TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
246,637,217,670 |
242,689,316,455 |
230,917,859,114 |
287,731,745,538 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,432,882,705 |
51,461,376,430 |
28,322,552,463 |
26,176,422,143 |
|
1. Tiền |
4,132,882,705 |
1,161,376,430 |
1,480,385,796 |
1,176,422,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,300,000,000 |
50,300,000,000 |
26,842,166,667 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,542,166,667 |
3,542,166,667 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,542,166,667 |
3,542,166,667 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,215,505,131 |
47,277,908,742 |
46,485,552,581 |
50,250,380,321 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,782,454,021 |
42,498,089,723 |
15,067,742,485 |
14,483,588,688 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,960,344,281 |
2,745,968,232 |
29,896,357,162 |
33,511,019,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,472,706,829 |
2,033,850,787 |
1,521,452,934 |
2,255,772,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
162,141,014,219 |
139,811,499,395 |
156,045,447,497 |
210,182,530,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
162,141,014,219 |
139,811,499,395 |
156,045,447,497 |
210,182,530,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,305,648,948 |
596,365,221 |
64,306,573 |
1,122,413,061 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,024,841 |
6,251,837 |
4,538,336 |
17,158,123 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,219,624,107 |
590,113,384 |
59,768,237 |
1,105,254,938 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,615,390,604 |
32,299,861,770 |
60,985,568,907 |
44,462,515,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,998,154,675 |
8,967,741,125 |
8,970,476,225 |
8,970,476,225 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,998,154,675 |
8,967,741,125 |
8,970,476,225 |
8,970,476,225 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,529,285,733 |
15,183,154,889 |
15,120,185,550 |
14,910,164,736 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,596,822,376 |
1,338,520,333 |
1,363,379,795 |
1,241,187,782 |
|
- Nguyên giá |
4,701,375,953 |
4,497,315,199 |
4,137,226,485 |
4,137,226,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,104,553,577 |
-3,158,794,866 |
-2,773,846,690 |
-2,896,038,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,932,463,357 |
13,844,634,556 |
13,756,805,755 |
13,668,976,954 |
|
- Nguyên giá |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,161,782,304 |
-3,249,611,105 |
-3,337,439,906 |
-3,425,268,707 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
382,488,007 |
382,488,007 |
382,488,007 |
382,488,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,806,180,927 |
7,806,180,927 |
36,764,121,290 |
20,451,088,622 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,806,180,927 |
7,806,180,927 |
36,764,121,290 |
20,451,088,622 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
281,769,269 |
342,784,829 |
130,785,842 |
130,785,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
217,194,031 |
342,784,829 |
130,785,842 |
130,785,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
64,575,238 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
279,252,608,274 |
274,989,178,225 |
291,903,428,021 |
332,194,260,963 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,479,177,090 |
53,910,029,395 |
80,662,169,867 |
120,041,763,292 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,771,954,935 |
53,000,798,941 |
79,660,781,695 |
113,081,312,071 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,187,248,521 |
2,074,494,845 |
2,002,495,105 |
2,908,981,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
995,300,000 |
|
4,760,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,256,006,059 |
932,241,436 |
462,885,126 |
410,285,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
490,362,161 |
1,573,680,055 |
1,365,867,128 |
1,768,568,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,637,994,495 |
45,131,667,160 |
64,190,663,470 |
100,066,659,243 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
402,123,636 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,775,971,242 |
1,065,478,304 |
6,100,878,689 |
5,909,482,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
55,987,336 |
62,121,275 |
35,041,574 |
38,295,674 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,373,085,121 |
|
2,498,190,603 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,707,222,155 |
909,230,454 |
1,001,388,172 |
6,960,451,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
6,457,523,725 |
812,456,945 |
812,456,945 |
6,718,567,058 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
215,000,000 |
80,000,000 |
150,000,000 |
204,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
34,698,430 |
16,773,509 |
38,931,227 |
37,484,163 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
217,773,431,184 |
221,079,148,830 |
211,241,258,154 |
212,152,497,671 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
217,773,431,184 |
221,079,148,830 |
211,241,258,154 |
212,152,497,671 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,476,622,900 |
12,476,622,900 |
12,476,622,900 |
12,476,622,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,295,000 |
-5,295,000 |
-5,295,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,526,470,351 |
110,526,470,351 |
110,637,017,376 |
110,637,017,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,101,212,043 |
14,406,929,689 |
4,458,491,988 |
5,369,731,505 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,430,358,194 |
4,458,491,988 |
5,369,731,505 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,101,212,043 |
10,976,571,495 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
279,252,608,274 |
274,989,178,225 |
291,903,428,021 |
332,194,260,963 |
|