MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,754,936,481,195 854,583,469,510 759,018,590,011 488,150,253,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 114,605,091 2,386,500 44,485,950
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,754,821,876,104 854,583,469,510 759,016,203,511 488,105,767,146
4. Giá vốn hàng bán 1,552,940,511,811 740,174,858,725 686,612,464,848 451,024,149,033
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 201,881,364,293 114,408,610,785 72,403,738,663 37,081,618,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64,512,670,170 43,979,213,036 34,740,977,518 93,300,680,305
7. Chi phí tài chính 2,750,241,416 6,823,756,408 7,239,867,607 14,700,016,295
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,271,321 6,823,756,408 7,239,867,607 14,700,016,295
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 658,144,985 1,523,485,898 3,029,886,550 3,966,603,412
9. Chi phí bán hàng 595,162,922 9,417,263,979 3,425,001,608 3,308,934,263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,822,116,880 26,053,926,439 29,418,441,722 33,125,546,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 238,884,658,230 117,616,362,893 70,091,291,794 83,214,404,287
12. Thu nhập khác 237,667,229 52,473,101,058 3,691,976,036 412,079,385
13. Chi phí khác 878,509,601 51,322,107,642 3,623,267,669 2,716,310,884
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -640,842,372 1,150,993,416 68,708,367 -2,304,231,499
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 238,243,815,858 118,767,356,309 70,160,000,161 80,910,172,788
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50,641,850,552 26,642,346,953 17,934,183,723 20,902,103,907
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,766,452,843 -2,325,770,107
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 187,601,965,306 92,125,009,356 53,992,269,281 62,333,838,988
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 187,428,596,312 90,921,611,502 55,079,189,855 62,358,445,494
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 173,368,994 1,203,397,854 -1,086,920,574 -24,606,506
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 211 128 136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.