1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,293,611,889 |
5,193,207,856 |
31,954,175,267 |
50,044,867,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,293,611,889 |
5,193,207,856 |
31,954,175,267 |
50,044,867,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,983,909,269 |
7,332,097,584 |
24,530,975,400 |
44,143,228,326 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,309,702,620 |
-2,138,889,728 |
7,423,199,867 |
5,901,639,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,077,830 |
573,115 |
71,858,338 |
1,530,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
-55,227,991 |
302,704,669 |
978,911,813 |
728,795,258 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-55,227,991 |
302,704,669 |
978,911,813 |
728,795,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,213,516,306 |
793,473,445 |
2,109,028,316 |
1,841,262,666 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
439,898,325 |
573,256,384 |
648,665,280 |
3,011,034,961 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,712,593,810 |
-3,807,751,111 |
3,758,452,796 |
322,077,473 |
|
12. Thu nhập khác |
353,917,274 |
22,099,092 |
166,641,814 |
25,781,820 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
54,960,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
353,917,274 |
22,099,092 |
166,641,814 |
-29,178,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,066,511,084 |
-3,785,652,019 |
3,925,094,610 |
292,899,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
384,114,950 |
|
11,160,981 |
67,888,424 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,682,396,134 |
-3,785,652,019 |
3,913,933,629 |
225,010,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,682,396,134 |
-3,785,652,019 |
3,913,933,629 |
225,010,869 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,532 |
|
2,416 |
139 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,532 |
-2,337 |
2,416 |
139 |
|