MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 612,397,820,832 630,886,484,718 587,701,965,859 613,036,811,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,312,758,702 16,033,197,080 3,562,109,288 5,135,356,818
1. Tiền 11,014,430,267 8,180,651,411 3,033,941,610 4,456,443,967
2. Các khoản tương đương tiền 3,298,328,435 7,852,545,669 528,167,678 678,912,851
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,945,366,996 223,620,781,645 167,852,923,274 172,241,788,859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161,550,429,728 199,314,317,933 150,429,958,329 151,668,235,063
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,364,585,655 17,408,991,884 14,706,868,452 17,511,829,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,553,197,340 23,664,947,655 20,516,767,262 20,862,395,053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,866,885,899 -17,466,885,899 -18,500,080,841 -18,500,080,841
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,344,040,172 699,410,072 699,410,072 699,410,072
IV. Hàng tồn kho 387,606,473,362 368,230,845,360 388,713,933,776 408,193,331,679
1. Hàng tồn kho 387,606,473,362 368,230,845,360 388,713,933,776 408,193,331,679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,033,221,772 22,501,660,633 27,572,999,521 27,466,333,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,948,763,262 1,570,645,823 4,979,410,323 2,351,784,739
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,208,371,046 20,132,170,287 21,868,833,444 23,177,444,994
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 876,087,464 723,996,179 724,755,754 720,565,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,216,538,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 74,848,344
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,653,533,808 186,782,377,537 172,877,782,565 169,051,579,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,665,751,086 2,689,601,086 -7,456,096,106 -7,526,378,667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 39,799,497 39,799,497 39,799,497 39,799,497
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,064,451,909 5,994,169,349
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,148,681,064 6,172,531,064
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,522,729,475 -3,522,729,475 -13,560,347,512 -13,560,347,513
II.Tài sản cố định 172,579,009,380 166,234,938,325 159,888,599,083 155,452,750,530
1. Tài sản cố định hữu hình 167,298,530,095 161,000,995,007 154,556,503,560 150,175,190,972
- Nguyên giá 445,433,084,594 439,269,167,130 438,760,736,911 440,049,037,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,134,554,499 -278,268,172,123 -284,204,233,351 -289,873,846,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,280,479,285 5,233,943,318 5,332,095,523 5,277,559,558
- Nguyên giá 6,285,812,900 6,285,812,900 6,445,812,900 6,445,812,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,005,333,615 -1,051,869,582 -1,113,717,377 -1,168,253,342
III. Bất động sản đầu tư 3,501,370,762 3,477,223,378 3,453,075,994 3,428,928,610
- Nguyên giá 5,686,065,091 5,686,065,091 5,686,065,091 5,686,065,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,184,694,329 -2,208,841,713 -2,232,989,097 -2,257,136,481
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,019,277,990 5,178,114,354 5,314,332,536 5,314,332,536
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,953,781,750 2,953,781,750 2,953,781,750 2,953,781,750
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,065,496,240 2,224,332,604 2,360,550,786 2,360,550,786
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,788,124,590 9,102,500,394 11,577,871,058 12,281,946,275
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,788,124,590 7,814,750,350 9,713,774,588 10,417,849,804
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,287,750,044 1,864,096,470 1,864,096,471
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 807,051,354,640 817,668,862,255 760,579,748,424 782,088,390,315
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 541,435,164,736 528,369,871,842 498,416,234,973 548,022,051,618
I. Nợ ngắn hạn 517,486,542,749 506,022,789,035 492,839,678,690 542,479,810,318
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,708,782,687 127,024,648,365 116,473,221,462 133,306,479,027
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,124,218,938 27,274,405,727 32,990,281,040 48,017,821,696
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,246,273,736 8,291,032,495 10,851,213,471 8,858,809,233
4. Phải trả người lao động 11,260,872,016 14,418,018,204 7,056,204,722 9,994,602,691
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,285,425,815 2,440,974,728 3,790,116,785 3,699,560,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 181,818,182 867,260,909
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,913,575,595 85,007,499,760 68,579,497,197 76,384,500,010
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,260,673,152 240,686,219,079 251,784,848,355 260,303,329,003
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 686,720,810 698,172,495 447,034,749 1,914,707,857
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,948,621,987 22,347,082,807 5,576,556,283 5,542,241,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,318,181,818 17,636,363,636 2,412,413,014
7. Phải trả dài hạn khác 1,223,000,000 1,223,000,000 1,219,000,000 1,333,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,407,440,169 3,487,719,171 1,945,143,269 4,209,141,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 265,616,189,904 289,298,990,413 262,163,513,451 234,066,338,697
I. Vốn chủ sở hữu 265,616,189,904 289,298,990,413 262,163,513,451 234,066,338,697
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,573,830,000 154,573,830,000 154,573,830,000 154,573,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,573,830,000 154,573,830,000 154,573,830,000 154,573,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,766,666,079 25,766,666,079 25,766,666,079 25,766,666,078
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,296,421,018 1,296,421,018 1,296,421,018 1,296,421,018
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 137,815,964,647 137,815,964,647 137,815,964,647 137,815,964,647
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -121,748,935,078 -99,272,093,613 -115,118,948,915 -139,500,992,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -104,695,278,422 -104,798,127,254 -11,508,819,055 -34,923,734,317
- LNST chưa phân phối kỳ này -17,053,656,656 5,526,033,641 -103,610,129,860 -104,577,257,703
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,912,243,238 69,118,202,282 57,829,580,622 54,114,448,974
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 807,051,354,640 817,668,862,255 760,579,748,424 782,088,390,315
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.