TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
479,903,283,007 |
467,810,458,649 |
496,122,696,884 |
528,303,993,869 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,015,800,999 |
7,856,339,459 |
54,609,236,451 |
31,079,304,749 |
|
1. Tiền |
16,015,800,999 |
7,856,339,459 |
54,609,236,451 |
31,079,304,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
235,713,700,261 |
228,562,024,898 |
234,314,880,487 |
279,158,795,124 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
218,561,559,078 |
198,056,708,333 |
193,675,095,798 |
221,476,044,508 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,643,411,588 |
18,550,657,738 |
38,020,158,094 |
55,300,929,116 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,462,455,878 |
12,908,385,110 |
3,871,920,365 |
3,634,115,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-953,726,283 |
-953,726,283 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
220,243,688,049 |
225,587,461,180 |
196,618,259,311 |
205,087,232,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
221,486,790,153 |
226,830,563,284 |
199,095,172,730 |
207,564,145,786 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,243,102,104 |
-1,243,102,104 |
-2,476,913,420 |
-2,476,913,420 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,930,093,698 |
5,804,633,112 |
10,580,320,637 |
12,978,661,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,429,857,532 |
839,675,934 |
5,315,125,447 |
4,729,863,525 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,143,150,571 |
4,241,715,992 |
4,978,731,040 |
7,506,291,745 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
357,085,595 |
723,241,186 |
286,464,150 |
742,506,360 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
495,221,406,891 |
503,585,309,488 |
553,008,741,481 |
563,148,533,258 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
229,354,400 |
1,212,127,400 |
1,247,186,400 |
1,247,186,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
229,354,400 |
1,212,127,400 |
1,247,186,400 |
1,247,186,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
436,885,755,609 |
435,981,853,077 |
435,743,006,132 |
458,821,695,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
278,426,537,223 |
277,644,047,439 |
256,202,061,615 |
280,950,145,652 |
|
- Nguyên giá |
567,964,352,831 |
577,265,859,077 |
556,406,929,108 |
589,003,602,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-289,537,815,608 |
-299,621,811,638 |
-300,204,867,493 |
-308,053,457,296 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
17,572,125,948 |
16,021,644,246 |
|
- Nguyên giá |
|
|
18,605,780,416 |
18,605,780,416 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,033,654,468 |
-2,584,136,170 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
158,459,218,386 |
158,337,805,638 |
161,968,818,569 |
161,849,905,820 |
|
- Nguyên giá |
160,407,806,626 |
160,407,806,626 |
164,158,565,659 |
164,158,565,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,948,588,240 |
-2,070,000,988 |
-2,189,747,090 |
-2,308,659,839 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,227,806,206 |
63,411,062,862 |
113,385,176,762 |
100,436,013,521 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,227,806,206 |
63,411,062,862 |
113,385,176,762 |
100,436,013,521 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
692,094,156 |
1,793,869,629 |
1,446,975,667 |
1,457,241,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
692,094,156 |
1,793,869,629 |
1,446,975,667 |
1,457,241,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
975,124,689,898 |
971,395,768,137 |
1,049,131,438,365 |
1,091,452,527,127 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
640,168,471,679 |
618,255,541,492 |
621,949,033,481 |
649,508,532,637 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
470,082,731,921 |
446,699,701,631 |
501,539,159,841 |
490,830,890,661 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,793,191,671 |
55,779,234,369 |
61,347,870,211 |
86,026,962,699 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,053,756,035 |
7,484,068,246 |
6,857,117,197 |
12,590,887,703 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,308,288,380 |
12,106,159,824 |
13,539,295,626 |
1,663,362,168 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,881,857,360 |
6,159,202,344 |
7,383,264,982 |
1,287,683,692 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,321,326,776 |
824,361,923 |
5,999,103,919 |
282,780,353 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,960,078,785 |
7,791,342,421 |
4,495,774,490 |
7,720,630,769 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
349,781,558,292 |
354,091,783,337 |
399,470,744,247 |
381,182,186,157 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,982,674,622 |
2,463,549,167 |
2,445,989,167 |
76,397,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,085,739,758 |
171,555,839,861 |
120,409,873,640 |
158,677,641,976 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
170,085,739,758 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
171,555,839,861 |
120,409,873,640 |
158,677,641,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
334,956,218,219 |
353,140,226,645 |
427,182,404,884 |
441,943,994,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
334,997,717,083 |
352,833,226,645 |
427,232,404,884 |
441,993,994,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
181,338,410,000 |
181,338,410,000 |
228,486,410,000 |
293,360,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
181,338,410,000 |
181,338,410,000 |
228,486,410,000 |
293,360,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,094,370,000 |
2,094,370,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,798,474,890 |
62,798,474,890 |
62,798,474,890 |
62,798,474,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,854,249,238 |
104,689,758,800 |
108,396,737,039 |
58,283,976,645 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,401,523,000 |
54,401,523,000 |
54,401,523,000 |
53,095,838,319 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,452,726,238 |
50,288,235,800 |
53,995,214,039 |
5,188,138,326 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-41,498,864 |
307,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-41,498,864 |
307,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
975,124,689,898 |
971,395,768,137 |
1,049,131,438,365 |
1,091,452,527,127 |
|