1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,308,164,322 |
66,935,384,505 |
9,250,044,332 |
37,140,963,593 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,308,164,322 |
66,935,384,505 |
9,250,044,332 |
37,140,963,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,527,800,165 |
50,719,864,204 |
6,535,501,441 |
26,467,396,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,780,364,157 |
16,215,520,301 |
2,714,542,891 |
10,673,567,486 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
942,231,741 |
842,064,041 |
1,825,003,870 |
2,126,449,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
161,813,024 |
4,233,220,892 |
366,471,650 |
2,792,400,390 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,871,358,452 |
4,495,345,695 |
2,559,171,355 |
3,470,148,245 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
689,424,422 |
8,329,017,755 |
1,613,903,756 |
6,537,467,961 |
|
12. Thu nhập khác |
29,322,881 |
160,716,705 |
16,189,159 |
96,726,326 |
|
13. Chi phí khác |
|
50,000,000 |
56,169,416 |
205,758,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,322,881 |
110,716,705 |
-39,980,257 |
-109,032,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
718,747,303 |
8,439,734,460 |
1,573,923,499 |
6,428,435,487 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
108,224,844 |
1,595,210,624 |
361,563,563 |
1,251,305,929 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-46,141,767 |
-26,466,173 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
610,522,459 |
6,890,665,603 |
1,238,826,109 |
5,177,129,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
646,515,976 |
6,963,014,205 |
1,176,580,684 |
5,177,129,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-35,993,517 |
-72,348,602 |
62,245,425 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|