TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,189,130,893,636 |
4,588,774,825,354 |
5,835,864,049,498 |
5,665,882,506,819 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,181,695,676,454 |
1,236,497,394,401 |
2,507,556,350,185 |
2,397,186,656,336 |
|
1. Tiền |
199,790,409,504 |
329,237,070,795 |
86,880,421,841 |
235,013,293,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
981,905,266,950 |
907,260,323,606 |
2,420,675,928,344 |
2,162,173,363,332 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
569,705,045,595 |
359,981,044,388 |
336,625,694,961 |
516,561,743,653 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
179,624,889,043 |
67,685,846,043 |
67,685,846,043 |
37,145,694,293 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-84,573,863,747 |
-8,305,996,347 |
-8,033,050,212 |
-8,414,878,081 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
474,654,020,299 |
300,601,194,692 |
276,972,899,130 |
487,830,927,441 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,068,245,310,615 |
1,456,667,869,252 |
1,242,696,566,014 |
1,136,714,361,110 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
552,409,347,283 |
594,025,498,032 |
691,615,424,530 |
787,785,354,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
329,034,633,123 |
309,543,061,234 |
365,888,591,618 |
178,558,081,135 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
197,670,709,713 |
462,980,794,860 |
189,569,177,939 |
124,561,907,286 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,779,677,406 |
156,589,789,081 |
62,094,645,882 |
116,750,346,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,649,056,910 |
-66,471,273,955 |
-66,471,273,955 |
-70,941,328,060 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,343,512,992,000 |
1,470,284,768,245 |
1,707,040,455,628 |
1,555,629,874,625 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,369,999,596,476 |
1,497,458,699,922 |
1,734,169,961,919 |
1,580,982,461,238 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,486,604,476 |
-27,173,931,677 |
-27,129,506,291 |
-25,352,586,613 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,971,868,972 |
65,343,749,068 |
41,944,982,710 |
59,789,871,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,209,583,298 |
3,062,239,750 |
5,992,524,750 |
11,638,244,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,835,797,994 |
46,158,055,474 |
34,475,921,884 |
20,836,532,081 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,926,487,680 |
16,123,453,844 |
1,476,536,076 |
27,315,094,091 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,406,079,466,318 |
7,312,525,843,487 |
7,668,585,722,727 |
8,634,786,335,126 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,084,963,496 |
39,666,870,033 |
36,828,542,017 |
36,154,142,823 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,801,963,714 |
5,367,870,251 |
2,419,142,235 |
1,661,963,366 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,282,999,782 |
34,298,999,782 |
34,409,399,782 |
34,492,179,457 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
518,549,778,646 |
510,826,682,180 |
499,719,513,300 |
492,274,382,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
485,729,767,671 |
478,394,762,011 |
467,642,406,439 |
460,547,499,283 |
|
- Nguyên giá |
1,648,194,593,645 |
1,656,265,771,922 |
1,659,957,015,174 |
1,660,573,790,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,162,464,825,974 |
-1,177,871,009,911 |
-1,192,314,608,735 |
-1,200,026,291,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,820,010,975 |
32,431,920,169 |
32,077,106,861 |
31,726,883,553 |
|
- Nguyên giá |
50,052,083,588 |
50,052,083,588 |
50,052,083,588 |
50,052,083,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,232,072,613 |
-17,620,163,419 |
-17,974,976,727 |
-18,325,200,035 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
524,623,221,870 |
514,229,723,170 |
503,882,905,747 |
624,011,258,648 |
|
- Nguyên giá |
999,065,511,222 |
999,065,511,222 |
999,065,511,222 |
1,140,291,893,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-474,442,289,352 |
-484,835,788,052 |
-495,182,605,475 |
-516,280,634,517 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
628,837,722,425 |
741,218,578,023 |
954,532,377,760 |
1,127,742,640,481 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
628,837,722,425 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
741,218,578,023 |
954,532,377,760 |
1,127,742,640,481 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,634,797,535,498 |
5,464,330,964,467 |
5,629,794,007,551 |
6,274,300,677,479 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,185,465,492,185 |
4,095,178,068,554 |
4,273,693,334,138 |
5,386,673,745,476 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,530,720,648,467 |
1,513,256,648,467 |
1,513,306,648,467 |
1,099,528,485,702 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,388,605,154 |
-144,103,752,554 |
-157,205,975,054 |
-211,901,553,699 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,186,244,383 |
42,253,025,614 |
43,828,376,352 |
80,303,232,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,899,474,854 |
13,817,578,626 |
14,559,972,392 |
46,457,439,601 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,057,794,797 |
24,472,050,743 |
26,085,635,847 |
31,443,653,277 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,228,974,732 |
3,963,396,245 |
3,182,768,113 |
2,402,139,981 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,595,210,359,954 |
11,901,300,668,841 |
13,504,449,772,225 |
14,300,668,841,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,022,353,548,488 |
4,036,146,523,794 |
5,271,439,303,561 |
5,607,391,640,856 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,941,924,433,056 |
2,978,137,448,877 |
2,855,652,005,164 |
2,932,379,533,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
328,465,431,552 |
421,502,979,632 |
416,982,368,558 |
451,618,666,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,319,875,422,339 |
1,544,140,919,829 |
1,456,050,335,649 |
1,310,588,823,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,430,611,689 |
27,729,707,402 |
50,418,520,231 |
75,865,433,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,003,239,412 |
14,413,296,572 |
11,770,809,821 |
22,938,873,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
153,178,368,400 |
162,349,559,394 |
170,097,195,007 |
283,145,378,964 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,405,976,014 |
465,356,970 |
739,105,250 |
6,600,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
547,647,311,883 |
280,071,382,431 |
283,046,356,228 |
96,976,923,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
498,225,743,915 |
518,638,650,226 |
461,366,395,654 |
672,101,562,482 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
20,692,327,852 |
5,984,901,672 |
3,260,254,017 |
11,557,460,090 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,840,694,749 |
1,920,664,749 |
986,412,022 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,080,429,115,432 |
1,058,009,074,917 |
2,415,787,298,397 |
2,675,012,107,088 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
215,722,727,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
175,992,095,664 |
200,800,217,770 |
216,021,614,780 |
122,429,051,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
878,043,746,214 |
826,532,206,205 |
2,164,582,193,139 |
2,308,624,663,112 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
44,142,167 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,393,273,554 |
30,676,650,942 |
35,183,490,478 |
28,191,523,336 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,572,856,811,466 |
7,865,154,145,047 |
8,233,010,468,664 |
8,693,277,201,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,572,856,811,466 |
7,865,154,145,047 |
8,233,010,468,664 |
8,693,277,201,089 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,122,846,069 |
1,111,794,912 |
1,108,151,903 |
1,099,261,169 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
238,118,820,390 |
239,830,905,124 |
239,830,905,124 |
239,845,570,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,600,090,582,669 |
2,932,910,024,187 |
3,304,296,547,064 |
3,642,388,392,065 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
330,770,623,577 |
667,580,091,018 |
1,038,966,613,895 |
1,377,073,124,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,269,319,959,092 |
2,265,329,933,169 |
2,265,329,933,169 |
2,265,315,267,723 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
582,529,868,212 |
540,306,726,698 |
536,780,170,447 |
658,949,283,159 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,595,210,359,954 |
11,901,300,668,841 |
13,504,449,772,225 |
14,300,668,841,945 |
|