MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 246,637,217,670 242,689,316,455 230,917,859,114 287,731,745,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,432,882,705 51,461,376,430 28,322,552,463 26,176,422,143
1. Tiền 4,132,882,705 1,161,376,430 1,480,385,796 1,176,422,143
2. Các khoản tương đương tiền 39,300,000,000 50,300,000,000 26,842,166,667 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,542,166,667 3,542,166,667
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,542,166,667 3,542,166,667
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,215,505,131 47,277,908,742 46,485,552,581 50,250,380,321
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,782,454,021 42,498,089,723 15,067,742,485 14,483,588,688
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,960,344,281 2,745,968,232 29,896,357,162 33,511,019,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,472,706,829 2,033,850,787 1,521,452,934 2,255,772,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 162,141,014,219 139,811,499,395 156,045,447,497 210,182,530,013
1. Hàng tồn kho 162,141,014,219 139,811,499,395 156,045,447,497 210,182,530,013
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,305,648,948 596,365,221 64,306,573 1,122,413,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,024,841 6,251,837 4,538,336 17,158,123
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,219,624,107 590,113,384 59,768,237 1,105,254,938
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,615,390,604 32,299,861,770 60,985,568,907 44,462,515,425
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,998,154,675 8,967,741,125 8,970,476,225 8,970,476,225
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,998,154,675 8,967,741,125 8,970,476,225 8,970,476,225
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,529,285,733 15,183,154,889 15,120,185,550 14,910,164,736
1. Tài sản cố định hữu hình 1,596,822,376 1,338,520,333 1,363,379,795 1,241,187,782
- Nguyên giá 4,701,375,953 4,497,315,199 4,137,226,485 4,137,226,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,104,553,577 -3,158,794,866 -2,773,846,690 -2,896,038,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,932,463,357 13,844,634,556 13,756,805,755 13,668,976,954
- Nguyên giá 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,161,782,304 -3,249,611,105 -3,337,439,906 -3,425,268,707
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 382,488,007 382,488,007 382,488,007 382,488,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,488,007 -382,488,007 -382,488,007 -382,488,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,806,180,927 7,806,180,927 36,764,121,290 20,451,088,622
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,806,180,927 7,806,180,927 36,764,121,290 20,451,088,622
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 281,769,269 342,784,829 130,785,842 130,785,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 217,194,031 342,784,829 130,785,842 130,785,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 64,575,238
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 279,252,608,274 274,989,178,225 291,903,428,021 332,194,260,963
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,479,177,090 53,910,029,395 80,662,169,867 120,041,763,292
I. Nợ ngắn hạn 54,771,954,935 53,000,798,941 79,660,781,695 113,081,312,071
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,187,248,521 2,074,494,845 2,002,495,105 2,908,981,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 995,300,000 4,760,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,256,006,059 932,241,436 462,885,126 410,285,892
4. Phải trả người lao động 490,362,161 1,573,680,055 1,365,867,128 1,768,568,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,637,994,495 45,131,667,160 64,190,663,470 100,066,659,243
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 402,123,636
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,775,971,242 1,065,478,304 6,100,878,689 5,909,482,079
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 55,987,336 62,121,275 35,041,574 38,295,674
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,373,085,121 2,498,190,603
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,707,222,155 909,230,454 1,001,388,172 6,960,451,221
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,457,523,725 812,456,945 812,456,945 6,718,567,058
7. Phải trả dài hạn khác 215,000,000 80,000,000 150,000,000 204,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,698,430 16,773,509 38,931,227 37,484,163
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 217,773,431,184 221,079,148,830 211,241,258,154 212,152,497,671
I. Vốn chủ sở hữu 217,773,431,184 221,079,148,830 211,241,258,154 212,152,497,671
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,476,622,900 12,476,622,900 12,476,622,900 12,476,622,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,295,000 -5,295,000 -5,295,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,526,470,351 110,526,470,351 110,637,017,376 110,637,017,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,080,840,890 8,080,840,890 8,080,840,890 8,080,840,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,101,212,043 14,406,929,689 4,458,491,988 5,369,731,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,430,358,194 4,458,491,988 5,369,731,505
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,101,212,043 10,976,571,495
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 279,252,608,274 274,989,178,225 291,903,428,021 332,194,260,963
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.