MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,050,060,881 17,662,938,661 13,534,912,097 37,578,180,318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,050,060,881 17,662,938,661 13,534,912,097 37,578,180,318
4. Giá vốn hàng bán 25,059,085,569 14,939,909,405 9,223,495,599 29,299,348,306
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,990,975,312 2,723,029,256 4,311,416,498 8,278,832,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 662,000,492 515,742,789 1,051,471,402 1,749,715,038
7. Chi phí tài chính 54,546 109,092
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,104,055 475,394,835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,188,132,771 2,967,296,974 3,010,576,758 3,100,004,714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,464,843,033 270,316,470 2,352,311,142 6,453,038,409
12. Thu nhập khác 2,178,831,114 1,059,097,905 303,880,786 615,971,948
13. Chi phí khác 4,798,890 5,684,400 65,406,437 173,667,313
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,174,032,224 1,053,413,505 238,474,349 442,304,635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,638,875,257 1,323,729,975 2,590,785,491 6,895,343,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 962,318,033 285,482,875 504,578,936 2,784,916,685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,763,811 -54,138,013
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,676,557,224 1,038,247,100 2,094,970,366 4,164,564,372
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,674,547,201 1,028,963,571 2,103,628,941 4,245,220,820
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,010,023 9,283,529 -8,658,575 -80,656,448
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.