1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,112,912,290 |
100,312,085,874 |
35,301,188,923 |
42,888,692,970 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,112,912,290 |
100,312,085,874 |
35,301,188,923 |
42,888,692,970 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,956,955,735 |
58,392,659,325 |
60,068,227,219 |
60,267,438,759 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,155,956,555 |
41,919,426,549 |
-24,767,038,296 |
-17,378,745,789 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,804,446,640 |
1,793,445,654 |
1,347,421,075 |
1,905,511,368 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,740,333,325 |
2,845,988,145 |
1,734,852,119 |
2,408,745,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,679,846,900 |
1,689,404,717 |
1,651,600,951 |
1,633,868,292 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,365,800,115 |
-5,332,840,513 |
-5,372,854,487 |
-5,054,794,599 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,757,539,380 |
12,147,049,915 |
11,560,377,829 |
10,289,658,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,903,269,625 |
23,386,993,630 |
-42,087,701,656 |
-33,226,433,616 |
|
12. Thu nhập khác |
416,793,935 |
9,287,777,499 |
365,674,309 |
118,057,032 |
|
13. Chi phí khác |
1,758,903,920 |
325,430,105 |
1,543,415,874 |
1,251,325,275 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,342,109,985 |
8,962,347,394 |
-1,177,741,565 |
-1,133,268,243 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,245,379,610 |
32,349,341,024 |
-43,265,443,221 |
-34,359,701,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
13,813,800 |
|
41,963,400 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,245,379,610 |
32,335,527,224 |
-43,265,443,221 |
-34,401,665,259 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,245,379,610 |
32,335,527,224 |
-43,265,443,221 |
-34,401,665,259 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|