1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,463,580,159,622 |
1,179,147,396,589 |
1,325,970,061,911 |
808,927,450,393 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,463,580,159,622 |
1,179,147,396,589 |
1,325,970,061,911 |
808,927,450,393 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,396,709,166,265 |
1,136,729,606,520 |
1,154,056,020,415 |
791,859,663,184 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,870,993,357 |
42,417,790,069 |
171,914,041,496 |
17,067,787,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,536,571,813 |
36,890,480,089 |
69,505,218,145 |
18,474,154,832 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,588,040,624 |
34,330,929,871 |
44,010,961,280 |
21,554,480,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,588,040,624 |
34,166,010,396 |
44,010,961,280 |
21,548,616,806 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
656,020,789 |
624,353,071 |
45,690,644,613 |
498,858,660 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,651,825,272 |
31,674,120,914 |
27,372,506,597 |
8,758,693,713 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,511,678,485 |
12,678,866,302 |
124,345,147,151 |
4,729,909,226 |
|
12. Thu nhập khác |
818,515,750 |
459,352,387 |
1,069,931,897 |
147,701,681 |
|
13. Chi phí khác |
1,289,187,144 |
1,215,022,687 |
1,215,060,949 |
70,951,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-470,671,394 |
-755,670,300 |
-145,129,052 |
76,749,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,041,007,091 |
11,923,196,002 |
124,200,018,099 |
4,806,658,923 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,099,170,815 |
4,202,868,297 |
6,831,459,425 |
3,632,123,151 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,139,168,592 |
-408,565,031 |
16,300,248,215 |
764,601,799 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,081,004,868 |
8,128,892,736 |
101,068,310,459 |
409,933,973 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,197,632,577 |
8,389,097,917 |
101,207,751,813 |
409,933,973 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-116,627,709 |
-260,205,181 |
-139,441,354 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
15 |
178 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|