MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,866,096,921 10,831,753,535 10,441,198,926 32,274,945,649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 644,322,598 2,526,836,192 854,940,064 1,646,675,433
1. Tiền 644,322,598 2,526,836,192 854,940,064 1,646,675,433
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,451,951,365 3,766,107,838 1,917,693,008 14,824,248,733
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,843,548,014 2,528,213,493 770,628,778 12,784,550,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 494,454,006 724,974,606
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 777,105,762 858,065,762 1,294,137,495 1,500,033,029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -168,702,411 -114,625,423 -147,073,265 -185,309,345
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,765,794,458 4,439,124,657 5,604,114,050 15,293,985,441
1. Hàng tồn kho 6,232,099,966 4,934,643,237 6,338,183,030 16,028,054,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -466,305,508 -495,518,580 -734,068,980 -734,068,980
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,028,500 99,684,848 64,451,804 10,036,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,426,995
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,028,500 99,684,848 11,024,809 10,036,042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,616,133,161 35,425,354,944 37,486,476,458 37,812,243,225
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,477,618,169 32,568,912,679 34,612,050,952 35,222,561,526
1. Tài sản cố định hữu hình 22,430,743,169 32,527,246,013 34,575,592,619 35,191,311,527
- Nguyên giá 32,606,523,145 43,006,273,145 45,451,100,645 46,463,300,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,175,779,976 -10,479,027,132 -10,875,508,026 -11,271,988,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,875,000 41,666,666 36,458,333 31,249,999
- Nguyên giá 125,000,000 125,000,000 125,000,000 125,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,125,000 -83,333,334 -88,541,667 -93,750,001
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 463,063,000 147,067,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 463,063,000 147,067,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,675,451,992 2,856,442,265 2,727,357,706 2,589,681,699
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,675,451,992 2,856,442,265 2,727,357,706 2,589,681,699
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,482,230,082 46,257,108,479 47,927,675,384 70,087,188,874
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,166,997,311 26,381,108,792 28,272,759,297 53,850,332,168
I. Nợ ngắn hạn 25,366,997,311 20,566,304,625 23,897,759,297 49,760,332,168
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,964,909,325 5,371,081,670 241,404,998 26,258,208,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,068,885,526 1,765,242,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 139,073,917 419,781,351 127,178,878
4. Phải trả người lao động 1,669,554,864 1,027,713,352 -365,119,276 1,185,370,526
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,682,502 183,675,371 198,479,538 361,410,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 53,454,546 33,409,092 13,363,638
9. Phải trả ngắn hạn khác 733,880,210 1,025,314,256 812,728,937 665,006,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,889,917,940 11,335,000,000 23,114,962,455 19,214,772,955
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -168,475,993 101,444,007 -118,060,993 183,141,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,800,000,000 5,814,804,167 4,375,000,000 4,090,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 14,804,167
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,800,000,000 5,800,000,000 4,375,000,000 4,090,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,315,232,771 19,875,999,687 19,654,916,087 16,236,856,706
I. Vốn chủ sở hữu 17,315,232,771 19,875,999,687 19,654,916,087 16,236,856,706
1. Vốn góp của chủ sở hữu 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,022,740,863 1,022,740,863 1,022,740,863 1,172,829,664
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 92,491,908
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,653,258,824 2,432,175,224 -1,135,972,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,653,258,824 -219,600,796 -916,372,162
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,651,776,020 -219,600,796
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,482,230,082 46,257,108,479 47,927,675,384 70,087,188,874
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.