1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
722,268,833,166 |
717,735,447,426 |
553,861,018,337 |
902,292,065,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,788,465,522 |
7,615,201,706 |
2,598,204,675 |
2,099,999,995 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
718,480,367,644 |
710,120,245,720 |
551,262,813,662 |
900,192,065,186 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
671,099,486,877 |
657,188,697,752 |
486,600,893,669 |
831,684,915,973 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,380,880,767 |
52,931,547,968 |
64,661,919,993 |
68,507,149,213 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,596,726,411 |
-263,255,697 |
91,005,078 |
382,145,855 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,818,351,662 |
27,626,362,495 |
23,127,315,818 |
22,697,122,888 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,816,941,559 |
27,623,324,487 |
23,036,411,000 |
22,560,056,585 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,716,430,512 |
-9,464,039,360 |
-6,245,312,863 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,253,413,834 |
17,217,734,050 |
18,254,820,063 |
7,632,087,287 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,387,747,988 |
|
|
19,021,096,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,801,663,182 |
-1,639,843,634 |
17,125,476,327 |
19,538,988,521 |
|
12. Thu nhập khác |
9,803,954,450 |
-7,832,524,197 |
617,438,266 |
783,612,243 |
|
13. Chi phí khác |
9,685,374,043 |
-8,012,348,522 |
2,621,213,078 |
962,496,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
118,580,407 |
179,824,325 |
-2,003,774,812 |
-178,884,461 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,920,243,589 |
-1,460,019,309 |
15,121,701,515 |
19,360,104,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-145,394,176 |
4,050,473,101 |
1,869,268,789 |
3,445,979,658 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,065,637,765 |
-5,510,492,410 |
13,252,432,726 |
15,914,124,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,093,399,509 |
-7,068,528,529 |
11,566,651,355 |
14,164,413,049 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
972,238,256 |
1,558,036,119 |
1,685,781,371 |
1,749,711,353 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|