MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,189,130,893,636 4,588,774,825,354 5,835,864,049,498 5,665,882,506,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,181,695,676,454 1,236,497,394,401 2,507,556,350,185 2,397,186,656,336
1. Tiền 199,790,409,504 329,237,070,795 86,880,421,841 235,013,293,004
2. Các khoản tương đương tiền 981,905,266,950 907,260,323,606 2,420,675,928,344 2,162,173,363,332
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 569,705,045,595 359,981,044,388 336,625,694,961 516,561,743,653
1. Chứng khoán kinh doanh 179,624,889,043 67,685,846,043 67,685,846,043 37,145,694,293
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -84,573,863,747 -8,305,996,347 -8,033,050,212 -8,414,878,081
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 474,654,020,299 300,601,194,692 276,972,899,130 487,830,927,441
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,068,245,310,615 1,456,667,869,252 1,242,696,566,014 1,136,714,361,110
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 552,409,347,283 594,025,498,032 691,615,424,530 787,785,354,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 329,034,633,123 309,543,061,234 365,888,591,618 178,558,081,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 197,670,709,713 462,980,794,860 189,569,177,939 124,561,907,286
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,779,677,406 156,589,789,081 62,094,645,882 116,750,346,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,649,056,910 -66,471,273,955 -66,471,273,955 -70,941,328,060
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,343,512,992,000 1,470,284,768,245 1,707,040,455,628 1,555,629,874,625
1. Hàng tồn kho 1,369,999,596,476 1,497,458,699,922 1,734,169,961,919 1,580,982,461,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,486,604,476 -27,173,931,677 -27,129,506,291 -25,352,586,613
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,971,868,972 65,343,749,068 41,944,982,710 59,789,871,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,209,583,298 3,062,239,750 5,992,524,750 11,638,244,923
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,835,797,994 46,158,055,474 34,475,921,884 20,836,532,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,926,487,680 16,123,453,844 1,476,536,076 27,315,094,091
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,406,079,466,318 7,312,525,843,487 7,668,585,722,727 8,634,786,335,126
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,084,963,496 39,666,870,033 36,828,542,017 36,154,142,823
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,801,963,714 5,367,870,251 2,419,142,235 1,661,963,366
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,282,999,782 34,298,999,782 34,409,399,782 34,492,179,457
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 518,549,778,646 510,826,682,180 499,719,513,300 492,274,382,836
1. Tài sản cố định hữu hình 485,729,767,671 478,394,762,011 467,642,406,439 460,547,499,283
- Nguyên giá 1,648,194,593,645 1,656,265,771,922 1,659,957,015,174 1,660,573,790,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,162,464,825,974 -1,177,871,009,911 -1,192,314,608,735 -1,200,026,291,152
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,820,010,975 32,431,920,169 32,077,106,861 31,726,883,553
- Nguyên giá 50,052,083,588 50,052,083,588 50,052,083,588 50,052,083,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,232,072,613 -17,620,163,419 -17,974,976,727 -18,325,200,035
III. Bất động sản đầu tư 524,623,221,870 514,229,723,170 503,882,905,747 624,011,258,648
- Nguyên giá 999,065,511,222 999,065,511,222 999,065,511,222 1,140,291,893,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -474,442,289,352 -484,835,788,052 -495,182,605,475 -516,280,634,517
IV. Tài sản dở dang dài hạn 628,837,722,425 741,218,578,023 954,532,377,760 1,127,742,640,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 628,837,722,425
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 741,218,578,023 954,532,377,760 1,127,742,640,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,634,797,535,498 5,464,330,964,467 5,629,794,007,551 6,274,300,677,479
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,185,465,492,185 4,095,178,068,554 4,273,693,334,138 5,386,673,745,476
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,530,720,648,467 1,513,256,648,467 1,513,306,648,467 1,099,528,485,702
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,388,605,154 -144,103,752,554 -157,205,975,054 -211,901,553,699
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,186,244,383 42,253,025,614 43,828,376,352 80,303,232,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,899,474,854 13,817,578,626 14,559,972,392 46,457,439,601
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,057,794,797 24,472,050,743 26,085,635,847 31,443,653,277
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,228,974,732 3,963,396,245 3,182,768,113 2,402,139,981
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,595,210,359,954 11,901,300,668,841 13,504,449,772,225 14,300,668,841,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,022,353,548,488 4,036,146,523,794 5,271,439,303,561 5,607,391,640,856
I. Nợ ngắn hạn 2,941,924,433,056 2,978,137,448,877 2,855,652,005,164 2,932,379,533,768
1. Phải trả người bán ngắn hạn 328,465,431,552 421,502,979,632 416,982,368,558 451,618,666,496
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,319,875,422,339 1,544,140,919,829 1,456,050,335,649 1,310,588,823,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,430,611,689 27,729,707,402 50,418,520,231 75,865,433,196
4. Phải trả người lao động 14,003,239,412 14,413,296,572 11,770,809,821 22,938,873,125
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 153,178,368,400 162,349,559,394 170,097,195,007 283,145,378,964
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,405,976,014 465,356,970 739,105,250 6,600,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 547,647,311,883 280,071,382,431 283,046,356,228 96,976,923,933
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 498,225,743,915 518,638,650,226 461,366,395,654 672,101,562,482
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,692,327,852 5,984,901,672 3,260,254,017 11,557,460,090
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,840,694,749 1,920,664,749 986,412,022
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,080,429,115,432 1,058,009,074,917 2,415,787,298,397 2,675,012,107,088
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 215,722,727,273
7. Phải trả dài hạn khác 175,992,095,664 200,800,217,770 216,021,614,780 122,429,051,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 878,043,746,214 826,532,206,205 2,164,582,193,139 2,308,624,663,112
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 44,142,167
12. Dự phòng phải trả dài hạn 26,393,273,554 30,676,650,942 35,183,490,478 28,191,523,336
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,572,856,811,466 7,865,154,145,047 8,233,010,468,664 8,693,277,201,089
I. Vốn chủ sở hữu 7,572,856,811,466 7,865,154,145,047 8,233,010,468,664 8,693,277,201,089
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -83,026,660 -83,026,660 -83,026,660 -83,026,660
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,122,846,069 1,111,794,912 1,108,151,903 1,099,261,169
8. Quỹ đầu tư phát triển 238,118,820,390 239,830,905,124 239,830,905,124 239,845,570,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,600,090,582,669 2,932,910,024,187 3,304,296,547,064 3,642,388,392,065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 330,770,623,577 667,580,091,018 1,038,966,613,895 1,377,073,124,342
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,269,319,959,092 2,265,329,933,169 2,265,329,933,169 2,265,315,267,723
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 582,529,868,212 540,306,726,698 536,780,170,447 658,949,283,159
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,595,210,359,954 11,901,300,668,841 13,504,449,772,225 14,300,668,841,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.