MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,470,885,413,195 5,732,032,270,994 4,958,910,425,822 4,193,326,566,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,979,812,021 242,066,262,223 321,820,346,671 218,147,134,084
1. Tiền 8,979,812,021 192,066,262,223 321,820,346,671 218,147,134,084
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,902,797,281,670 2,465,591,731,317 1,546,583,005,291 1,302,361,183,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,902,797,281,670 2,465,591,731,317 1,546,583,005,291 1,302,361,183,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,113,644,519,692 2,121,053,534,566 2,367,152,161,043 2,000,982,275,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,238,211,391 677,586,578,252 745,826,692,230 873,625,364,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 789,373,901,617 1,322,469,263,353 1,457,661,442,358 935,515,288,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 127,032,406,684 120,997,692,961 163,664,026,455 191,841,622,495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,272,068,042,142 830,690,406,137 685,190,208,975 618,704,020,996
1. Hàng tồn kho 1,272,068,042,142 830,690,406,137 685,190,208,975 618,704,020,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 173,395,757,670 72,630,336,751 38,164,703,842 53,131,952,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,254,871,020 7,822,192,159 12,159,368,219 34,228,888,233
2. Thuế GTGT được khấu trừ 165,140,886,650 64,713,395,564 25,908,336,595 18,808,315,112
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,749,028 96,999,028 94,749,028
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,498,425,746,188 2,460,854,842,480 2,468,046,328,983 3,773,033,575,800
I. Các khoản phải thu dài hạn 103,369,730,088 20,699,203,887 19,669,097,872 14,151,988,128
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 103,369,730,088 20,699,203,887 19,669,097,872 14,151,988,128
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 148,074,200,262 161,329,026,966 115,814,467,914 117,463,351,550
1. Tài sản cố định hữu hình 147,756,018,449 161,329,026,966 115,814,467,914 115,197,448,342
- Nguyên giá 165,125,400,844 186,787,071,472 140,213,565,196 143,042,376,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,369,382,395 -25,458,044,506 -24,399,097,282 -27,844,928,235
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,220,069,874
- Nguyên giá 2,269,720,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,650,126
3. Tài sản cố định vô hình 318,181,813 45,833,334
- Nguyên giá 363,636,364 55,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,454,551 -9,166,666
III. Bất động sản đầu tư 990,957,501,447 991,488,308,745 996,978,712,398 991,488,308,745
- Nguyên giá 993,080,730,647 993,080,730,647 998,571,134,300 993,080,730,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,123,229,200 -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 184,559,440,046 506,974,514,055 567,357,419,625 817,960,211,288
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 184,559,440,046 506,974,514,055 567,357,419,625 817,960,211,288
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,059,010,081,818 196,000,000,000 197,523,485,898 1,267,612,117,890
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 434,000,000,000 196,000,000,000 197,523,485,898 1,267,612,117,890
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,625,010,081,818
VI. Tài sản dài hạn khác 12,454,792,527 584,363,788,827 570,703,145,276 564,357,598,199
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,479,792,527 18,169,996,221 18,591,024,028 24,848,235,258
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,766,452,843
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,975,000,000 566,193,792,606 552,112,121,248 537,742,910,098
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,969,311,159,383 8,192,887,113,474 7,426,956,754,805 7,966,360,142,544
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,265,916,606,864 3,264,218,946,252 2,406,660,431,280 2,942,962,477,791
I. Nợ ngắn hạn 3,265,151,606,864 3,133,465,788,279 2,277,426,057,807 2,817,243,038,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 698,767,821,638 591,637,642,161 584,873,280,244 715,011,210,572
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,181,862,841,462 1,627,186,603,798 498,483,120,843 611,211,745,652
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 109,365,607,781 155,320,325,786 184,061,154,269 290,385,373,889
4. Phải trả người lao động 14,217,435,557 40,955,870,139 17,358,017,713 39,379,582,617
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,217,609,361 512,388,968,282 550,960,444,419 569,051,962,238
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,000,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,756,970,523 201,763,008,042 366,064,634,367 456,358,844,997
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,975,475,983 1,483,333,327 73,041,969,208 98,590,163,747
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,987,844,559 2,730,036,744 2,583,436,744 36,254,155,228
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 765,000,000 130,753,157,973 129,234,373,473 125,719,438,851
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,690,000,000 2,580,000,000 840,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 765,000,000 127,063,157,973 126,654,373,473 124,879,438,851
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,703,394,552,519 4,928,668,167,222 5,020,296,323,525 5,023,397,664,753
I. Vốn chủ sở hữu 4,703,394,552,519 4,928,668,167,222 5,020,296,323,525 5,023,397,664,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,300,000,000,000 4,300,000,000,000 4,300,000,000,000 4,300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,300,000,000,000 4,300,000,000,000 4,300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 4,300,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 393,300,350,677 580,961,648,104 671,386,406,554 675,574,668,355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 161,235,768,105 165,763,287,100 90,921,611,502 146,000,801,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 232,064,582,572 415,198,361,004 580,464,795,052 529,573,866,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,164,201,842 47,776,519,118 48,979,916,971 47,892,996,398
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,969,311,159,383 8,192,887,113,474 7,426,956,754,805 7,966,360,142,544
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.