1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
552,458,987,387 |
619,502,421,284 |
654,379,282,486 |
804,372,810,254 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
627,112,745 |
253,967,388 |
199,016,364 |
208,812,913 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
551,831,874,642 |
619,248,453,896 |
654,180,266,122 |
804,163,997,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
388,794,730,126 |
446,976,447,874 |
455,797,092,688 |
535,397,879,422 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
163,037,144,516 |
172,272,006,022 |
198,383,173,434 |
268,766,117,919 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,829,429,772 |
169,209,625,713 |
158,285,504,325 |
101,542,454,032 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,122,359,119 |
12,041,430,115 |
9,098,065,488 |
7,152,018,855 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,122,359,119 |
12,041,430,115 |
9,098,065,488 |
7,152,018,855 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,641,405,019 |
12,949,612,823 |
10,128,852,969 |
12,651,183,442 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,371,524,393 |
4,703,839,003 |
32,436,644,138 |
70,733,836,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
154,390,193,743 |
309,351,007,063 |
304,695,136,199 |
274,822,176,267 |
|
12. Thu nhập khác |
53,595,472,629 |
1,989,679,921 |
1,780,887,319 |
3,189,645,344 |
|
13. Chi phí khác |
1,776,746,076 |
498,507,501 |
2,612,216,746 |
2,976,587,699 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,818,726,553 |
1,491,172,420 |
-831,329,427 |
213,057,645 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
277,925,248,648 |
241,082,508,074 |
291,749,233,446 |
451,692,115,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,590,789,089 |
41,467,360,779 |
37,951,512,650 |
44,894,646,065 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
181,134,979 |
-6,144,469,859 |
-1,167,341,948 |
-34,509,049 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
231,153,324,580 |
205,759,617,154 |
254,965,062,744 |
406,831,978,859 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
231,729,505,377 |
205,797,465,142 |
243,478,291,379 |
381,056,799,271 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
879 |
|
917 |
1,428 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|