TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,831,753,535 |
10,441,198,926 |
32,274,945,649 |
25,376,151,120 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,526,836,192 |
854,940,064 |
1,646,675,433 |
1,555,164,163 |
|
1. Tiền |
2,526,836,192 |
854,940,064 |
1,646,675,433 |
1,555,164,163 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,766,107,838 |
1,917,693,008 |
14,824,248,733 |
18,023,100,574 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,528,213,493 |
770,628,778 |
12,784,550,443 |
16,138,641,284 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
494,454,006 |
|
724,974,606 |
611,974,606 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
858,065,762 |
1,294,137,495 |
1,500,033,029 |
1,457,794,029 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-114,625,423 |
-147,073,265 |
-185,309,345 |
-185,309,345 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,439,124,657 |
5,604,114,050 |
15,293,985,441 |
5,760,470,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,934,643,237 |
6,338,183,030 |
16,028,054,421 |
6,494,539,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-495,518,580 |
-734,068,980 |
-734,068,980 |
-734,068,980 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,684,848 |
64,451,804 |
10,036,042 |
37,416,213 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
53,426,995 |
|
17,274,599 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
99,684,848 |
11,024,809 |
10,036,042 |
1,449,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
18,692,214 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,425,354,944 |
37,486,476,458 |
37,812,243,225 |
39,340,934,979 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,568,912,679 |
34,612,050,952 |
35,222,561,526 |
35,659,428,920 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,527,246,013 |
34,575,592,619 |
35,191,311,527 |
35,633,387,254 |
|
- Nguyên giá |
43,006,273,145 |
45,451,100,645 |
46,463,300,445 |
46,826,776,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,479,027,132 |
-10,875,508,026 |
-11,271,988,918 |
-11,193,389,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,666,666 |
36,458,333 |
31,249,999 |
26,041,666 |
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,333,334 |
-88,541,667 |
-93,750,001 |
-98,958,334 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
147,067,800 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
147,067,800 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,856,442,265 |
2,727,357,706 |
2,589,681,699 |
3,681,506,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,856,442,265 |
2,727,357,706 |
2,589,681,699 |
3,681,506,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,257,108,479 |
47,927,675,384 |
70,087,188,874 |
64,717,086,099 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,381,108,792 |
28,272,759,297 |
53,850,332,168 |
47,309,909,866 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,566,304,625 |
23,897,759,297 |
49,760,332,168 |
47,309,909,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,371,081,670 |
241,404,998 |
26,258,208,490 |
16,666,749,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,068,885,526 |
|
1,765,242,821 |
201,925,020 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
419,781,351 |
|
127,178,878 |
65,944,848 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,027,713,352 |
-365,119,276 |
1,185,370,526 |
2,506,652,377 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
183,675,371 |
198,479,538 |
361,410,749 |
468,027,646 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
33,409,092 |
13,363,638 |
|
56,127,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,025,314,256 |
812,728,937 |
665,006,523 |
659,497,996 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,335,000,000 |
23,114,962,455 |
19,214,772,955 |
26,560,344,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
101,444,007 |
-118,060,993 |
183,141,226 |
124,641,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,814,804,167 |
4,375,000,000 |
4,090,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
14,804,167 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,800,000,000 |
4,375,000,000 |
4,090,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,875,999,687 |
19,654,916,087 |
16,236,856,706 |
17,407,176,233 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,875,999,687 |
19,654,916,087 |
16,236,856,706 |
17,407,176,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,022,740,863 |
1,022,740,863 |
1,172,829,664 |
1,172,829,664 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,653,258,824 |
2,432,175,224 |
-1,135,972,958 |
34,346,569 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,653,258,824 |
-219,600,796 |
-916,372,162 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,651,776,020 |
-219,600,796 |
34,346,569 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,257,108,479 |
47,927,675,384 |
70,087,188,874 |
64,717,086,099 |
|