MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 552,458,987,387 619,502,421,284 654,379,282,486 804,372,810,254
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 627,112,745 253,967,388 199,016,364 208,812,913
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 551,831,874,642 619,248,453,896 654,180,266,122 804,163,997,341
4. Giá vốn hàng bán 388,794,730,126 446,976,447,874 455,797,092,688 535,397,879,422
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 163,037,144,516 172,272,006,022 198,383,173,434 268,766,117,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,829,429,772 169,209,625,713 158,285,504,325 101,542,454,032
7. Chi phí tài chính 9,122,359,119 12,041,430,115 9,098,065,488 7,152,018,855
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,122,359,119 12,041,430,115 9,098,065,488 7,152,018,855
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,641,405,019 12,949,612,823 10,128,852,969 12,651,183,442
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,371,524,393 4,703,839,003 32,436,644,138 70,733,836,047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 154,390,193,743 309,351,007,063 304,695,136,199 274,822,176,267
12. Thu nhập khác 53,595,472,629 1,989,679,921 1,780,887,319 3,189,645,344
13. Chi phí khác 1,776,746,076 498,507,501 2,612,216,746 2,976,587,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 51,818,726,553 1,491,172,420 -831,329,427 213,057,645
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 277,925,248,648 241,082,508,074 291,749,233,446 451,692,115,875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,590,789,089 41,467,360,779 37,951,512,650 44,894,646,065
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 181,134,979 -6,144,469,859 -1,167,341,948 -34,509,049
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 231,153,324,580 205,759,617,154 254,965,062,744 406,831,978,859
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 231,729,505,377 205,797,465,142 243,478,291,379 381,056,799,271
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 879 917 1,428
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.