TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,794,480,500,014 |
2,871,233,492,726 |
2,959,345,979,956 |
2,979,761,073,171 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
534,793,869,105 |
274,726,910,324 |
624,736,405,667 |
487,355,779,490 |
|
1. Tiền |
299,793,869,105 |
124,726,910,324 |
94,736,405,667 |
37,355,779,490 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
235,000,000,000 |
150,000,000,000 |
530,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,959,737,048,566 |
2,305,375,765,876 |
1,985,470,691,145 |
2,057,244,567,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,933,729,240,762 |
2,276,970,520,471 |
1,955,929,700,279 |
2,028,441,393,313 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
310,537,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,007,807,804 |
28,405,245,405 |
29,540,990,866 |
28,492,636,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
298,164,011,743 |
289,221,949,709 |
346,654,190,077 |
433,222,290,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
298,164,011,743 |
289,221,949,709 |
346,654,190,077 |
433,222,290,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
285,570,600 |
408,866,817 |
984,693,067 |
438,435,567 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
285,570,600 |
408,866,817 |
438,435,567 |
438,435,567 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
546,257,500 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,590,329,471,834 |
9,104,920,680,054 |
8,628,356,697,774 |
8,169,119,695,817 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,518,370,475,610 |
9,035,315,207,142 |
8,559,488,425,694 |
8,086,954,956,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,517,365,569,563 |
9,034,577,342,486 |
8,558,973,412,472 |
8,086,588,163,531 |
|
- Nguyên giá |
21,479,928,686,060 |
21,482,131,231,510 |
21,480,134,240,449 |
21,481,285,281,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,962,563,116,497 |
-12,447,553,889,024 |
-12,921,160,827,977 |
-13,394,697,117,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,004,906,047 |
737,864,656 |
515,013,222 |
366,793,050 |
|
- Nguyên giá |
5,546,990,553 |
5,546,990,553 |
5,546,990,553 |
5,546,990,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,542,084,506 |
-4,809,125,897 |
-5,031,977,331 |
-5,180,197,503 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,059,061,057 |
4,635,556,263 |
4,404,857,205 |
6,529,318,186 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,059,061,057 |
4,635,556,263 |
4,404,857,205 |
6,529,318,186 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,899,935,167 |
64,969,916,649 |
64,463,414,875 |
75,635,421,050 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
474,719,092 |
909,199,690 |
967,927,581 |
1,452,682,429 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
67,425,216,075 |
64,060,716,959 |
63,495,487,294 |
74,182,738,621 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,384,809,971,848 |
11,976,154,172,780 |
11,587,702,677,730 |
11,148,880,768,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,269,339,647,009 |
7,679,694,792,358 |
7,137,706,432,578 |
6,672,228,545,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,627,497,436,303 |
2,536,030,816,388 |
2,482,464,087,958 |
2,521,943,523,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
522,593,635,876 |
400,558,453,106 |
348,906,903,414 |
385,452,782,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,905,504,853 |
33,397,372,764 |
23,747,693,282 |
30,557,769,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,734,149,256 |
9,186,305,196 |
9,704,306,197 |
9,787,498,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
107,026,064,629 |
188,624,043,836 |
199,351,625,584 |
272,145,149,077 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
240,566,229 |
4,071,540,130 |
710,880,217 |
3,541,307,086 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,891,190,459,249 |
1,898,725,613,145 |
1,898,565,691,053 |
1,819,013,228,726 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,807,056,211 |
1,467,488,211 |
1,476,988,211 |
1,445,788,211 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,641,842,210,706 |
5,143,663,975,970 |
4,655,242,344,620 |
4,150,285,021,586 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,641,842,210,706 |
5,143,663,975,970 |
4,655,242,344,620 |
4,150,285,021,586 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,115,470,324,839 |
4,296,459,380,422 |
4,449,996,245,152 |
4,476,652,223,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,115,470,324,839 |
4,296,459,380,422 |
4,449,996,245,152 |
4,476,652,223,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,500,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-128,900,000,000 |
-96,675,000,000 |
-64,450,000,000 |
-32,225,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,696,830,922 |
12,696,830,922 |
12,696,830,922 |
12,696,830,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-499,217,134,524 |
-350,453,078,941 |
-229,141,214,211 |
-234,710,235,592 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
310,690,820,661 |
148,957,443,304 |
121,311,864,730 |
-5,569,021,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-809,907,955,185 |
-499,410,522,245 |
-350,453,078,941 |
-229,141,214,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,384,809,971,848 |
11,976,154,172,780 |
11,587,702,677,730 |
11,148,880,768,988 |
|