1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,791,965,920 |
70,358,554,215 |
24,496,902,245 |
44,830,019,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
187,179,402 |
|
101,731,033 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,604,786,518 |
70,358,554,215 |
24,395,171,212 |
44,830,019,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,946,884,430 |
62,774,955,481 |
22,084,650,213 |
40,699,524,644 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,657,902,088 |
7,583,598,734 |
2,310,520,999 |
4,130,495,331 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,911,061 |
51,841,282 |
28,265,120 |
52,664,361 |
|
7. Chi phí tài chính |
251,440,499 |
288,175,295 |
192,459,914 |
175,624,922 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
251,440,499 |
223,735,405 |
|
131,027,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,940,292,827 |
3,158,327,130 |
1,452,635,993 |
2,015,215,200 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,481,079,823 |
4,188,937,591 |
693,690,212 |
1,992,319,570 |
|
12. Thu nhập khác |
201,764,639 |
1,315,096,784 |
1,836,578,064 |
45,345,550 |
|
13. Chi phí khác |
26,652,868 |
246,273,074 |
583,535,007 |
43,452,703 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
175,111,771 |
1,068,823,710 |
1,253,043,057 |
1,892,847 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,656,191,594 |
5,257,761,301 |
1,946,733,269 |
1,994,212,417 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
401,847,498 |
1,114,076,296 |
416,643,257 |
441,826,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,254,344,096 |
4,143,685,005 |
1,530,090,012 |
1,552,385,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,254,344,096 |
4,143,685,005 |
1,530,090,012 |
1,552,385,574 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
465 |
1,535 |
567 |
575 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|