1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,635,964,771,804 |
1,081,370,793,461 |
1,259,492,400,305 |
1,227,675,986,047 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
686,835,407 |
2,136,090,573 |
844,755,140 |
555,407,599 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,635,277,936,397 |
1,079,234,702,888 |
1,258,647,645,165 |
1,227,120,578,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,250,370,347,699 |
772,241,448,748 |
914,387,885,504 |
928,687,767,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
384,907,588,698 |
306,993,254,140 |
344,259,759,661 |
298,432,810,497 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,814,176,416 |
158,457,686,431 |
65,151,530,918 |
94,255,391,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,754,089,183 |
160,385,421,552 |
32,881,572,204 |
82,087,982,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,982,567,111 |
91,584,495,605 |
102,807,608,185 |
102,234,461,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
335,064,746,667 |
167,149,975,635 |
212,122,996,515 |
205,086,505,357 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,887,847,512 |
16,207,468,653 |
21,764,603,075 |
18,326,725,563 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
91,852,435,630 |
40,585,113,173 |
47,939,499,454 |
43,843,529,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
646,800,317,822 |
415,422,912,828 |
518,948,612,361 |
453,516,469,982 |
|
12. Thu nhập khác |
10,573,061,044 |
3,808,387,550 |
4,150,133,620 |
16,580,269,511 |
|
13. Chi phí khác |
5,712,324,623 |
2,919,042,126 |
2,344,344,486 |
8,807,610,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,860,736,421 |
889,345,424 |
1,805,789,134 |
7,772,658,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
651,661,054,243 |
416,312,258,252 |
520,754,401,495 |
461,289,128,693 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
73,020,841,154 |
45,617,025,478 |
61,898,552,650 |
44,713,875,361 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,966,558,915 |
519,730,875 |
546,761,988 |
2,850,433,912 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
583,606,772,004 |
370,175,501,899 |
458,309,086,857 |
413,724,819,420 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
550,918,378,318 |
352,077,479,538 |
434,301,876,097 |
402,981,535,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
32,688,393,686 |
18,098,022,361 |
24,007,210,760 |
10,743,284,053 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,777 |
1,136 |
1,401 |
1,300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|