1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,657,586,937 |
74,704,666,330 |
81,087,724,633 |
99,694,803,214 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,657,586,937 |
74,704,666,330 |
81,087,724,633 |
99,694,803,214 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,106,979,714 |
31,893,513,890 |
37,703,151,568 |
20,789,590,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,550,607,223 |
42,811,152,440 |
43,384,573,065 |
78,905,212,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,757,096 |
440,315,277 |
79,212,049 |
949,525,726 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,198,066,616 |
8,576,181,789 |
10,750,284,811 |
3,302,689,866 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,724,486,616 |
6,221,481,789 |
5,117,034,811 |
5,908,340,866 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,745,454,741 |
2,059,132,922 |
2,063,648,783 |
3,070,728,883 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,621,842,962 |
32,616,153,006 |
30,649,851,520 |
73,481,319,677 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
26,597,810,397 |
|
13. Chi phí khác |
23,033,097 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,033,097 |
|
|
26,597,810,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,598,809,865 |
32,616,153,006 |
30,649,851,520 |
100,079,130,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,179,940,493 |
1,669,395,513 |
2,762,054,655 |
7,806,733,893 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,418,869,372 |
30,946,757,493 |
27,887,796,865 |
92,272,396,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,418,869,372 |
30,946,757,493 |
27,887,796,865 |
92,272,396,181 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
531 |
733 |
660 |
2,187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|