MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,471,575,004,601 1,973,238,297,371 2,217,304,965,071 2,598,167,576,375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,471,575,004,601 1,973,238,297,371 2,217,304,965,071 2,598,167,576,375
4. Giá vốn hàng bán 2,213,395,477,070 1,852,043,732,464 2,067,895,794,902 2,182,951,927,848
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 258,179,527,531 121,194,564,907 149,409,170,169 415,215,648,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,606,573,106 34,906,828,003 12,641,377,491 10,648,256,769
7. Chi phí tài chính 50,190,234,860 46,390,818,622 43,568,175,050 39,359,845,418
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,190,234,860 46,390,818,622 43,568,175,050 35,110,756,618
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,595,898,667 18,072,363,153 32,774,981,842 21,166,517,617
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 203,999,967,110 91,638,211,135 85,707,390,768 365,337,542,261
12. Thu nhập khác 801,133,174 434,628,742 901,567,399 532,800,740
13. Chi phí khác 1,554,901,969 1,610,637,868 1,741,729,663 1,491,889,585
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -753,768,795 -1,176,009,126 -840,162,264 -959,088,845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 203,246,198,315 90,462,202,009 84,867,228,504 364,378,453,416
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,176,638,981 4,535,260,838 4,471,970,230 18,489,156,146
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 193,069,559,334 85,926,941,171 80,395,258,274 345,889,297,270
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 193,069,559,334 85,926,941,171 80,395,258,274 345,889,297,270
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 429 191 179 769
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.