TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,546,908,206,266 |
3,964,332,578,622 |
4,193,165,953,524 |
4,104,230,758,004 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,173,265,912,265 |
1,019,428,437,263 |
685,854,474,565 |
959,184,890,496 |
|
1. Tiền |
171,476,638,405 |
115,017,258,754 |
171,049,981,621 |
234,295,781,676 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,001,789,273,860 |
904,411,178,509 |
514,804,492,944 |
724,889,108,820 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
464,371,841,600 |
817,338,151,752 |
771,050,850,916 |
750,013,228,917 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
176,332,943,455 |
177,199,291,705 |
178,145,691,569 |
177,729,007,570 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-84,652,134,711 |
-84,288,842,401 |
-84,627,361,051 |
-84,395,028,952 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
372,691,032,856 |
724,427,702,448 |
677,532,520,398 |
656,679,250,299 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,252,983,200,091 |
1,398,890,217,104 |
1,823,150,840,266 |
1,148,605,019,028 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
542,828,014,945 |
512,853,915,091 |
477,999,836,272 |
620,263,323,783 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,911,611,515 |
262,872,975,816 |
268,525,886,143 |
253,790,458,307 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
439,061,460,549 |
569,560,433,130 |
565,611,021,075 |
215,375,166,605 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,282,589,487 |
112,605,929,522 |
570,017,133,231 |
126,208,032,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,100,476,405 |
-59,003,036,455 |
-59,003,036,455 |
-67,031,962,457 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
623,977,954,146 |
689,901,462,411 |
880,216,119,466 |
1,230,324,976,676 |
|
1. Hàng tồn kho |
666,558,299,441 |
732,209,801,458 |
923,775,543,374 |
1,256,875,479,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,580,345,295 |
-42,308,339,047 |
-43,559,423,908 |
-26,550,502,524 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,309,298,164 |
38,774,310,092 |
32,893,668,311 |
16,102,642,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,584,361,241 |
3,586,076,316 |
200,175,897 |
2,911,570,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,528,390,104 |
34,179,554,734 |
31,877,438,919 |
11,722,719,418 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,196,546,819 |
1,008,679,042 |
816,053,495 |
1,468,353,180 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,805,249,309,155 |
5,625,400,145,587 |
5,905,828,763,167 |
7,310,604,209,305 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,818,334,157 |
33,981,633,017 |
38,573,723,915 |
38,721,678,370 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
4,704,567,658 |
4,570,378,588 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,818,334,157 |
33,981,633,017 |
33,869,156,257 |
34,151,299,782 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
472,541,010,995 |
471,203,661,813 |
500,609,206,073 |
528,600,671,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
439,237,897,878 |
437,498,962,584 |
466,513,707,201 |
495,520,173,847 |
|
- Nguyên giá |
1,505,880,641,345 |
1,519,232,176,190 |
1,603,407,428,611 |
1,642,073,032,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,066,642,743,467 |
-1,081,733,213,606 |
-1,136,893,721,410 |
-1,146,552,858,830 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,303,113,117 |
33,704,699,229 |
34,095,498,872 |
33,080,497,615 |
|
- Nguyên giá |
48,969,023,588 |
49,717,243,588 |
50,644,253,940 |
49,927,083,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,665,910,471 |
-16,012,544,359 |
-16,548,755,068 |
-16,846,585,973 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
572,901,037,332 |
563,066,424,831 |
550,932,006,949 |
673,433,406,527 |
|
- Nguyên giá |
1,012,711,006,936 |
1,015,043,203,936 |
1,015,043,203,936 |
1,156,269,585,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-439,809,969,604 |
-451,976,779,105 |
-464,111,196,987 |
-482,836,179,352 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
382,018,602,148 |
432,431,865,491 |
498,244,961,802 |
571,484,578,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
382,018,602,148 |
432,431,865,491 |
498,244,961,802 |
571,484,578,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,276,989,571,698 |
4,067,398,764,130 |
4,252,012,215,539 |
5,393,528,424,309 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,320,960,241,068 |
3,151,120,353,712 |
3,184,875,735,964 |
4,033,098,844,464 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,030,402,147,975 |
993,464,310,863 |
1,144,387,989,415 |
1,437,605,391,646 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-74,372,817,345 |
-77,185,900,445 |
-77,251,509,840 |
-77,175,811,801 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,980,752,825 |
57,317,796,305 |
65,456,648,889 |
104,835,449,767 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,496,508,931 |
364,283,568 |
11,354,460,662 |
46,774,146,724 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,397,591,858 |
24,732,082,520 |
25,342,056,531 |
37,566,749,829 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,086,652,036 |
32,221,430,217 |
28,760,131,696 |
20,494,553,214 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,352,157,515,421 |
9,589,732,724,209 |
10,098,994,716,691 |
11,414,834,967,309 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,828,612,839,482 |
2,937,092,338,486 |
3,156,250,103,528 |
3,677,518,639,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,143,622,266,399 |
2,276,710,089,294 |
2,385,903,872,296 |
2,603,170,595,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
146,731,709,603 |
274,098,919,889 |
275,145,039,407 |
407,118,405,992 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,304,590,112,664 |
1,446,045,430,568 |
1,270,349,402,702 |
1,169,282,520,486 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,588,903,728 |
45,166,927,736 |
56,548,434,888 |
84,907,328,538 |
|
4. Phải trả người lao động |
153,950,007 |
4,532,982,313 |
12,959,480,267 |
27,455,890,963 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
152,673,111,985 |
134,198,203,417 |
199,858,896,271 |
238,507,600,198 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,165,994,769 |
2,301,799,129 |
|
472,467,559 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,634,320,259 |
42,048,992,650 |
40,589,953,855 |
75,079,071,893 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
424,553,566,447 |
323,116,731,432 |
521,699,283,818 |
594,470,465,413 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,120,287,467 |
2,277,018,473 |
5,422,547,021 |
4,258,728,947 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,410,309,470 |
2,923,083,687 |
3,330,834,067 |
1,618,115,749 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
684,990,573,083 |
660,382,249,192 |
770,346,231,232 |
1,074,348,044,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
115,183,815,607 |
113,163,022,560 |
116,069,377,816 |
141,381,883,081 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
540,507,480,597 |
512,443,305,086 |
621,941,813,181 |
899,220,584,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,299,276,879 |
34,775,921,546 |
32,335,040,235 |
33,745,576,828 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,523,544,675,939 |
6,652,640,385,723 |
6,942,744,613,163 |
7,737,316,327,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,523,544,675,939 |
6,652,640,385,723 |
6,942,744,613,163 |
7,737,316,327,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,696,168,100,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,696,168,100,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
42,598,429,318 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,342,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
997,619,067 |
983,556,121 |
974,728,636 |
1,137,711,990 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
194,784,660,605 |
238,118,820,390 |
238,118,820,390 |
238,118,820,390 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,178,744,873,535 |
1,917,531,431,980 |
2,163,509,217,192 |
2,782,016,675,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,079,994,662,153 |
1,674,793,066,560 |
1,674,793,066,560 |
1,672,803,391,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,750,211,382 |
242,738,365,420 |
488,716,150,632 |
1,109,213,283,492 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
359,793,025,288 |
345,011,883,106 |
389,147,152,819 |
565,048,425,724 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,352,157,515,421 |
9,589,732,724,209 |
10,098,994,716,691 |
11,414,834,967,309 |
|