MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 550,707,158,900 569,518,719,783 557,509,870,883 491,958,519,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,322,045,260 78,867,772,639 6,738,703,461 14,517,313,784
1. Tiền 4,233,056,428 11,378,320,661 2,502,736,161 1,701,700,184
2. Các khoản tương đương tiền 69,088,988,832 67,489,451,978 4,235,967,300 12,815,613,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,200,000,000 89,764,273,754 62,114,498,543 37,872,319,145
1. Chứng khoán kinh doanh 200,000,000 200,000,000 200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,000,000,000 89,564,273,754 61,914,498,543 37,872,319,145
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,655,948,827 114,438,440,039 206,606,231,941 219,332,279,712
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,660,781,205 65,257,137,999 65,842,001,284 68,188,747,581
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,000,000,000 30,560,901,852 30,030,000,000 30,000,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,995,167,622 18,620,400,188 110,734,230,657 121,143,532,131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 303,098,872,106 286,448,233,351 281,400,690,105 219,772,266,379
1. Hàng tồn kho 303,098,872,106 286,448,233,351 281,400,690,105 219,772,266,379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,430,292,707 649,746,833 464,340,819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 922,287,369 649,746,833
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 508,005,338 464,340,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 153,733,100,627 152,306,292,454 155,100,022,313 175,429,195,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,114,813,877 29,754,160,471 29,735,260,471 26,461,183,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,114,813,877 29,754,160,471 29,735,260,471 26,461,183,003
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,118,298,622 12,962,026,830 12,810,304,707 14,703,266,840
1. Tài sản cố định hữu hình 308,235,944 236,611,135 169,535,995 2,147,145,111
- Nguyên giá 3,984,659,212 3,984,659,212 3,984,659,212 6,069,445,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,676,423,268 -3,748,048,077 -3,815,123,217 -3,922,300,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,810,062,678 12,725,415,695 12,640,768,712 12,556,121,729
- Nguyên giá 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,284,182,983 -4,368,829,966 -4,453,476,949 -4,538,123,932
III. Bất động sản đầu tư 517,949,888 6,190,953,288 10,212,720,368 36,124,772,914
- Nguyên giá 1,016,712,394 6,779,050,397 10,917,743,366 37,106,007,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -498,762,506 -588,097,109 -705,022,998 -981,234,886
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,972,549,736 79,039,875,137 79,039,875,137 80,483,894,010
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 82,972,549,736 79,039,875,137 79,039,875,137 80,052,297,084
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 431,596,926
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,384,000,000 4,384,000,000 4,384,000,000 4,384,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,000,000 34,000,000 34,000,000 34,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,625,488,504 19,975,276,728 18,917,861,630 13,272,079,177
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,537,929,918 19,975,276,728 18,917,861,630 13,272,079,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 87,558,586
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 704,440,259,527 721,825,012,237 712,609,893,196 667,387,715,783
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 419,980,784,617 444,923,125,615 434,057,018,066 382,943,538,632
I. Nợ ngắn hạn 419,980,784,617 444,923,125,615 434,057,018,066 382,943,538,632
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,047,345,009 22,592,545,269 18,909,325,492 12,111,810,028
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 223,904,327,988 231,698,349,037 224,757,978,547 157,012,486,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132,523,716 3,214,537,865 2,924,467,335 415,376,400
4. Phải trả người lao động 1,153,073,018 2,298,178,301 2,056,511,549 1,275,059,163
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 163,549,182,061 165,080,623,539 165,080,623,539 196,834,347,155
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,625,159,779 16,745,137,471 17,038,857,471 12,009,705,008
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 284,459,474,910 276,901,886,622 278,552,875,130 284,444,177,151
I. Vốn chủ sở hữu 284,459,474,910 276,901,886,622 278,552,875,130 284,444,177,151
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,398,626,128 22,398,626,127 22,398,626,127 22,398,626,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,168,042,589 113,479,442,938 113,479,442,938 107,771,834,673
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,080,840,890 8,064,134,690 8,064,134,690 8,064,134,690
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,887,875,394 6,970,382,867 8,621,371,375 20,220,281,661
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,176,040,426 6,511,794,280 8,162,782,788 15,102,898,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,711,834,968 458,588,587 458,588,587 5,117,383,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -65,210,091
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 704,440,259,527 721,825,012,237 712,609,893,196 667,387,715,783
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.