1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,050,060,881 |
17,662,938,661 |
13,534,912,097 |
37,578,180,318 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,050,060,881 |
17,662,938,661 |
13,534,912,097 |
37,578,180,318 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,059,085,569 |
14,939,909,405 |
9,223,495,599 |
29,299,348,306 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,990,975,312 |
2,723,029,256 |
4,311,416,498 |
8,278,832,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
662,000,492 |
515,742,789 |
1,051,471,402 |
1,749,715,038 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
54,546 |
|
109,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,104,055 |
|
475,394,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,188,132,771 |
2,967,296,974 |
3,010,576,758 |
3,100,004,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,464,843,033 |
270,316,470 |
2,352,311,142 |
6,453,038,409 |
|
12. Thu nhập khác |
2,178,831,114 |
1,059,097,905 |
303,880,786 |
615,971,948 |
|
13. Chi phí khác |
4,798,890 |
5,684,400 |
65,406,437 |
173,667,313 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,174,032,224 |
1,053,413,505 |
238,474,349 |
442,304,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,638,875,257 |
1,323,729,975 |
2,590,785,491 |
6,895,343,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
962,318,033 |
285,482,875 |
504,578,936 |
2,784,916,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-8,763,811 |
-54,138,013 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,676,557,224 |
1,038,247,100 |
2,094,970,366 |
4,164,564,372 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,674,547,201 |
1,028,963,571 |
2,103,628,941 |
4,245,220,820 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,010,023 |
9,283,529 |
-8,658,575 |
-80,656,448 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|