1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
407,156,130,126 |
567,907,359,624 |
716,913,195,320 |
701,317,958,822 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,972,828,983 |
119,648,957 |
370,409,732 |
174,509,261 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
405,183,301,143 |
567,787,710,667 |
716,542,785,588 |
701,143,449,561 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
306,630,464,617 |
460,705,433,018 |
595,859,086,247 |
563,094,697,293 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,552,836,526 |
107,082,277,649 |
120,683,699,341 |
138,048,752,268 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,323,316,263 |
15,703,140,748 |
11,098,190,096 |
7,127,632,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,055,414,317 |
14,948,996,127 |
15,477,780,528 |
14,934,884,214 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,055,414,317 |
14,948,996,127 |
15,477,780,528 |
14,934,884,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,840,417,423 |
53,218,581,947 |
74,236,941,385 |
75,057,807,099 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,545,762,831 |
19,223,434,349 |
22,992,891,864 |
22,182,094,008 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,439,693,167 |
35,350,820,869 |
19,049,918,094 |
32,948,125,838 |
|
12. Thu nhập khác |
94,045,346 |
4,244,092 |
3,666,503,385 |
3,830,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,592,799,326 |
|
7,519,628,165 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,045,346 |
-5,588,555,234 |
3,666,503,385 |
-7,515,798,165 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,533,738,513 |
29,762,265,635 |
22,716,421,479 |
25,432,327,673 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,133,434,628 |
7,440,566,409 |
5,679,105,370 |
7,246,986,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,400,303,885 |
22,321,699,226 |
17,037,316,109 |
18,185,341,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,400,303,885 |
22,321,699,226 |
17,037,316,109 |
18,185,341,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,860 |
1,941 |
1,481 |
1,581 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|