1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,227,675,986,047 |
1,328,161,733,720 |
1,183,767,993,544 |
1,289,756,572,520 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
555,407,599 |
3,332,834,845 |
3,007,177,106 |
199,900,118 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,227,120,578,448 |
1,324,828,898,875 |
1,180,760,816,438 |
1,289,556,672,402 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
928,687,767,951 |
1,028,301,752,204 |
850,703,875,846 |
896,134,284,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
298,432,810,497 |
296,527,146,671 |
330,056,940,592 |
393,422,387,514 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,255,391,957 |
124,112,942,241 |
66,089,944,207 |
41,973,971,776 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,087,982,733 |
110,273,742,749 |
127,671,240,521 |
92,937,176,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
102,234,461,633 |
107,253,479,024 |
105,417,083,323 |
108,736,353,374 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
205,086,505,357 |
322,746,321,159 |
117,278,393,807 |
176,002,337,894 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,326,725,563 |
21,981,441,120 |
14,488,799,968 |
20,147,929,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,843,529,533 |
89,908,061,815 |
56,455,596,602 |
38,913,273,025 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
453,516,469,982 |
521,223,164,387 |
314,809,641,515 |
459,400,317,834 |
|
12. Thu nhập khác |
16,580,269,511 |
6,212,627,517 |
2,202,770,642 |
3,203,982,433 |
|
13. Chi phí khác |
8,807,610,800 |
5,564,047,969 |
552,698,941 |
334,423,469 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,772,658,711 |
648,579,548 |
1,650,071,701 |
2,869,558,964 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
461,289,128,693 |
521,871,743,935 |
316,459,713,216 |
462,269,876,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,713,875,361 |
60,463,415,381 |
38,328,274,168 |
52,045,175,968 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,850,433,912 |
-16,026,797,070 |
35,691,186 |
6,815,015,227 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
413,724,819,420 |
477,435,125,624 |
278,095,747,862 |
403,409,685,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
402,981,535,367 |
449,244,701,342 |
255,894,367,559 |
373,760,926,895 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,743,284,053 |
28,190,424,282 |
22,201,380,303 |
29,648,758,708 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,300 |
1,449 |
825 |
1,205 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|