1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
488,150,253,096 |
2,317,393,475,551 |
480,195,758,274 |
1,137,726,224,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
44,485,950 |
10,406,181 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
488,105,767,146 |
2,317,383,069,370 |
480,195,758,274 |
1,137,726,224,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
451,024,149,033 |
2,131,422,954,281 |
462,491,476,745 |
1,067,338,976,630 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,081,618,113 |
185,960,115,089 |
17,704,281,529 |
70,387,247,595 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,300,680,305 |
745,289,728,514 |
53,825,520,749 |
47,922,605,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,700,016,295 |
116,134,961,350 |
22,987,918,898 |
25,461,749,331 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,700,016,295 |
14,923,312,530 |
22,986,823,358 |
25,459,375,078 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,966,603,412 |
1,549,351,818 |
1,527,613,498 |
1,553,582,137 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,308,934,263 |
3,050,599,251 |
71,145,504 |
794,370,422 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,125,546,985 |
31,276,919,136 |
15,286,578,662 |
16,534,811,200 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,214,404,287 |
782,336,715,684 |
34,711,772,712 |
77,072,503,859 |
|
12. Thu nhập khác |
412,079,385 |
5,726,862,460 |
395,828,854 |
124,546,606 |
|
13. Chi phí khác |
2,716,310,884 |
1,328,146,125 |
1,764,521,930 |
1,927,742,633 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,304,231,499 |
4,398,716,335 |
-1,368,693,076 |
-1,803,196,027 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,910,172,788 |
786,735,432,019 |
33,343,079,636 |
75,269,307,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,902,103,907 |
147,996,498,059 |
17,548,760,398 |
15,017,990,060 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,325,770,107 |
-431,901,418 |
-9,827,087,049 |
-1,439,421,706 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,333,838,988 |
639,170,835,378 |
25,621,406,287 |
61,690,739,478 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,358,445,494 |
638,930,167,379 |
25,972,006,973 |
61,998,387,312 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-24,606,506 |
240,667,999 |
-350,600,686 |
-307,647,834 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
136 |
1,351 |
|
177 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|