1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,995,204,201,511 |
3,708,420,984,051 |
2,507,396,107,379 |
2,847,172,930,768 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,995,204,201,511 |
3,708,420,984,051 |
2,507,396,107,379 |
2,847,172,930,768 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,817,001,751,019 |
3,408,999,678,738 |
2,444,813,464,637 |
2,568,451,510,726 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
178,202,450,492 |
299,421,305,313 |
62,582,642,742 |
278,721,420,042 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,272,698,772 |
1,988,989,447 |
2,886,752,829 |
2,514,546,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,231,655,482 |
16,410,246,707 |
28,671,865,815 |
13,164,958,282 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,231,655,482 |
15,975,155,974 |
13,226,144,794 |
9,047,006,070 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,453,104,785 |
22,655,063,890 |
23,262,137,315 |
45,451,696,603 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
152,790,388,997 |
262,344,984,163 |
13,535,392,441 |
222,619,311,471 |
|
12. Thu nhập khác |
394,615,935 |
926,954,855 |
216,742,235 |
1,099,320,569 |
|
13. Chi phí khác |
1,617,814,293 |
1,758,751,722 |
1,458,570,152 |
1,942,507,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,223,198,358 |
-831,796,867 |
-1,241,827,917 |
-843,187,113 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
151,567,190,639 |
261,513,187,296 |
12,293,564,524 |
221,776,124,358 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,622,851,703 |
13,128,192,042 |
657,260,707 |
11,207,281,239 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
143,944,338,936 |
248,384,995,254 |
11,636,303,817 |
210,568,843,119 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
143,944,338,936 |
248,384,995,254 |
11,636,303,817 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
320 |
552 |
26 |
468 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|