MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,112,912,290 100,312,085,874 35,301,188,923 42,888,692,970
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,112,912,290 100,312,085,874 35,301,188,923 42,888,692,970
4. Giá vốn hàng bán 54,956,955,735 58,392,659,325 60,068,227,219 60,267,438,759
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,155,956,555 41,919,426,549 -24,767,038,296 -17,378,745,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,804,446,640 1,793,445,654 1,347,421,075 1,905,511,368
7. Chi phí tài chính 1,740,333,325 2,845,988,145 1,734,852,119 2,408,745,786
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,679,846,900 1,689,404,717 1,651,600,951 1,633,868,292
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,365,800,115 -5,332,840,513 -5,372,854,487 -5,054,794,599
9. Chi phí bán hàng 10,757,539,380 12,147,049,915 11,560,377,829 10,289,658,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,903,269,625 23,386,993,630 -42,087,701,656 -33,226,433,616
12. Thu nhập khác 416,793,935 9,287,777,499 365,674,309 118,057,032
13. Chi phí khác 1,758,903,920 325,430,105 1,543,415,874 1,251,325,275
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,342,109,985 8,962,347,394 -1,177,741,565 -1,133,268,243
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -15,245,379,610 32,349,341,024 -43,265,443,221 -34,359,701,859
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,813,800 41,963,400
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -15,245,379,610 32,335,527,224 -43,265,443,221 -34,401,665,259
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -15,245,379,610 32,335,527,224 -43,265,443,221 -34,401,665,259
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.