TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
480,873,441,860 |
491,909,368,705 |
419,313,221,987 |
446,484,898,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,917,214,976 |
38,436,390,909 |
43,452,670,215 |
39,285,730,384 |
|
1. Tiền |
22,467,214,976 |
7,436,390,909 |
7,452,670,215 |
4,135,730,384 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,450,000,000 |
31,000,000,000 |
36,000,000,000 |
35,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,212,909,244 |
118,952,543,412 |
95,118,750,852 |
97,136,856,877 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,292,609,429 |
64,496,889,796 |
63,440,209,944 |
60,851,454,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,589,420,572 |
52,985,700,033 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,330,879,243 |
1,469,953,583 |
1,678,540,908 |
6,285,401,985 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
297,480,825,965 |
332,678,345,673 |
277,593,363,684 |
305,516,545,059 |
|
1. Hàng tồn kho |
297,480,825,965 |
332,678,345,673 |
277,593,363,684 |
305,516,545,059 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,491,675 |
1,642,088,711 |
2,948,437,236 |
4,345,765,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
137,069,091 |
91,379,394 |
45,689,697 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,491,675 |
1,505,019,620 |
2,704,532,494 |
3,978,847,206 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
152,525,348 |
321,228,899 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,892,953,963 |
61,191,264,850 |
156,402,314,225 |
156,556,758,950 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,638,501,543 |
31,843,273,596 |
29,667,787,207 |
30,227,734,383 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,638,501,543 |
31,843,273,596 |
29,667,787,207 |
30,227,734,383 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,892,717,473 |
13,723,622,188 |
13,554,887,477 |
13,396,260,100 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
659,419,880 |
574,971,578 |
490,883,850 |
416,903,456 |
|
- Nguyên giá |
3,941,849,212 |
3,941,849,212 |
3,941,849,212 |
3,941,849,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,282,429,332 |
-3,366,877,634 |
-3,450,965,362 |
-3,524,945,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,233,297,593 |
13,148,650,610 |
13,064,003,627 |
12,979,356,644 |
|
- Nguyên giá |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,860,948,068 |
-3,945,595,051 |
-4,030,242,034 |
-4,114,889,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
700,434,392 |
581,372,342 |
|
- Nguyên giá |
382,488,007 |
382,488,007 |
1,107,075,315 |
1,016,712,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
-406,640,923 |
-435,340,052 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
80,918,617,968 |
80,918,617,968 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
80,918,617,968 |
80,918,617,968 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,384,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
34,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,011,734,947 |
11,274,369,066 |
27,210,587,181 |
27,048,774,157 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,931,704,074 |
11,195,783,800 |
27,173,605,739 |
27,011,792,715 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
80,030,873 |
78,585,266 |
36,981,442 |
36,981,442 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
541,766,395,823 |
553,100,633,555 |
575,715,536,212 |
603,041,657,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
320,528,792,215 |
328,156,477,384 |
360,466,646,077 |
387,182,205,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
320,458,792,215 |
328,086,477,384 |
360,466,646,077 |
387,182,205,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,973,145,847 |
2,986,421,691 |
6,446,194,752 |
18,407,155,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
151,944,578,300 |
174,274,508,815 |
193,306,751,177 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,449,996,226 |
1,156,381,218 |
133,992,067 |
130,370,342 |
|
4. Phải trả người lao động |
616,702,972 |
|
434,554,682 |
767,875,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
160,288,705,159 |
165,893,534,960 |
165,932,160,382 |
165,854,260,382 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
136,128,961,821 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,628,868,066 |
4,968,449,091 |
11,457,562,333 |
7,421,443,333 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,787,673,046 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,237,603,608 |
224,944,156,171 |
215,248,890,135 |
215,859,451,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,237,603,608 |
224,944,156,171 |
215,248,890,135 |
215,859,451,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,481,082,127 |
12,481,082,127 |
12,481,082,127 |
12,481,082,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,168,042,589 |
114,168,042,589 |
114,168,042,589 |
114,168,042,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,027,417,273 |
14,732,316,314 |
4,885,630,645 |
5,532,185,580 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,017,417,273 |
3,727,048,303 |
4,885,630,645 |
5,532,185,580 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,000,000 |
11,005,268,011 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-113,359,271 |
-111,705,749 |
39,713,884 |
3,720,367 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
541,766,395,823 |
553,100,633,555 |
575,715,536,212 |
603,041,657,072 |
|