TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,838,751,927,213 |
7,226,746,543,850 |
7,371,658,965,290 |
7,641,534,445,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,889,816,459 |
28,824,226,439 |
196,825,720,314 |
42,409,798,581 |
|
1. Tiền |
18,889,816,459 |
8,824,226,439 |
16,825,720,314 |
42,409,798,581 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,147,284,605,079 |
4,502,398,681,290 |
4,481,360,287,754 |
4,910,023,940,126 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,016,404,470,745 |
1,381,781,451,711 |
1,067,197,209,995 |
1,157,269,225,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,102,729,124,466 |
1,174,074,947,216 |
1,475,635,004,601 |
1,859,833,099,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,867,114,553,133 |
1,628,598,044,004 |
1,628,598,044,004 |
1,616,321,930,688 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,036,456,735 |
317,944,238,359 |
309,930,029,154 |
276,599,684,757 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,564,941,013,551 |
2,602,542,229,167 |
2,601,939,734,776 |
2,592,698,359,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,564,941,013,551 |
2,602,542,229,167 |
2,601,939,734,776 |
2,592,698,359,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,636,492,124 |
92,981,406,954 |
91,533,222,446 |
96,402,347,112 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,421,185,935 |
78,479,245,523 |
77,828,911,676 |
86,501,902,671 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,215,306,189 |
14,502,161,431 |
13,704,310,770 |
9,900,444,441 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,810,703,123,303 |
3,515,377,717,455 |
4,102,963,960,655 |
3,843,712,132,705 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
172,832,000,000 |
1,014,747,191,400 |
1,653,232,000,000 |
1,365,640,894,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
172,832,000,000 |
1,014,747,191,400 |
1,653,232,000,000 |
1,365,640,894,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,544,200,987 |
146,669,315,391 |
124,007,059,965 |
114,777,610,967 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,607,031,898 |
125,602,082,623 |
105,010,679,224 |
97,751,624,400 |
|
- Nguyên giá |
205,055,219,876 |
204,800,674,421 |
173,783,133,713 |
173,419,497,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,448,187,978 |
-79,198,591,798 |
-68,772,454,489 |
-75,667,872,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,937,169,089 |
21,067,232,768 |
18,996,380,741 |
17,025,986,567 |
|
- Nguyên giá |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,470,714,408 |
-18,340,650,729 |
-20,411,502,756 |
-22,381,896,930 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
734,938,709,588 |
730,940,834,375 |
726,942,959,162 |
722,945,083,949 |
|
- Nguyên giá |
770,903,317,590 |
770,903,317,590 |
770,903,317,590 |
770,903,317,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,964,608,002 |
-39,962,483,215 |
-43,960,358,428 |
-47,958,233,641 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,146,935,004,807 |
1,171,446,594,739 |
1,176,894,620,858 |
1,218,766,494,552 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,146,935,004,807 |
1,171,446,594,739 |
1,176,894,620,858 |
1,218,766,494,552 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
556,416,208,455 |
409,216,208,455 |
379,116,766,567 |
379,116,766,567 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
556,416,208,455 |
409,216,208,455 |
409,216,208,455 |
409,216,208,455 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-30,099,441,888 |
-30,099,441,888 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,036,999,466 |
42,357,573,095 |
42,770,554,103 |
42,465,282,520 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,723,937,491 |
34,809,112,919 |
34,441,144,570 |
34,093,685,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,313,061,975 |
7,548,460,176 |
8,329,409,533 |
8,371,596,748 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,649,455,050,516 |
10,742,124,261,305 |
11,474,622,925,945 |
11,485,246,578,516 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,607,537,512,215 |
4,699,796,789,031 |
5,583,077,988,322 |
5,592,348,802,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,415,750,256,023 |
4,510,896,126,275 |
4,278,842,984,184 |
4,627,511,988,570 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
865,669,095,691 |
911,043,854,063 |
635,313,173,925 |
893,804,878,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,210,476,087,117 |
1,262,415,785,219 |
1,325,527,071,136 |
1,777,169,069,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
118,740,016,100 |
121,571,101,349 |
121,515,496,195 |
117,555,222,118 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,340,903,122 |
24,140,922,650 |
22,238,690,402 |
24,599,025,941 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
668,079,837,580 |
613,348,306,080 |
676,419,393,808 |
622,396,705,875 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,890,909,093 |
11,421,818,185 |
6,960,000,004 |
2,498,181,823 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,335,477,188 |
20,744,559,170 |
21,194,686,608 |
36,194,959,098 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,468,364,983,704 |
1,518,359,333,131 |
1,441,831,525,678 |
1,125,464,699,047 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,852,946,428 |
27,850,446,428 |
27,842,946,428 |
27,829,246,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
191,787,256,192 |
188,900,662,756 |
1,304,235,004,138 |
964,836,814,138 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
502,435,108 |
502,435,108 |
1,275,502,435,108 |
937,403,435,108 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
191,284,821,084 |
188,398,227,648 |
28,732,569,030 |
27,433,379,030 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,041,917,538,301 |
6,042,327,472,274 |
5,891,544,937,623 |
5,892,897,775,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,041,917,538,301 |
6,042,327,472,274 |
5,891,544,937,623 |
5,892,897,775,808 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
366,006,328,301 |
366,416,262,274 |
215,633,727,623 |
216,986,565,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
178,277,589,107 |
409,933,973 |
-150,372,600,678 |
-149,019,762,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
187,728,739,194 |
366,006,328,301 |
366,006,328,301 |
366,006,328,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,649,455,050,516 |
10,742,124,261,305 |
11,474,622,925,945 |
11,485,246,578,516 |
|