TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,857,552,286,606 |
3,732,079,594,386 |
4,243,070,908,826 |
4,383,702,497,490 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
548,069,699,219 |
979,359,432,981 |
1,041,963,124,244 |
911,175,525,524 |
|
1. Tiền |
548,069,699,219 |
979,359,432,981 |
1,041,963,124,244 |
911,175,525,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,489,857,286,797 |
2,091,545,746,573 |
2,468,870,199,773 |
2,662,687,883,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,325,493,903,605 |
2,004,093,484,443 |
2,425,735,413,994 |
2,530,789,685,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,262,720,489 |
82,454,967,817 |
61,951,127,598 |
124,950,165,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
114,422,470,290 |
78,692,841,677 |
65,549,036,990 |
80,635,239,078 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,428,489,214 |
-73,802,869,320 |
-84,472,622,130 |
-73,793,887,361 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
106,681,627 |
107,321,956 |
107,243,321 |
106,681,627 |
|
IV. Hàng tồn kho |
812,589,419,828 |
656,755,318,525 |
727,683,169,088 |
805,763,496,979 |
|
1. Hàng tồn kho |
812,589,419,828 |
656,755,318,525 |
727,683,169,088 |
805,763,496,979 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,035,880,762 |
4,419,096,307 |
4,554,415,721 |
4,075,591,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
723,069,663 |
997,084,818 |
1,629,175,726 |
1,157,630,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,525,655 |
1,525,655 |
1,525,655 |
1,525,655 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,311,285,444 |
3,420,485,834 |
2,923,714,340 |
2,916,435,091 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,449,968,936 |
294,949,659,747 |
280,854,876,051 |
404,349,642,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,190,220,916 |
1,184,220,916 |
1,184,220,916 |
1,184,220,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,190,220,916 |
1,184,220,916 |
1,184,220,916 |
1,184,220,916 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
289,091,619,392 |
290,535,214,695 |
276,655,950,337 |
280,660,975,339 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
232,651,297,130 |
226,485,817,759 |
211,890,334,676 |
214,167,907,041 |
|
- Nguyên giá |
777,794,676,658 |
793,324,989,501 |
800,164,554,094 |
820,855,302,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-545,143,379,528 |
-566,839,171,742 |
-588,274,219,418 |
-606,687,395,435 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,440,322,262 |
64,049,396,936 |
64,765,615,661 |
66,493,068,298 |
|
- Nguyên giá |
69,981,576,558 |
78,970,695,623 |
81,674,254,423 |
85,376,646,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,541,254,296 |
-14,921,298,687 |
-16,908,638,762 |
-18,883,577,989 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
232,812,986 |
394,134,855 |
400,373,235 |
117,950,256,773 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
232,812,986 |
394,134,855 |
400,373,235 |
117,950,256,773 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,935,315,642 |
2,836,089,281 |
2,614,331,563 |
4,554,189,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,935,315,642 |
2,836,089,281 |
2,614,331,563 |
4,554,189,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,151,002,255,542 |
4,027,029,254,133 |
4,523,925,784,877 |
4,788,052,140,352 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,200,102,766,610 |
2,947,729,424,208 |
3,328,880,222,846 |
3,627,262,082,767 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,199,265,280,216 |
2,946,891,937,814 |
3,328,042,736,452 |
3,626,424,596,373 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
179,083,550,821 |
440,062,151,608 |
879,667,645,509 |
901,339,532,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,965,146,940 |
15,075,717,490 |
11,759,334,579 |
12,555,485,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
90,257,521,815 |
99,481,772,887 |
80,058,662,888 |
55,394,544,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,461,157,844 |
56,229,366,516 |
56,278,934,968 |
65,082,516,164 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
216,385,365,083 |
305,800,991,549 |
201,574,851,863 |
207,847,758,423 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
122,767,191,754 |
47,592,061,581 |
53,145,887,403 |
62,516,444,512 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,387,458,178,915 |
1,844,936,894,138 |
1,925,567,167,197 |
2,132,505,823,047 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
141,887,167,044 |
137,712,982,045 |
119,990,252,045 |
189,182,491,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
950,899,488,932 |
1,079,299,829,925 |
1,195,045,562,031 |
1,160,790,057,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
950,899,488,932 |
1,079,299,829,925 |
1,195,045,562,031 |
1,160,790,057,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
120,750,000,000 |
120,750,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
120,750,000,000 |
120,750,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
289,155,284,170 |
289,155,284,170 |
289,155,284,170 |
408,341,391,980 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
192,763,774,231 |
192,763,774,231 |
192,763,774,231 |
266,701,875,585 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
178,923,930,531 |
307,324,271,524 |
417,320,003,630 |
189,940,290,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
178,923,930,531 |
307,324,271,524 |
109,987,724,746 |
189,940,290,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
307,332,278,884 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,151,002,255,542 |
4,027,029,254,133 |
4,523,925,784,877 |
4,788,052,140,352 |
|