MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,308,164,322 66,935,384,505 9,250,044,332 37,140,963,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,308,164,322 66,935,384,505 9,250,044,332 37,140,963,593
4. Giá vốn hàng bán 10,527,800,165 50,719,864,204 6,535,501,441 26,467,396,107
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,780,364,157 16,215,520,301 2,714,542,891 10,673,567,486
6. Doanh thu hoạt động tài chính 942,231,741 842,064,041 1,825,003,870 2,126,449,110
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 161,813,024 4,233,220,892 366,471,650 2,792,400,390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,871,358,452 4,495,345,695 2,559,171,355 3,470,148,245
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 689,424,422 8,329,017,755 1,613,903,756 6,537,467,961
12. Thu nhập khác 29,322,881 160,716,705 16,189,159 96,726,326
13. Chi phí khác 50,000,000 56,169,416 205,758,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 29,322,881 110,716,705 -39,980,257 -109,032,474
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 718,747,303 8,439,734,460 1,573,923,499 6,428,435,487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 108,224,844 1,595,210,624 361,563,563 1,251,305,929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -46,141,767 -26,466,173
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 610,522,459 6,890,665,603 1,238,826,109 5,177,129,558
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 646,515,976 6,963,014,205 1,176,580,684 5,177,129,558
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -35,993,517 -72,348,602 62,245,425
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.