MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,293,611,889 5,193,207,856 31,954,175,267 50,044,867,833
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,293,611,889 5,193,207,856 31,954,175,267 50,044,867,833
4. Giá vốn hàng bán 18,983,909,269 7,332,097,584 24,530,975,400 44,143,228,326
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,309,702,620 -2,138,889,728 7,423,199,867 5,901,639,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,077,830 573,115 71,858,338 1,530,851
7. Chi phí tài chính -55,227,991 302,704,669 978,911,813 728,795,258
- Trong đó: Chi phí lãi vay -55,227,991 302,704,669 978,911,813 728,795,258
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,213,516,306 793,473,445 2,109,028,316 1,841,262,666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 439,898,325 573,256,384 648,665,280 3,011,034,961
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,712,593,810 -3,807,751,111 3,758,452,796 322,077,473
12. Thu nhập khác 353,917,274 22,099,092 166,641,814 25,781,820
13. Chi phí khác 54,960,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 353,917,274 22,099,092 166,641,814 -29,178,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,066,511,084 -3,785,652,019 3,925,094,610 292,899,293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 384,114,950 11,160,981 67,888,424
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,682,396,134 -3,785,652,019 3,913,933,629 225,010,869
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,682,396,134 -3,785,652,019 3,913,933,629 225,010,869
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,532 2,416 139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,532 -2,337 2,416 139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.