TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,661,516,200,604 |
5,634,191,097,451 |
6,016,429,663,343 |
8,151,760,446,273 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,332,173,823,176 |
1,272,855,205,301 |
1,865,096,744,967 |
1,645,023,948,911 |
|
1. Tiền |
123,773,314,559 |
158,140,208,871 |
394,808,304,018 |
131,998,948,911 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,208,400,508,617 |
1,114,714,996,430 |
1,470,288,440,949 |
1,513,025,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
628,808,503,985 |
1,396,192,364,858 |
1,168,925,962,847 |
2,718,607,852,912 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
91,318,599,163 |
59,272,599,163 |
67,611,951,511 |
59,872,622,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,240,415,051 |
-7,752,415,051 |
-11,120,818,717 |
-6,133,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
548,730,319,873 |
1,344,672,180,746 |
1,112,434,830,053 |
2,664,868,630,584 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,276,861,944,917 |
1,572,085,119,268 |
1,966,047,634,090 |
2,834,113,353,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
704,794,772,837 |
892,489,929,219 |
1,087,145,655,786 |
1,106,002,839,633 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
204,235,209,982 |
201,275,461,858 |
149,786,966,464 |
236,202,992,240 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
195,705,440,011 |
352,008,069,252 |
421,770,204,162 |
407,213,341,891 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
234,106,043,342 |
185,275,505,194 |
368,856,650,596 |
1,145,156,022,589 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,979,521,255 |
-58,963,846,255 |
-61,511,842,918 |
-60,461,842,918 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,374,636,629,192 |
1,342,121,626,239 |
969,073,762,968 |
904,894,449,352 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,399,990,377,392 |
1,359,088,538,046 |
984,759,591,543 |
917,861,522,076 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,353,748,200 |
-16,966,911,807 |
-15,685,828,575 |
-12,967,072,724 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,035,299,334 |
50,936,781,785 |
47,285,558,471 |
49,120,841,663 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,037,284,762 |
698,887,407 |
411,813,470 |
217,520,995 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,181,057,010 |
49,309,551,408 |
41,633,364,844 |
42,593,965,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
816,957,562 |
928,342,970 |
5,240,380,157 |
6,309,354,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,782,040,533,504 |
9,316,393,200,648 |
9,483,157,553,217 |
9,706,612,132,094 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,254,901,826 |
33,813,193,489 |
33,557,936,547 |
35,703,150,670 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,661,963,366 |
947,741,029 |
745,066,587 |
745,066,587 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,592,938,460 |
32,865,452,460 |
32,812,869,960 |
34,958,084,083 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
465,703,871,735 |
453,311,885,101 |
445,423,380,673 |
432,147,226,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
434,358,108,366 |
422,304,152,372 |
415,017,699,810 |
401,927,037,961 |
|
- Nguyên giá |
1,665,197,102,973 |
1,668,903,296,687 |
1,675,880,407,527 |
1,676,982,904,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,230,838,994,607 |
-1,246,599,144,315 |
-1,260,862,707,717 |
-1,275,055,866,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,345,763,369 |
31,007,732,729 |
30,405,680,863 |
30,220,188,461 |
|
- Nguyên giá |
50,340,243,588 |
50,340,243,588 |
50,052,083,588 |
49,274,336,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,994,480,219 |
-19,332,510,859 |
-19,646,402,725 |
-19,054,148,119 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,633,478,424,543 |
1,607,891,265,674 |
1,602,831,205,980 |
1,577,502,813,871 |
|
- Nguyên giá |
2,192,625,773,324 |
2,192,625,773,324 |
2,213,425,332,899 |
2,213,425,332,899 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-559,147,348,781 |
-584,734,507,650 |
-610,594,126,919 |
-635,922,519,028 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,066,532,883 |
92,979,086,441 |
153,222,968,061 |
258,693,739,920 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
63,066,532,883 |
92,979,086,441 |
153,222,968,061 |
258,693,739,920 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,301,786,627,085 |
6,854,019,338,241 |
6,962,207,022,155 |
7,110,351,474,044 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,530,828,639,100 |
5,980,079,200,472 |
6,136,086,373,560 |
6,376,822,809,210 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,110,232,530,432 |
1,033,177,277,209 |
862,146,487,612 |
806,955,577,789 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-89,752,542,447 |
-159,237,139,440 |
-36,025,839,017 |
-103,426,912,955 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
750,478,000,000 |
|
|
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
282,750,175,432 |
274,378,431,702 |
285,915,039,801 |
292,213,727,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
254,490,199,844 |
253,224,588,514 |
260,467,939,728 |
267,684,488,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,658,548,933 |
19,952,773,196 |
24,646,386,744 |
24,128,882,037 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,601,426,655 |
1,201,069,992 |
800,713,329 |
400,356,666 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,443,556,734,108 |
14,950,584,298,099 |
15,499,587,216,560 |
17,858,372,578,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,372,464,181,944 |
5,566,943,746,149 |
5,571,218,783,919 |
8,152,740,683,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,598,191,523,747 |
2,680,362,926,831 |
3,055,703,378,231 |
3,314,575,877,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
412,002,686,909 |
459,781,883,572 |
475,509,264,746 |
390,428,054,181 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,034,994,303,250 |
1,056,768,562,922 |
968,810,093,621 |
1,108,277,496,316 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
93,526,408,917 |
55,442,884,531 |
72,136,543,350 |
57,236,828,912 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,775,582,494 |
7,746,895,965 |
21,998,666,983 |
7,450,893,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
182,511,953,788 |
199,285,314,093 |
259,073,868,749 |
319,985,412,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,466,686,870 |
8,947,664,220 |
11,496,239,314 |
18,071,468,790 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,446,803,699 |
192,828,664,101 |
118,544,245,525 |
653,619,913,544 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
769,417,251,445 |
688,438,213,426 |
1,111,455,193,347 |
741,913,271,552 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,619,637,555 |
8,342,511,923 |
14,584,831,096 |
12,528,270,139 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,430,208,820 |
2,780,332,078 |
2,094,431,500 |
5,064,268,522 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,774,272,658,197 |
2,886,580,819,318 |
2,515,515,405,688 |
4,838,164,806,064 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
212,422,727,273 |
210,772,727,273 |
209,122,727,273 |
241,450,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
173,682,116,216 |
179,583,740,639 |
201,078,428,564 |
210,285,930,702 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,346,821,123,882 |
2,458,474,644,640 |
2,069,934,163,316 |
4,346,145,546,055 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
44,142,167 |
44,142,167 |
-228,803,200 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
41,302,548,659 |
37,705,564,599 |
35,608,889,735 |
40,283,329,307 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,071,092,552,164 |
9,383,640,551,950 |
9,928,368,432,641 |
9,705,631,894,441 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,071,092,552,164 |
9,383,640,551,950 |
9,928,368,432,641 |
9,705,631,894,441 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,188,244,623 |
1,319,842,725 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
240,259,268,975 |
240,259,268,975 |
240,077,952,161 |
240,271,674,291 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,082,833,373,049 |
4,376,504,069,138 |
4,927,777,363,724 |
4,718,941,420,146 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
939,391,171,960 |
1,233,061,868,050 |
1,783,980,246,368 |
352,077,479,538 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,143,442,201,089 |
3,143,442,201,088 |
3,143,797,117,356 |
4,366,863,940,608 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
595,816,971,391 |
614,562,676,986 |
609,518,422,630 |
595,424,105,878 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,443,556,734,108 |
14,950,584,298,099 |
15,499,587,216,560 |
17,858,372,578,367 |
|