1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,578,180,318 |
24,100,101,131 |
18,306,776,584 |
13,308,164,322 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,578,180,318 |
24,100,101,131 |
18,306,776,584 |
13,308,164,322 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,299,348,306 |
17,017,645,498 |
13,941,433,237 |
10,527,800,165 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,278,832,012 |
7,082,455,633 |
4,365,343,347 |
2,780,364,157 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,749,715,038 |
516,825,826 |
401,033,269 |
942,231,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,092 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
475,394,835 |
567,661,080 |
783,036,556 |
161,813,024 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,100,004,714 |
2,341,810,535 |
2,793,071,195 |
2,871,358,452 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,453,038,409 |
4,689,809,844 |
1,190,268,865 |
689,424,422 |
|
12. Thu nhập khác |
615,971,948 |
233,558,999 |
96,533,540 |
29,322,881 |
|
13. Chi phí khác |
173,667,313 |
5,000,000 |
27,898,744 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
442,304,635 |
228,558,999 |
68,634,796 |
29,322,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,895,343,044 |
4,918,368,843 |
1,258,903,661 |
718,747,303 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,784,916,685 |
1,188,496,637 |
-92,702,137 |
108,224,844 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-54,138,013 |
1,352,625 |
41,603,823 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,164,564,372 |
3,728,519,581 |
1,310,001,975 |
610,522,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,245,220,820 |
3,727,048,303 |
1,158,582,342 |
646,515,976 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-80,656,448 |
1,471,278 |
151,419,633 |
-35,993,517 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|