TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
612,397,820,832 |
630,886,484,718 |
587,701,965,859 |
613,036,811,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,312,758,702 |
16,033,197,080 |
3,562,109,288 |
5,135,356,818 |
|
1. Tiền |
11,014,430,267 |
8,180,651,411 |
3,033,941,610 |
4,456,443,967 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,298,328,435 |
7,852,545,669 |
528,167,678 |
678,912,851 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
182,945,366,996 |
223,620,781,645 |
167,852,923,274 |
172,241,788,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,550,429,728 |
199,314,317,933 |
150,429,958,329 |
151,668,235,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,364,585,655 |
17,408,991,884 |
14,706,868,452 |
17,511,829,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,553,197,340 |
23,664,947,655 |
20,516,767,262 |
20,862,395,053 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,866,885,899 |
-17,466,885,899 |
-18,500,080,841 |
-18,500,080,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,344,040,172 |
699,410,072 |
699,410,072 |
699,410,072 |
|
IV. Hàng tồn kho |
387,606,473,362 |
368,230,845,360 |
388,713,933,776 |
408,193,331,679 |
|
1. Hàng tồn kho |
387,606,473,362 |
368,230,845,360 |
388,713,933,776 |
408,193,331,679 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,033,221,772 |
22,501,660,633 |
27,572,999,521 |
27,466,333,675 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,948,763,262 |
1,570,645,823 |
4,979,410,323 |
2,351,784,739 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,208,371,046 |
20,132,170,287 |
21,868,833,444 |
23,177,444,994 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
876,087,464 |
723,996,179 |
724,755,754 |
720,565,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
1,216,538,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
74,848,344 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,653,533,808 |
186,782,377,537 |
172,877,782,565 |
169,051,579,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,665,751,086 |
2,689,601,086 |
-7,456,096,106 |
-7,526,378,667 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
39,799,497 |
39,799,497 |
39,799,497 |
39,799,497 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
6,064,451,909 |
5,994,169,349 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,148,681,064 |
6,172,531,064 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,522,729,475 |
-3,522,729,475 |
-13,560,347,512 |
-13,560,347,513 |
|
II.Tài sản cố định |
172,579,009,380 |
166,234,938,325 |
159,888,599,083 |
155,452,750,530 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
167,298,530,095 |
161,000,995,007 |
154,556,503,560 |
150,175,190,972 |
|
- Nguyên giá |
445,433,084,594 |
439,269,167,130 |
438,760,736,911 |
440,049,037,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,134,554,499 |
-278,268,172,123 |
-284,204,233,351 |
-289,873,846,939 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,280,479,285 |
5,233,943,318 |
5,332,095,523 |
5,277,559,558 |
|
- Nguyên giá |
6,285,812,900 |
6,285,812,900 |
6,445,812,900 |
6,445,812,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,005,333,615 |
-1,051,869,582 |
-1,113,717,377 |
-1,168,253,342 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,501,370,762 |
3,477,223,378 |
3,453,075,994 |
3,428,928,610 |
|
- Nguyên giá |
5,686,065,091 |
5,686,065,091 |
5,686,065,091 |
5,686,065,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,184,694,329 |
-2,208,841,713 |
-2,232,989,097 |
-2,257,136,481 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,019,277,990 |
5,178,114,354 |
5,314,332,536 |
5,314,332,536 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,953,781,750 |
2,953,781,750 |
2,953,781,750 |
2,953,781,750 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,065,496,240 |
2,224,332,604 |
2,360,550,786 |
2,360,550,786 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,788,124,590 |
9,102,500,394 |
11,577,871,058 |
12,281,946,275 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,788,124,590 |
7,814,750,350 |
9,713,774,588 |
10,417,849,804 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,287,750,044 |
1,864,096,470 |
1,864,096,471 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
807,051,354,640 |
817,668,862,255 |
760,579,748,424 |
782,088,390,315 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
541,435,164,736 |
528,369,871,842 |
498,416,234,973 |
548,022,051,618 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
517,486,542,749 |
506,022,789,035 |
492,839,678,690 |
542,479,810,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,708,782,687 |
127,024,648,365 |
116,473,221,462 |
133,306,479,027 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,124,218,938 |
27,274,405,727 |
32,990,281,040 |
48,017,821,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,246,273,736 |
8,291,032,495 |
10,851,213,471 |
8,858,809,233 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,260,872,016 |
14,418,018,204 |
7,056,204,722 |
9,994,602,691 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,285,425,815 |
2,440,974,728 |
3,790,116,785 |
3,699,560,801 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
181,818,182 |
867,260,909 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,913,575,595 |
85,007,499,760 |
68,579,497,197 |
76,384,500,010 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,260,673,152 |
240,686,219,079 |
251,784,848,355 |
260,303,329,003 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
686,720,810 |
698,172,495 |
447,034,749 |
1,914,707,857 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,948,621,987 |
22,347,082,807 |
5,576,556,283 |
5,542,241,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,318,181,818 |
17,636,363,636 |
2,412,413,014 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,223,000,000 |
1,223,000,000 |
1,219,000,000 |
1,333,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,407,440,169 |
3,487,719,171 |
1,945,143,269 |
4,209,141,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,616,189,904 |
289,298,990,413 |
262,163,513,451 |
234,066,338,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,616,189,904 |
289,298,990,413 |
262,163,513,451 |
234,066,338,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,573,830,000 |
154,573,830,000 |
154,573,830,000 |
154,573,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,573,830,000 |
154,573,830,000 |
154,573,830,000 |
154,573,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,766,666,079 |
25,766,666,079 |
25,766,666,079 |
25,766,666,078 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,296,421,018 |
1,296,421,018 |
1,296,421,018 |
1,296,421,018 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,815,964,647 |
137,815,964,647 |
137,815,964,647 |
137,815,964,647 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-121,748,935,078 |
-99,272,093,613 |
-115,118,948,915 |
-139,500,992,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-104,695,278,422 |
-104,798,127,254 |
-11,508,819,055 |
-34,923,734,317 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,053,656,656 |
5,526,033,641 |
-103,610,129,860 |
-104,577,257,703 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
67,912,243,238 |
69,118,202,282 |
57,829,580,622 |
54,114,448,974 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
807,051,354,640 |
817,668,862,255 |
760,579,748,424 |
782,088,390,315 |
|