TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
550,707,158,900 |
569,518,719,783 |
557,509,870,883 |
491,958,519,839 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,322,045,260 |
78,867,772,639 |
6,738,703,461 |
14,517,313,784 |
|
1. Tiền |
4,233,056,428 |
11,378,320,661 |
2,502,736,161 |
1,701,700,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,088,988,832 |
67,489,451,978 |
4,235,967,300 |
12,815,613,600 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,200,000,000 |
89,764,273,754 |
62,114,498,543 |
37,872,319,145 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,000,000,000 |
89,564,273,754 |
61,914,498,543 |
37,872,319,145 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,655,948,827 |
114,438,440,039 |
206,606,231,941 |
219,332,279,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,660,781,205 |
65,257,137,999 |
65,842,001,284 |
68,188,747,581 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,560,901,852 |
30,030,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,995,167,622 |
18,620,400,188 |
110,734,230,657 |
121,143,532,131 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
303,098,872,106 |
286,448,233,351 |
281,400,690,105 |
219,772,266,379 |
|
1. Hàng tồn kho |
303,098,872,106 |
286,448,233,351 |
281,400,690,105 |
219,772,266,379 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,430,292,707 |
|
649,746,833 |
464,340,819 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
922,287,369 |
|
649,746,833 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
508,005,338 |
|
|
464,340,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
153,733,100,627 |
152,306,292,454 |
155,100,022,313 |
175,429,195,944 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,114,813,877 |
29,754,160,471 |
29,735,260,471 |
26,461,183,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,114,813,877 |
29,754,160,471 |
29,735,260,471 |
26,461,183,003 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,118,298,622 |
12,962,026,830 |
12,810,304,707 |
14,703,266,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,235,944 |
236,611,135 |
169,535,995 |
2,147,145,111 |
|
- Nguyên giá |
3,984,659,212 |
3,984,659,212 |
3,984,659,212 |
6,069,445,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,676,423,268 |
-3,748,048,077 |
-3,815,123,217 |
-3,922,300,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,810,062,678 |
12,725,415,695 |
12,640,768,712 |
12,556,121,729 |
|
- Nguyên giá |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,284,182,983 |
-4,368,829,966 |
-4,453,476,949 |
-4,538,123,932 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
517,949,888 |
6,190,953,288 |
10,212,720,368 |
36,124,772,914 |
|
- Nguyên giá |
1,016,712,394 |
6,779,050,397 |
10,917,743,366 |
37,106,007,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-498,762,506 |
-588,097,109 |
-705,022,998 |
-981,234,886 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,972,549,736 |
79,039,875,137 |
79,039,875,137 |
80,483,894,010 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
82,972,549,736 |
79,039,875,137 |
79,039,875,137 |
80,052,297,084 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
431,596,926 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,384,000,000 |
4,384,000,000 |
4,384,000,000 |
4,384,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,625,488,504 |
19,975,276,728 |
18,917,861,630 |
13,272,079,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,537,929,918 |
19,975,276,728 |
18,917,861,630 |
13,272,079,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
87,558,586 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
704,440,259,527 |
721,825,012,237 |
712,609,893,196 |
667,387,715,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
419,980,784,617 |
444,923,125,615 |
434,057,018,066 |
382,943,538,632 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
419,980,784,617 |
444,923,125,615 |
434,057,018,066 |
382,943,538,632 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,047,345,009 |
22,592,545,269 |
18,909,325,492 |
12,111,810,028 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
223,904,327,988 |
231,698,349,037 |
224,757,978,547 |
157,012,486,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
132,523,716 |
3,214,537,865 |
2,924,467,335 |
415,376,400 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,153,073,018 |
2,298,178,301 |
2,056,511,549 |
1,275,059,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
163,549,182,061 |
165,080,623,539 |
165,080,623,539 |
196,834,347,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,625,159,779 |
16,745,137,471 |
17,038,857,471 |
12,009,705,008 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,459,474,910 |
276,901,886,622 |
278,552,875,130 |
284,444,177,151 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,459,474,910 |
276,901,886,622 |
278,552,875,130 |
284,444,177,151 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,398,626,128 |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,168,042,589 |
113,479,442,938 |
113,479,442,938 |
107,771,834,673 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,080,840,890 |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,887,875,394 |
6,970,382,867 |
8,621,371,375 |
20,220,281,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,176,040,426 |
6,511,794,280 |
8,162,782,788 |
15,102,898,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,711,834,968 |
458,588,587 |
458,588,587 |
5,117,383,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-65,210,091 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
704,440,259,527 |
721,825,012,237 |
712,609,893,196 |
667,387,715,783 |
|