MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,995,204,201,511 3,708,420,984,051 2,507,396,107,379 2,847,172,930,768
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,995,204,201,511 3,708,420,984,051 2,507,396,107,379 2,847,172,930,768
4. Giá vốn hàng bán 2,817,001,751,019 3,408,999,678,738 2,444,813,464,637 2,568,451,510,726
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 178,202,450,492 299,421,305,313 62,582,642,742 278,721,420,042
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,272,698,772 1,988,989,447 2,886,752,829 2,514,546,314
7. Chi phí tài chính 19,231,655,482 16,410,246,707 28,671,865,815 13,164,958,282
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,231,655,482 15,975,155,974 13,226,144,794 9,047,006,070
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,453,104,785 22,655,063,890 23,262,137,315 45,451,696,603
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 152,790,388,997 262,344,984,163 13,535,392,441 222,619,311,471
12. Thu nhập khác 394,615,935 926,954,855 216,742,235 1,099,320,569
13. Chi phí khác 1,617,814,293 1,758,751,722 1,458,570,152 1,942,507,682
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,223,198,358 -831,796,867 -1,241,827,917 -843,187,113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 151,567,190,639 261,513,187,296 12,293,564,524 221,776,124,358
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,622,851,703 13,128,192,042 657,260,707 11,207,281,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 143,944,338,936 248,384,995,254 11,636,303,817 210,568,843,119
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 143,944,338,936 248,384,995,254 11,636,303,817
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 320 552 26 468
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.