,333,000,000 1,333,000,000 1,333,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,598,000,000 -1,598,000,000 -1,598,000,000 -1,598,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 89,605,600 93,874,000 103,359,000 106,259,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 89,605,600 93,874,000 103,359,000 106,259,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,538,141,720 233,732,819,356 228,457,763,475 223,022,858,797
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,269,892,614 118,733,362,318 114,647,262,413 110,657,977,174
I. Nợ ngắn hạn 52,742,760,366 46,206,230,070 54,520,130,165 50,530,844,926
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,826,600,883 5,742,740,101 5,916,180,024 5,784,070,939
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,119,434,492 612,265,117 173,386,128 107,020,111
4. Phải trả người lao động 199,053,341 204,704,446 603,032,120 211,027,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,370,010,461 8,501,129,365 8,611,912,698 8,721,491,865
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,227,661,189 6,145,391,041 5,815,619,195 5,807,234,786
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,000,000,000 25,000,000,000 33,400,000,000 29,900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,527,132,248 72,527,132,248 60,127,132,248 60,127,132,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,527,132,248 72,527,132,248 60,127,132,248 60,127,132,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,268,249,106 114,999,457,038 113,810,501,062 112,364,881,623
I. Vốn chủ sở hữu 113,268,249,106 114,999,457,038 113,810,501,062 112,364,881,623
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -130,000,000 -130,000,000 -130,000,000 -130,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,006,373,091 1,006,373,091 1,006,373,091 1,006,373,091
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 642,712,348 642,712,348 642,712,348 642,712,348
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,250,836,333 -6,519,628,401 -7,708,584,377 -9,154,203,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,378,137,906 -7,934,461,461 -7,934,461,461 -7,708,584,377
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,872,698,427 1,414,833,060 225,877,084 -1,445,619,439
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,538,141,720 233,732,819,356 228,457,763,475 223,022,858,797
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.