1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
488,150,253,096 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
44,485,950 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
488,105,767,146 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
451,024,149,033 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,081,618,113 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,300,680,305 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
14,700,016,295 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,700,016,295 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,966,603,412 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,308,934,263 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,125,546,985 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,214,404,287 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
412,079,385 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,716,310,884 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,304,231,499 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,910,172,788 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,902,103,907 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,325,770,107 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,333,838,988 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,358,445,494 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-24,606,506 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
136 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|