1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
697,432,468,052 |
849,968,533,974 |
879,389,216,390 |
532,448,259,540 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
487,633,713 |
295,452,745 |
672,253,981 |
2,808,161,264 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
696,944,834,339 |
849,673,081,228 |
878,716,962,409 |
529,640,098,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
548,327,405,491 |
640,584,718,653 |
694,848,891,908 |
365,650,519,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,617,428,848 |
209,088,362,575 |
183,868,070,501 |
163,989,578,577 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,870,272,709 |
4,390,050,983 |
4,463,056,104 |
4,756,922,181 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,912,498,293 |
18,077,790,084 |
11,191,628,787 |
11,519,149,420 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,778,188,548 |
11,611,418,801 |
10,619,669,926 |
11,261,556,008 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
75,022,790,238 |
106,284,418,016 |
91,578,000,718 |
91,762,669,065 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,969,631,065 |
31,202,089,209 |
24,847,923,369 |
24,336,187,124 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,582,781,961 |
57,914,116,249 |
60,713,573,731 |
41,128,495,149 |
|
12. Thu nhập khác |
2,023,099,395 |
216,135,036 |
218,641,668 |
3,458,546,743 |
|
13. Chi phí khác |
1,784,999,124 |
|
|
193,678,649 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
238,100,271 |
216,135,036 |
218,641,668 |
3,264,868,094 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,820,882,232 |
58,130,251,285 |
60,932,215,399 |
44,393,363,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,249,503,344 |
12,768,888,476 |
12,879,082,202 |
9,839,041,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,571,378,888 |
45,361,362,809 |
48,053,133,197 |
34,554,322,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,571,378,888 |
45,361,362,809 |
48,053,133,197 |
34,554,322,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,093 |
3,944 |
4,178 |
3,004 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|